Bản dịch của từ Encroach trong tiếng Việt
Encroach
Encroach (Verb)
Some people encroach on others' personal space without realizing it.
Một số người xâm phạm vào không gian cá nhân của người khác mà không nhận ra.
It is not acceptable to encroach on someone's privacy in any situation.
Việc xâm phạm vào quyền riêng tư của ai đó trong bất kỳ tình huống nào là không chấp nhận được.
Do you think it's okay to encroach on others' personal boundaries?
Bạn có nghĩ rằng việc xâm phạm vào ranh giới cá nhân của người khác là đúng không?
Dạng động từ của Encroach (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Encroach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Encroached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Encroached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Encroaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Encroaching |
Họ từ
Từ "encroach" có nghĩa là xâm phạm, lấn chiếm hoặc vượt quá giới hạn, thường chỉ hành động xâm phạm vào quyền lợi hoặc không gian của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. "Encroach" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, địa lý hoặc xã hội để diễn tả sự vi phạm phạm vi quyền lực hoặc lãnh thổ. Tính từ liên quan là "encroaching", biểu thị hành động đang diễn ra hoặc xu hướng lấn chiếm.
Từ "encroach" xuất phát từ tiếng Latin "incrocare", có nghĩa là "lấn vào" hoặc "can thiệp". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "encrocher", mang ý nghĩa xâm lấn vào một không gian hay quyền lợi của người khác. Lịch sử từ này phản ánh sự gia tăng sự xâm phạm hoặc chiếm đoạt, liên hệ chặt chẽ với nghĩa hiện tại chỉ việc xâm phạm quyền sở hữu hoặc không gian của người khác một cách dần dần và âm thầm.
Từ "encroach" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề môi trường hoặc pháp lý, nơi nó diễn tả hành động xâm phạm hoặc xâm lấn lãnh thổ, quyền lợi. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến quy hoạch đô thị, bảo vệ tự nhiên và sự xâm lấn của các công ty vào không gian riêng tư, thể hiện sự thay đổi tiêu cực đối với môi trường tự nhiên hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp