Bản dịch của từ Unfavorable trong tiếng Việt
Unfavorable
Unfavorable (Adjective)
The unfavorable weather conditions affected the outdoor event negatively.
Điều kiện thời tiết không thuận lợi ảnh hưởng tiêu cực đến sự kiện ngoài trời.
The company faced unfavorable economic conditions leading to layoffs.
Công ty đối mặt với điều kiện kinh tế không thuận lợi dẫn đến sa thải.
Living in an unfavorable neighborhood made her feel unsafe and uneasy.
Sống trong một khu phố không thuận lợi khiến cô cảm thấy không an toàn và không thoải mái.
Dạng tính từ của Unfavorable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unfavorable Không thuận lợi | More unfavorable Không thuận lợi hơn | Most unfavorable Không thuận lợi nhất |
Unfavorable (Adverb)
She viewed the situation unfavorably due to the lack of support.
Cô ấy nhìn nhận tình hình không thuận lợi do thiếu sự hỗ trợ.
The new policy affected the community unfavorably, causing discontent.
Chính sách mới ảnh hưởng đến cộng đồng không thuận lợi, gây ra sự bất mãn.
The economic downturn impacted small businesses unfavorably, leading to closures.
Sự suy thoái kinh tế ảnh hưởng đến doanh nghiệp nhỏ không thuận lợi, dẫn đến đóng cửa.
Họ từ
Từ "unfavorable" chỉ trạng thái hoặc điều kiện không thuận lợi, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến một sự việc hay kết quả nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh doanh, khoa học, và chính trị, nơi mà sự diễn đạt có thể mang tính chất chính thức hoặc chuyên môn hơn.
Từ "unfavorable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cấu thành từ tiền tố "un-" chỉ sự phủ định và "favorable" bắt nguồn từ "favorabilis", có nghĩa là "được ưa thích". Sự kết hợp này thể hiện khía cạnh tiêu cực, diễn đạt tình trạng không thuận lợi hoặc không hỗ trợ. Trong suốt lịch sử ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng để mô tả những điều kiện, ý kiến hoặc thái độ không tích cực, giữ nguyên ý nghĩa cho đến ngày nay.
Từ "unfavorable" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, liên quan đến việc mô tả điều kiện không thuận lợi hoặc tác động tiêu cực. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các bối cảnh như phân tích tình huống kinh tế, chính trị hay sinh thái, nơi mà các yếu tố bất lợi cần được nhấn mạnh để thảo luận về sự phát triển hoặc các quyết định có liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp