Bản dịch của từ Assailing trong tiếng Việt
Assailing
Assailing (Verb)
Protesters are assailing the government for its new policy on education.
Các nhà biểu tình đang tấn công chính phủ vì chính sách giáo dục mới.
They are not assailing the community center; they want to improve it.
Họ không tấn công trung tâm cộng đồng; họ muốn cải thiện nó.
Are activists assailing corporations for their role in climate change?
Các nhà hoạt động có đang tấn công các tập đoàn vì vai trò của họ trong biến đổi khí hậu không?
Dạng động từ của Assailing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assailing |
Assailing (Adjective)
Tấn công hoặc chỉ trích ai đó hoặc một cái gì đó một cách mạnh mẽ hoặc hung hăng.
Attacking or criticizing someone or something forcefully or aggressively.
The assailing comments on social media were hurtful to many users.
Những bình luận tấn công trên mạng xã hội đã làm tổn thương nhiều người.
Many users are not assailing the new policy on social media.
Nhiều người dùng không tấn công chính sách mới trên mạng xã hội.
Why are you assailing my views on social issues so aggressively?
Tại sao bạn lại tấn công quan điểm của tôi về các vấn đề xã hội như vậy?
Họ từ
Từ "assailing" là dạng phân từ hiện tại của động từ "assail", có nghĩa là tấn công hoặc chỉ trích một cách mãnh liệt. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động tấn công cả về thể chất lẫn tinh thần. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng của từ này, tuy nhiên, "assailing" thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hơn và có thể được sử dụng trong văn học để thể hiện sự mạnh mẽ của một cuộc tấn công.
Từ "assailing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "assaliare", có nghĩa là "tấn công" hay "xông vào". Từ "assaliare" được cấu thành từ tiền tố "ad-" (hướng đến) và gốc "salire" (nhảy lên). Trong tiếng Anh, "assailing" thường được sử dụng để mô tả hành động tấn công về thể chất hoặc tinh thần, thể hiện sự kháng cự mạnh mẽ hoặc chỉ trích. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với nguồn gốc của từ, nhấn mạnh tính chất quyết liệt và khẩn trương trong các cuộc tấn công.
Từ "assailing" chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh học thuật và văn chương, nhưng có tần suất thấp trong các phần của IELTS. Trong IELTS Listening và Speaking, thuật ngữ này ít được sử dụng do chủ đề giao tiếp thường thiên về ngữ cảnh hàng ngày hơn là các vấn đề nổi bật. Tuy nhiên, trong IELTS Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết phân tích văn học hoặc các vấn đề xã hội phức tạp, thường được dùng để mô tả hành động tấn công hoặc chỉ trích mạnh mẽ. Ngoài ra, "assailing" thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, pháp lý và khi miêu tả các cuộc tấn công về mặt lý luận trong các cuộc tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp