Bản dịch của từ Criminally trong tiếng Việt

Criminally

Adverb

Criminally (Adverb)

kɹˈɪmənəli
kɹˈɪmənlli
01

Theo cách liên quan đến hoạt động bất hợp pháp.

In a manner that involves unlawful activity.

Ví dụ

Criminally, the company exploited its workers for profit.

Cách phạm tội, công ty lợi dụng lao động để kiếm lời.

She did not act criminally when reporting the crime to authorities.

Cô ấy không hành động phạm tội khi báo cáo tội phạm cho cơ quan chức năng.

Did the politician behave criminally by accepting bribes from lobbyists?

Chính trị gia có hành vi phạm tội khi nhận hối lộ từ những người vận động viên không?

She was accused of behaving criminally during the protest.

Cô ấy bị buộc tội hành vi phạm tội trong cuộc biểu tình.

The government warned against acting criminally in public demonstrations.

Chính phủ cảnh báo về việc hành vi phạm tội trong các cuộc biểu tình công cộng.

Dạng trạng từ của Criminally (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Criminally

Về mặt tội phạm

More criminally

Tội phạm hơn

Most criminally

Hầu hết tội phạm

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Criminally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] On the one hand, could represent the result of an inherent personality [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] On the other hand, societal problems and economic hardship may contribute to conduct [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] Since activities were not regulated by the authorities, the well-being of individuals and society as a whole would be at stake [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] This reduces the number of who intend to commit crimes and flee to another country [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu

Idiom with Criminally

Không có idiom phù hợp