Bản dịch của từ Trench trong tiếng Việt

Trench

Noun [U/C]Verb

Trench (Noun)

tɹˈɛntʃ
tɹˈɛntʃ
01

Một vùng trũng dài, hẹp và sâu dưới đáy đại dương, thường chạy song song với ranh giới mảng và đánh dấu đới hút chìm.

A long narrow deep depression in the ocean bed typically one running parallel to a plate boundary and marking a subduction zone

Ví dụ

The trench between the two communities deepened over time.

Vực giữa hai cộng đồng sâu thêm theo thời gian.

The social trench separated the rich and the poor drastically.

Vực xã hội chia rẽ giàu và nghèo một cách đột ngột.

The economic downturn widened the trench of inequality in society.

Sự suy thoái kinh tế mở rộng vực bất bình đẳng trong xã hội.

02

Một con mương dài và hẹp.

A long narrow ditch

Ví dụ

The soldiers dug a trench to protect themselves during the war.

Những người lính đào một rãnh để bảo vệ họ trong suốt chiến tranh.

The construction workers were tasked with digging a trench for drainage.

Các công nhân xây dựng được giao nhiệm vụ đào một rãnh để thoát nước.

The trench in the village was filled with water after heavy rain.

Rãnh ở làng bị lấp đầy nước sau cơn mưa lớn.

03

Một chiếc áo khoác hào hoa.

A trench coat

Ví dụ

She wore a stylish trench to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc áo khoác trench thời trang đến sự kiện xã hội.

The trench was a popular choice among the guests.

Chiếc áo khoác trench là lựa chọn phổ biến giữa khách mời.

His trench added elegance to his social appearance.

Chiếc áo khoác trench của anh ấy làm tăng thêm sự lịch lãm cho diện mạo xã hội của anh.

Kết hợp từ của Trench (Noun)

CollocationVí dụ

Communication trench

Hàng dẫn giao tiếp

The soldiers dug a communication trench to connect their posts.

Các binh sĩ đào một hào giao thông để kết nối các trạm của họ.

Narrow trench

Rãnh hẹp

The narrow trench separated the two groups during the protest.

Rãnh hẹp tách hai nhóm trong cuộc biểu tình.

Enemy trench

Hào địa địch

The soldiers advanced towards the enemy trench cautiously.

Các binh sĩ tiến về phía hang địch cẩn thận.

Deep trench

Rãnh sâu

The workers dug a deep trench to lay the foundation.

Các công nhân đã đào một rãnh sâu để lát nền.

Front-line trench

Hầm trận đầu

Soldiers dug a front-line trench to defend the village.

Binh sĩ đào một hào phòng thủ ở làng.

Trench (Verb)

tɹˈɛntʃ
tɹˈɛntʃ
01

Đào một hoặc nhiều rãnh trong (mặt đất)

Dig a trench or trenches in the ground

Ví dụ

The construction workers trench the ground for the new pipeline.

Các công nhân xây dựng đào hố trên mặt đất cho đường ống mới.

During wartime, soldiers often trench the battlefield for protection.

Trong thời chiến, lính thường đào hố trên chiến trường để bảo vệ.

The community decided to trench the area for better drainage.

Cộng đồng quyết định đào hố khu vực để thoát nước tốt hơn.

02

Biên giới chặt chẽ trên; xâm phạm.

Border closely on encroach on

Ví dụ

The new construction will trench on the neighboring park.

Công trình mới sẽ xâm chiếm công viên láng giềng.

The loud noise from the party trenched on their peaceful evening.

Âm nhạc ồn ào từ buổi tiệc xâm chiếm buổi tối yên bình của họ.

His intrusive questions trenched on her personal space.

Những câu hỏi xâm phạm của anh ta vào không gian cá nhân của cô ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trench

Không có idiom phù hợp