Bản dịch của từ Ditch trong tiếng Việt

Ditch

Noun [U/C] Verb

Ditch (Noun)

dɪtʃ
dˈɪtʃ
01

Một con kênh hẹp được đào ở bên đường hoặc cánh đồng để chứa hoặc dẫn nước.

A narrow channel dug at the side of a road or field, to hold or carry away water.

Ví dụ

The workers dug a ditch along the road to prevent flooding.

Các công nhân đã đào một con mương dọc đường để ngăn lũ lụt.

The farmer's ditches helped drain excess water from the field.

Mương của người nông dân giúp thoát nước thừa khỏi ruộng.

The community came together to clean the ditches after the storm.

Cộng đồng đã cùng nhau dọn sạch mương sau cơn bão.

Dạng danh từ của Ditch (Noun)

SingularPlural

Ditch

Ditches

Kết hợp từ của Ditch (Noun)

CollocationVí dụ

Small ditch

Rãnh nhỏ

Children played near a small ditch in the park.

Trẻ em chơi gần một con rãnh nhỏ trong công viên.

Roadside ditch

Mương bên đường

The roadside ditch was filled with garbage, affecting the environment.

Con mương ven đường bị lấp đầy rác, ảnh hưởng đến môi trường.

Shallow ditch

Rãnh nông, rãnh cạn

Children played near a shallow ditch in the park.

Trẻ em chơi gần một cái rãnh nông ở công viên.

Wide ditch

Rãnh rộng

The wide ditch separated the two neighborhoods in the town.

Cái rãnh rộng tách hai khu phố ở thị trấn.

Muddy ditch

Rãnh bùn đất

The children played near a muddy ditch.

Các em bé chơi gần một con mương đầy bùn.

Ditch (Verb)

dɪtʃ
dˈɪtʃ
01

Cung cấp một con mương hoặc mương.

Provide with a ditch or ditches.

Ví dụ

The farmers ditched the field to improve irrigation.

Nông dân đã bỏ ruộng để cải thiện hệ thống tưới tiêu.

The construction workers ditched the road for drainage purposes.

Các công nhân xây dựng đã đào đường cho mục đích thoát nước.

The city council decided to ditch the park for flood prevention.

Hội đồng thành phố quyết định đào công viên để ngăn lũ lụt.

02

Thoát khỏi hoặc từ bỏ.

Get rid of or give up.

Ví dụ

She decided to ditch her toxic friends.

Cô quyết định từ bỏ những người bạn độc hại của mình.

He ditched his old habits for a healthier lifestyle.

Anh từ bỏ những thói quen cũ của mình để có một lối sống lành mạnh hơn.

They planned to ditch the party early.

Họ dự định bỏ bữa tiệc sớm.

03

Đưa (một chiếc máy bay) xuống mặt nước trong trường hợp khẩn cấp.

Bring (an aircraft) down on water in an emergency.

Ví dụ

The pilot had to ditch the plane in the ocean.

Phi công đã phải bỏ máy bay xuống biển.

The captain ditched the aircraft after engine failure.

Cơ trưởng đã bỏ máy bay sau khi hỏng động cơ.

The emergency landing required the crew to ditch the jet.

Việc hạ cánh khẩn cấp yêu cầu phi hành đoàn phải bỏ máy bay phản lực.

Dạng động từ của Ditch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ditch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ditched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ditched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ditches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ditching

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ditch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ditch

Không có idiom phù hợp