Bản dịch của từ Ditch trong tiếng Việt
Ditch
Ditch (Noun)
The workers dug a ditch along the road to prevent flooding.
Các công nhân đã đào một con mương dọc đường để ngăn lũ lụt.
The farmer's ditches helped drain excess water from the field.
Mương của người nông dân giúp thoát nước thừa khỏi ruộng.
The community came together to clean the ditches after the storm.
Cộng đồng đã cùng nhau dọn sạch mương sau cơn bão.
Dạng danh từ của Ditch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ditch | Ditches |
Kết hợp từ của Ditch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small ditch Rãnh nhỏ | Children played near a small ditch in the park. Trẻ em chơi gần một con rãnh nhỏ trong công viên. |
Roadside ditch Mương bên đường | The roadside ditch was filled with garbage, affecting the environment. Con mương ven đường bị lấp đầy rác, ảnh hưởng đến môi trường. |
Shallow ditch Rãnh nông, rãnh cạn | Children played near a shallow ditch in the park. Trẻ em chơi gần một cái rãnh nông ở công viên. |
Wide ditch Rãnh rộng | The wide ditch separated the two neighborhoods in the town. Cái rãnh rộng tách hai khu phố ở thị trấn. |
Muddy ditch Rãnh bùn đất | The children played near a muddy ditch. Các em bé chơi gần một con mương đầy bùn. |
Ditch (Verb)
Cung cấp một con mương hoặc mương.
Provide with a ditch or ditches.
The farmers ditched the field to improve irrigation.
Nông dân đã bỏ ruộng để cải thiện hệ thống tưới tiêu.
The construction workers ditched the road for drainage purposes.
Các công nhân xây dựng đã đào đường cho mục đích thoát nước.
The city council decided to ditch the park for flood prevention.
Hội đồng thành phố quyết định đào công viên để ngăn lũ lụt.
She decided to ditch her toxic friends.
Cô quyết định từ bỏ những người bạn độc hại của mình.
He ditched his old habits for a healthier lifestyle.
Anh từ bỏ những thói quen cũ của mình để có một lối sống lành mạnh hơn.
They planned to ditch the party early.
Họ dự định bỏ bữa tiệc sớm.
The pilot had to ditch the plane in the ocean.
Phi công đã phải bỏ máy bay xuống biển.
The captain ditched the aircraft after engine failure.
Cơ trưởng đã bỏ máy bay sau khi hỏng động cơ.
The emergency landing required the crew to ditch the jet.
Việc hạ cánh khẩn cấp yêu cầu phi hành đoàn phải bỏ máy bay phản lực.
Dạng động từ của Ditch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ditch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ditched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ditched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ditches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ditching |
Họ từ
Từ "ditch" trong tiếng Anh có nghĩa là một rãnh hoặc mương thường được đào để chứa nước hoặc làm thoát nước. Trong ngữ cảnh vận tải, "to ditch" là hành động bỏ lại một phương tiện, như máy bay hoặc tàu, một cách khẩn cấp. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh nông nghiệp, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "drain" để chỉ hệ thống thoát nước.
Từ "ditch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dictus", nghĩa là "nói" hay "lời nói". Trong tiếng Anglo-Norman, "dich" có nghĩa là "kênh" hoặc "mương", dùng để chỉ những rãnh hoặc lạch đã được đào để chứa nước hoặc thoát nước. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được thu hẹp về nghĩa, hiện tại "ditch" thường chỉ một rãnh đào sâu trong đất, thể hiện vai trò trong quản lý nước và hệ thống thoát nước. Sự chuyển biến từ một khái niệm rộng lớn sang ý nghĩa cụ thể này phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa theo ngữ cảnh sử dụng thực tiễn.
Từ "ditch" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về môi trường hoặc giao thông, liên quan đến hệ thống thoát nước hoặc đường đi. Trong phần Nói và Viết, "ditch" có thể xuất hiện trong các chủ đề về sự bỏ rơi hoặc loại bỏ một thứ gì đó. Ngoài ra, trong văn cảnh đời sống hằng ngày, từ này được sử dụng khi nói đến việc từ bỏ một kế hoạch hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp