Bản dịch của từ Excavation trong tiếng Việt

Excavation

Noun [U/C]

Excavation (Noun)

ɛkskəvˈeɪʃn
ɛkskəvˈeɪʃn
01

Hành động khai quật một cái gì đó, đặc biệt là một địa điểm khảo cổ.

The action of excavating something especially an archaeological site.

Ví dụ

The excavation revealed ancient artifacts buried beneath the city.

Sự khai quật đã phơi lên những hiện vật cổ xưa bị chôn dưới thành phố.

The excavation team discovered a hidden tomb dating back centuries.

Đội khai quật phát hiện một mộ phần bí mật có niên đại hàng thế kỷ.

The excavation process uncovered layers of history in the area.

Quá trình khai quật đã phơi lên những lớp lịch sử trong khu vực.

Dạng danh từ của Excavation (Noun)

SingularPlural

Excavation

Excavations

Kết hợp từ của Excavation (Noun)

CollocationVí dụ

Recent excavation

Khai quật gần đây

The recent excavation revealed ancient artifacts.

Cuộc khai quật gần đây đã tiết lộ những cổ vật cổ xưa.

Extensive excavation

Đào bới rộng lớn

The social project required extensive excavation for the new community center.

Dự án xã hội yêu cầu đào bới một cách rộng rãi cho trung tâm cộng đồng mới.

Archaeological excavation

Khảo cổ học

The archaeological excavation revealed ancient artifacts.

Sự khai quật khảo cổ học đã tiết lộ những hiện vật cổ xưa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Excavation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excavation

Không có idiom phù hợp