Bản dịch của từ Excavate trong tiếng Việt
Excavate

Excavate (Verb)
Archaeologists excavate ancient ruins to uncover historical artifacts.
Nhà khảo cổ đào khai quật di tích cổ để khám phá hiện vật lịch sử.
Volunteers help excavate a community garden for a social project.
Tình nguyện viên giúp đào khai quật khu vườn cộng đồng cho dự án xã hội.
The construction team excavates the ground to build a new playground.
Đội thi công đào khai quật mặt đất để xây dựng sân chơi mới.
Archaeologists excavate ancient ruins to uncover historical artifacts.
Nhà khảo cổ đào bới di tích cổ để khám phá những hiện vật lịch sử.
The team will excavate the site to search for evidence of past civilizations.
Đội ngũ sẽ đào bới khu vực để tìm kiếm bằng chứng về các nền văn minh trong quá khứ.
Excavating the burial ground revealed ancient pottery and human remains.
Đào bới mảnh đất chôn cất đã phơi lên gốm cổ và hài cốt người cổ.
Dạng động từ của Excavate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Excavate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excavated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excavated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excavates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Excavating |
Kết hợp từ của Excavate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Excavate partly Đào khai phần | Archaeologists excavate partly the ancient ruins to uncover hidden artifacts. Các nhà khảo cổ đào một phần các di tích cổ để khám phá những hiện vật ẩn |
Excavate fully Đào bới hoàn toàn | Archaeologists excavate fully the ancient burial site. Các nhà khảo cổ đào hoàn toàn di chỉ mai táng cổ xưa. |
Excavate completely Khai phá hoàn toàn | They excavated completely the ancient ruins in the social area. Họ khai quật hoàn toàn những di tích cổ xưa trong khu vực xã hội. |
Excavate extensively Đào sâu rộng | Archaeologists excavate extensively to uncover ancient artifacts. Nhà khảo cổ khai quật rộng rãi để khám phá những hiện vật cổ xưa. |
Excavate carefully Đào bới cẩn thận | Archaeologists excavate carefully to preserve historical artifacts. Các nhà khảo cổ đào bới cẩn thận để bảo tồn di vật lịch sử. |
Họ từ
"Excavate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "excavare", nghĩa là "đào sâu" hoặc "khai thác". Từ này thường chỉ đến hành động đào bới đất để tìm kiếm di tích khảo cổ, tài nguyên thiên nhiên hoặc bất kỳ vật thể nào bị chôn vùi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và viết của "excavate" không có sự khác biệt, tuy nhiên, sự sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh, nơi tiếng Anh Anh có khuynh hướng sử dụng trong các lĩnh vực khảo cổ học nhiều hơn.
Từ "excavate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "excavare", bao gồm tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "cavare" (đào). Từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 15, diễn đạt hành động đào sâu để lấy được các vật thể quý giá hoặc nghiên cứu điển tích. Nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đề cập đến công việc khai thác đất đai mà còn liên quan đến việc khám phá các hiện vật khảo cổ, phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu lịch sử và văn hóa.
Từ "excavate" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi thường đề cập đến các quá trình khảo cổ học hoặc nghiên cứu địa chất. Trong phần viết và nói, từ này xuất hiện khi thảo luận về các dự án xây dựng hoặc khảo sát lịch sử. Ngoài ra, "excavate" cũng phổ biến trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và nghệ thuật, liên quan đến việc khám phá, khai thác thông tin hoặc vật liệu từ lòng đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp