Bản dịch của từ Vascular trong tiếng Việt
Vascular
Vascular (Adjective)
Liên quan đến, ảnh hưởng hoặc bao gồm một hoặc nhiều mạch máu, đặc biệt là những mạch mang máu.
Relating to affecting or consisting of a vessel or vessels especially those which carry blood.
The vascular system is essential for blood circulation in the body.
Hệ thống mạch máu quan trọng cho tuần hoàn máu trong cơ thể.
She studied the vascular structure of leaves for her research project.
Cô ấy nghiên cứu cấu trúc mạch lá cho dự án nghiên cứu của mình.
The doctor specializes in treating vascular diseases in elderly patients.
Bác sĩ chuyên về điều trị bệnh mạch máu ở bệnh nhân cao tuổi.
Dạng tính từ của Vascular (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vascular Mạch máu | More vascular Mạch máu nhiều hơn | Most vascular Hầu hết các mạch máu |
Họ từ
Từ "vascular" có nghĩa liên quan đến mạch máu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học để chỉ các cấu trúc và chức năng của hệ tuần hoàn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh đặc biệt, "vascular" có thể được sử dụng để chỉ đến thực vật trong sinh học thực vật, nhấn mạnh vai trò của hệ thống dẫn truyền chất dinh dưỡng.
Từ "vascular" xuất phát từ tiếng Latinh "vasculum", có nghĩa là "mạch" hoặc "chậu nhỏ". Từ này liên quan đến khái niệm về hệ thống mạch máu trong cơ thể sống. Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ các nghiên cứu sinh học, nơi nó mô tả mạch máu và cấu trúc liên quan. Ý nghĩa hiện tại của "vascular" nhấn mạnh tính năng và vai trò của hệ thống mạch trong sinh lý và y học, thể hiện rõ ràng qua các lĩnh vực như giải phẫu và phẫu thuật.
Từ "vascular" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến y học, sinh học và khoa học tự nhiên. Tần suất sử dụng của nó cao trong ngữ cảnh mô tả hệ thống mạch máu hoặc các bệnh lý liên quan. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu sinh học, hội thảo y học và tài liệu giáo dục về giải phẫu. Việc nắm vững nghĩa và cách sử dụng của "vascular" là cần thiết cho những ai học tập trong lĩnh vực y khoa và khoa học sống.