Bản dịch của từ Ditch trong tiếng Việt

Ditch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ditch(Noun)

dˈɪtʃ
ˈdɪtʃ
01

Một tình huống hoặc vị trí được coi là khó chịu.

A situation or position regarded as unpleasant

Ví dụ
02

Một cái hào dài và hẹp hoặc một khu vực đã được khai thác.

A long narrow trench or excavation

Ví dụ
03

Một kênh hẹp được đào trong mặt đất, thường được sử dụng để thoát nước.

A narrow channel dug in the ground typically used for drainage

Ví dụ

Ditch(Verb)

dˈɪtʃ
ˈdɪtʃ
01

Một rãnh hẹp được đào dưới lòng đất thường được sử dụng cho mục đích thoát nước.

To cut or excavate a ditch

Ví dụ
02

Một tình huống hoặc vị trí được coi là không thoải mái.

To let someone or something fall into a ditch

Ví dụ
03

Một cái rãnh hẹp và dài hoặc một vùng đất đã được khai thác.

To abandon someone or something

Ví dụ