Bản dịch của từ Criminally trong tiếng Việt
Criminally
Criminally (Adverb)
Criminally, the company exploited its workers for profit.
Cách phạm tội, công ty lợi dụng lao động để kiếm lời.
She did not act criminally when reporting the crime to authorities.
Cô ấy không hành động phạm tội khi báo cáo tội phạm cho cơ quan chức năng.
Did the politician behave criminally by accepting bribes from lobbyists?
Chính trị gia có hành vi phạm tội khi nhận hối lộ từ những người vận động viên không?
She was accused of behaving criminally during the protest.
Cô ấy bị buộc tội hành vi phạm tội trong cuộc biểu tình.
The government warned against acting criminally in public demonstrations.
Chính phủ cảnh báo về việc hành vi phạm tội trong các cuộc biểu tình công cộng.
Dạng trạng từ của Criminally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Criminally Về mặt tội phạm | More criminally Tội phạm hơn | Most criminally Hầu hết tội phạm |
Họ từ
Từ "criminally" là trạng từ mô tả hành vi trái pháp luật hoặc một cách không đúng mực, thường được dùng để nhấn mạnh tính chất phi pháp của hành động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương đồng và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh pháp lý, "criminally" có thể liên quan đến các tình huống cụ thể như trách nhiệm hình sự, thể hiện mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm pháp luật.
Từ "criminally" xuất phát từ gốc Latinh "criminalis", nghĩa là "thuộc về tội phạm", từ "crimen", có nghĩa là "tội ác" hay "hành vi sai trái". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh để chỉ các hành động vi phạm pháp luật. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa hành vi phạm tội và phạm trù luật pháp, hiện nay thường được sử dụng để chỉ các hành động mang tính chất tội lỗi hoặc bất hợp pháp.
Từ "criminally" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, liên quan đến chủ đề tội phạm và hệ thống tư pháp. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các hành vi phạm tội, trách nhiệm pháp lý và những vi phạm nghiêm trọng. Ngoài ra, "criminally" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh điều tra, luận tội và phân tích tội phạm trong nghiên cứu xã hội học và luật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp