Bản dịch của từ Vascular trong tiếng Việt

Vascular

Adjective

Vascular (Adjective)

vˈæskjələɹ
vˈæskjəlɚ
01

Liên quan đến, ảnh hưởng hoặc bao gồm một hoặc nhiều mạch máu, đặc biệt là những mạch mang máu.

Relating to affecting or consisting of a vessel or vessels especially those which carry blood.

Ví dụ

The vascular system is essential for blood circulation in the body.

Hệ thống mạch máu quan trọng cho tuần hoàn máu trong cơ thể.

She studied the vascular structure of leaves for her research project.

Cô ấy nghiên cứu cấu trúc mạch lá cho dự án nghiên cứu của mình.

The doctor specializes in treating vascular diseases in elderly patients.

Bác sĩ chuyên về điều trị bệnh mạch máu ở bệnh nhân cao tuổi.

Dạng tính từ của Vascular (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Vascular

Mạch máu

More vascular

Mạch máu nhiều hơn

Most vascular

Hầu hết các mạch máu

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vascular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vascular

Không có idiom phù hợp