Bản dịch của từ Trench trong tiếng Việt
Trench

Trench(Verb)
Dạng động từ của Trench (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trench |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trenched |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trenched |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trenches |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trenching |
Trench(Noun)
Một chiếc áo khoác hào hoa.
A trench coat.
Dạng danh từ của Trench (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Trench | Trenches |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "trench" có nghĩa là một đoạn rãnh hoặc hố sâu, thường được đào để thoát nước, bảo vệ hoặc phục vụ cho mục đích vận chuyển. Trong tiếng Anh Mỹ, "trench" được sử dụng tương tự với tiếng Anh Anh, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn như trong quân sự, nơi "trench" chỉ các công sự bảo vệ lính. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "trench" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "trenchier", có nguồn gốc từ tiếng Latin "trinciare", nghĩa là "cắt" hoặc "chặt". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ đến quá trình đào hố hoặc các rãnh trong mặt đất. Vào thế kỷ 15, "trench" bắt đầu được sử dụng để chỉ những công trình đào trong quân sự, như các hào chiến lược. Ngày nay, nó không chỉ mang nghĩa đen về đào bới mà còn gợi ý về sự phân chia hoặc mâu thuẫn trong các ngữ cảnh rộng hơn, như "trench warfare" trong Chiến tranh thế giới.
Từ "trench" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh xây dựng, "trench" thường được sử dụng để chỉ hố đào nhằm lắp đặt hệ thống nước, điện hoặc làm nền móng. Ngoài ra, từ này cũng có thể được gặp trong văn cảnh liên quan đến chiến tranh, chỉ các chiến hào. Do đó, sử dụng từ này trong các bài luận hoặc thảo luận về kỹ thuật hoặc lịch sử có thể gia tăng mức độ chính xác và phong phú cho ngôn ngữ.
Họ từ
Từ "trench" có nghĩa là một đoạn rãnh hoặc hố sâu, thường được đào để thoát nước, bảo vệ hoặc phục vụ cho mục đích vận chuyển. Trong tiếng Anh Mỹ, "trench" được sử dụng tương tự với tiếng Anh Anh, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn như trong quân sự, nơi "trench" chỉ các công sự bảo vệ lính. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "trench" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "trenchier", có nguồn gốc từ tiếng Latin "trinciare", nghĩa là "cắt" hoặc "chặt". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ đến quá trình đào hố hoặc các rãnh trong mặt đất. Vào thế kỷ 15, "trench" bắt đầu được sử dụng để chỉ những công trình đào trong quân sự, như các hào chiến lược. Ngày nay, nó không chỉ mang nghĩa đen về đào bới mà còn gợi ý về sự phân chia hoặc mâu thuẫn trong các ngữ cảnh rộng hơn, như "trench warfare" trong Chiến tranh thế giới.
Từ "trench" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh xây dựng, "trench" thường được sử dụng để chỉ hố đào nhằm lắp đặt hệ thống nước, điện hoặc làm nền móng. Ngoài ra, từ này cũng có thể được gặp trong văn cảnh liên quan đến chiến tranh, chỉ các chiến hào. Do đó, sử dụng từ này trong các bài luận hoặc thảo luận về kỹ thuật hoặc lịch sử có thể gia tăng mức độ chính xác và phong phú cho ngôn ngữ.
