Bản dịch của từ Intrude trong tiếng Việt

Intrude

Verb

Intrude (Verb)

ɪntɹˈud
ɪntɹˈud
01

(của đá lửa) bị buộc hoặc đẩy vào (một hệ thống hiện có)

(of igneous rock) be forced or thrust into (an existing formation)

Ví dụ

New construction intrudes on the historic neighborhood.

Công trình mới đâm vào khu phố cổ.

The loud music from the party intruded into the peaceful evening.

Âm nhạc ồn ào từ buổi tiệc xâm nhập vào buổi tối yên bình.

02

Cố tình đặt mình vào một nơi hoặc tình huống mà người ta không được chào đón hoặc không được mời.

Put oneself deliberately into a place or situation where one is unwelcome or uninvited.

Ví dụ

She intruded into their private conversation.

Cô ấy xâm nhập vào cuộc trò chuyện riêng của họ.

He intrudes on others' personal space.

Anh ta xâm phạm không gian cá nhân của người khác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intrude

Không có idiom phù hợp