Bản dịch của từ Excavate trong tiếng Việt
Excavate

Excavate(Verb)
Dạng động từ của Excavate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Excavate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excavated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excavated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excavates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Excavating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Excavate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "excavare", nghĩa là "đào sâu" hoặc "khai thác". Từ này thường chỉ đến hành động đào bới đất để tìm kiếm di tích khảo cổ, tài nguyên thiên nhiên hoặc bất kỳ vật thể nào bị chôn vùi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và viết của "excavate" không có sự khác biệt, tuy nhiên, sự sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh, nơi tiếng Anh Anh có khuynh hướng sử dụng trong các lĩnh vực khảo cổ học nhiều hơn.
Từ "excavate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "excavare", bao gồm tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "cavare" (đào). Từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 15, diễn đạt hành động đào sâu để lấy được các vật thể quý giá hoặc nghiên cứu điển tích. Nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đề cập đến công việc khai thác đất đai mà còn liên quan đến việc khám phá các hiện vật khảo cổ, phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu lịch sử và văn hóa.
Từ "excavate" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi thường đề cập đến các quá trình khảo cổ học hoặc nghiên cứu địa chất. Trong phần viết và nói, từ này xuất hiện khi thảo luận về các dự án xây dựng hoặc khảo sát lịch sử. Ngoài ra, "excavate" cũng phổ biến trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và nghệ thuật, liên quan đến việc khám phá, khai thác thông tin hoặc vật liệu từ lòng đất.
Họ từ
"Excavate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "excavare", nghĩa là "đào sâu" hoặc "khai thác". Từ này thường chỉ đến hành động đào bới đất để tìm kiếm di tích khảo cổ, tài nguyên thiên nhiên hoặc bất kỳ vật thể nào bị chôn vùi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và viết của "excavate" không có sự khác biệt, tuy nhiên, sự sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh, nơi tiếng Anh Anh có khuynh hướng sử dụng trong các lĩnh vực khảo cổ học nhiều hơn.
Từ "excavate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "excavare", bao gồm tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "cavare" (đào). Từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 15, diễn đạt hành động đào sâu để lấy được các vật thể quý giá hoặc nghiên cứu điển tích. Nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đề cập đến công việc khai thác đất đai mà còn liên quan đến việc khám phá các hiện vật khảo cổ, phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu lịch sử và văn hóa.
Từ "excavate" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi thường đề cập đến các quá trình khảo cổ học hoặc nghiên cứu địa chất. Trong phần viết và nói, từ này xuất hiện khi thảo luận về các dự án xây dựng hoặc khảo sát lịch sử. Ngoài ra, "excavate" cũng phổ biến trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và nghệ thuật, liên quan đến việc khám phá, khai thác thông tin hoặc vật liệu từ lòng đất.
