Bản dịch của từ Intrude trong tiếng Việt
Intrude
Intrude (Verb)
New construction intrudes on the historic neighborhood.
Công trình mới đâm vào khu phố cổ.
The loud music from the party intruded into the peaceful evening.
Âm nhạc ồn ào từ buổi tiệc xâm nhập vào buổi tối yên bình.
She felt her privacy was being intruded upon by nosy neighbors.
Cô ấy cảm thấy sự riêng tư của mình bị xâm phạm bởi những người hàng xóm tò mò.
She intruded into their private conversation.
Cô ấy xâm nhập vào cuộc trò chuyện riêng của họ.
He intrudes on others' personal space.
Anh ta xâm phạm không gian cá nhân của người khác.
The neighbor's dog often intrudes into our yard.
Con chó của hàng xóm thường xuyên xâm nhập vào sân của chúng tôi.
Dạng động từ của Intrude (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intrude |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intruded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intruded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intrudes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intruding |
Họ từ
Từ "intrude" (xâm nhập, xâm phạm) có nghĩa là can thiệp hoặc xâm nhập vào không gian, thời gian hay hoạt động của người khác mà không được chào đón. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể khác. Ở Anh, từ này thường liên quan đến các cuộc xâm phạm trong xã hội, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ khía cạnh xâm phạm riêng tư của cá nhân hơn.
Từ "intrude" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intrudere", được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "vào" và động từ "trudere" có nghĩa là "thúc, đẩy". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, diễn tả hành động xâm phạm không gian hoặc sự riêng tư của người khác. Ngày nay, "intrude" vẫn giữ nguyên ý nghĩa xâm nhập một cách không mong muốn, thể hiện sự can thiệp vào đời sống cá nhân hoặc môi trường của người khác.
Từ "intrude" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, chủ yếu khi thảo luận về các chủ đề liên quan tới quyền riêng tư hoặc xâm nhập não bộ. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự can thiệp không mong muốn vào không gian, thời gian hay cuộc sống của người khác, ví dụ như trong các bài viết về xã hội hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp