Bản dịch của từ Criminally trong tiếng Việt
Criminally
Criminally (Adverb)
Criminally, the company exploited its workers for profit.
Cách phạm tội, công ty lợi dụng lao động để kiếm lời.
She did not act criminally when reporting the crime to authorities.
Cô ấy không hành động phạm tội khi báo cáo tội phạm cho cơ quan chức năng.
Did the politician behave criminally by accepting bribes from lobbyists?
Chính trị gia có hành vi phạm tội khi nhận hối lộ từ những người vận động viên không?
She was accused of behaving criminally during the protest.
Cô ấy bị buộc tội hành vi phạm tội trong cuộc biểu tình.
The government warned against acting criminally in public demonstrations.
Chính phủ cảnh báo về việc hành vi phạm tội trong các cuộc biểu tình công cộng.
Dạng trạng từ của Criminally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Criminally Về mặt tội phạm | More criminally Tội phạm hơn | Most criminally Hầu hết tội phạm |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp