Bản dịch của từ Intrude trong tiếng Việt
Intrude
Verb
Intrude (Verb)
ɪntɹˈud
ɪntɹˈud
Ví dụ
New construction intrudes on the historic neighborhood.
Công trình mới đâm vào khu phố cổ.
The loud music from the party intruded into the peaceful evening.
Âm nhạc ồn ào từ buổi tiệc xâm nhập vào buổi tối yên bình.
Ví dụ
She intruded into their private conversation.
Cô ấy xâm nhập vào cuộc trò chuyện riêng của họ.
He intrudes on others' personal space.
Anh ta xâm phạm không gian cá nhân của người khác.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Intrude
Không có idiom phù hợp