Bản dịch của từ Trench trong tiếng Việt
Trench
Trench (Noun)
The trench between the two communities deepened over time.
Vực giữa hai cộng đồng sâu thêm theo thời gian.
The social trench separated the rich and the poor drastically.
Vực xã hội chia rẽ giàu và nghèo một cách đột ngột.
The economic downturn widened the trench of inequality in society.
Sự suy thoái kinh tế mở rộng vực bất bình đẳng trong xã hội.
The soldiers dug a trench to protect themselves during the war.
Những người lính đào một rãnh để bảo vệ họ trong suốt chiến tranh.
The construction workers were tasked with digging a trench for drainage.
Các công nhân xây dựng được giao nhiệm vụ đào một rãnh để thoát nước.
The trench in the village was filled with water after heavy rain.
Rãnh ở làng bị lấp đầy nước sau cơn mưa lớn.
Một chiếc áo khoác hào hoa.
A trench coat.
She wore a stylish trench to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác trench thời trang đến sự kiện xã hội.
The trench was a popular choice among the guests.
Chiếc áo khoác trench là lựa chọn phổ biến giữa khách mời.
His trench added elegance to his social appearance.
Chiếc áo khoác trench của anh ấy làm tăng thêm sự lịch lãm cho diện mạo xã hội của anh.
Dạng danh từ của Trench (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trench | Trenches |
Kết hợp từ của Trench (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Communication trench Hàng dẫn giao tiếp | The soldiers dug a communication trench to connect their posts. Các binh sĩ đào một hào giao thông để kết nối các trạm của họ. |
Narrow trench Rãnh hẹp | The narrow trench separated the two groups during the protest. Rãnh hẹp tách hai nhóm trong cuộc biểu tình. |
Enemy trench Hào địa địch | The soldiers advanced towards the enemy trench cautiously. Các binh sĩ tiến về phía hang địch cẩn thận. |
Deep trench Rãnh sâu | The workers dug a deep trench to lay the foundation. Các công nhân đã đào một rãnh sâu để lát nền. |
Front-line trench Hầm trận đầu | Soldiers dug a front-line trench to defend the village. Binh sĩ đào một hào phòng thủ ở làng. |
Trench (Verb)
The construction workers trench the ground for the new pipeline.
Các công nhân xây dựng đào hố trên mặt đất cho đường ống mới.
During wartime, soldiers often trench the battlefield for protection.
Trong thời chiến, lính thường đào hố trên chiến trường để bảo vệ.
The community decided to trench the area for better drainage.
Cộng đồng quyết định đào hố khu vực để thoát nước tốt hơn.
The new construction will trench on the neighboring park.
Công trình mới sẽ xâm chiếm công viên láng giềng.
The loud noise from the party trenched on their peaceful evening.
Âm nhạc ồn ào từ buổi tiệc xâm chiếm buổi tối yên bình của họ.
His intrusive questions trenched on her personal space.
Những câu hỏi xâm phạm của anh ta vào không gian cá nhân của cô ấy.
Dạng động từ của Trench (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trench |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trenched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trenched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trenches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trenching |
Họ từ
Từ "trench" có nghĩa là một đoạn rãnh hoặc hố sâu, thường được đào để thoát nước, bảo vệ hoặc phục vụ cho mục đích vận chuyển. Trong tiếng Anh Mỹ, "trench" được sử dụng tương tự với tiếng Anh Anh, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn như trong quân sự, nơi "trench" chỉ các công sự bảo vệ lính. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "trench" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "trenchier", có nguồn gốc từ tiếng Latin "trinciare", nghĩa là "cắt" hoặc "chặt". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ đến quá trình đào hố hoặc các rãnh trong mặt đất. Vào thế kỷ 15, "trench" bắt đầu được sử dụng để chỉ những công trình đào trong quân sự, như các hào chiến lược. Ngày nay, nó không chỉ mang nghĩa đen về đào bới mà còn gợi ý về sự phân chia hoặc mâu thuẫn trong các ngữ cảnh rộng hơn, như "trench warfare" trong Chiến tranh thế giới.
Từ "trench" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh xây dựng, "trench" thường được sử dụng để chỉ hố đào nhằm lắp đặt hệ thống nước, điện hoặc làm nền móng. Ngoài ra, từ này cũng có thể được gặp trong văn cảnh liên quan đến chiến tranh, chỉ các chiến hào. Do đó, sử dụng từ này trong các bài luận hoặc thảo luận về kỹ thuật hoặc lịch sử có thể gia tăng mức độ chính xác và phong phú cho ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp