Bản dịch của từ Ditch trong tiếng Việt
Ditch
Noun [U/C] Verb

Ditch(Noun)
dˈɪtʃ
ˈdɪtʃ
01
Một tình huống hoặc vị trí được coi là khó chịu.
A situation or position regarded as unpleasant
Ví dụ
02
Một cái hào dài và hẹp hoặc một khu vực đã được khai thác.
A long narrow trench or excavation
Ví dụ
Ditch(Verb)
dˈɪtʃ
ˈdɪtʃ
Ví dụ
Ví dụ
