Bản dịch của từ Abandon trong tiếng Việt
Abandon
Abandon (Noun)
Hoàn toàn thiếu sự ức chế hoặc kiềm chế.
Complete lack of inhibition or restraint.
His abandonment of the project surprised everyone.
Sự bỏ rơi dự án của anh ấy làm cho ai cũng ngạc nhiên.
The dog's abandonment by its owner was heartbreaking.
Sự bỏ rơi của chủ nhân đối với con chó làm đau lòng.
The village's abandonment due to economic decline was evident.
Sự bỏ rơi của làng do suy thoái kinh tế rõ ràng.
His abandon on the dance floor was infectious.
Sự vô lo của anh ấy trên sàn nhảy rất lây nhiễm.
The abandon in her laughter brightened the room.
Sự vô lo trong tiếng cười của cô ấy làm sáng phòng.
Dạng danh từ của Abandon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abandon | - |
Abandon (Verb)
She abandoned her diet and ate a whole cake.
Cô ấy bỏ cuộc ăn kiêng và ăn một cái bánh toàn bộ.
The students abandoned studying to go to the party.
Các học sinh từ bỏ việc học để đi dự tiệc.
He abandoned his work to spend time with his family.
Anh ấy bỏ việc để dành thời gian với gia đình.
She abandoned her diet and ate a whole cake.
Cô ấy bỏ bê chế độ ăn uống và ăn một chiếc bánh toàn bộ.
He abandoned his responsibilities and went on a vacation.
Anh ấy bỏ bê trách nhiệm của mình và đi nghỉ mát.
Many children are abandoned by their parents in orphanages.
Nhiều trẻ em bị bỏ rơi bởi cha mẹ tại cô nhi viện.
The stray dog was abandoned on the streets.
Con chó lạc bị bỏ rơi trên đường phố.
She felt abandoned by her friends during tough times.
Cô cảm thấy bị bỏ rơi bởi bạn bè trong những thời điểm khó khăn.
Many children are abandoned by their parents in orphanages.
Nhiều trẻ em bị bỏ rơi bởi cha mẹ tại cô nhi viện.
She felt abandoned by her friends when they stopped talking to her.
Cô cảm thấy bị bỏ rơi bởi bạn bè khi họ ngưng nói chuyện với cô.
Từ bỏ hoàn toàn (một cách thực hành hoặc một hành động)
Give up completely (a practice or a course of action)
She decided to abandon her old habits for a healthier lifestyle.
Cô ấy quyết định từ bỏ thói quen cũ của mình để có lối sống lành mạnh hơn.
The government abandoned the controversial policy due to public outcry.
Chính phủ từ bỏ chính sách gây tranh cãi do sự phản đối của công chúng.
He felt a sense of relief after abandoning his toxic relationship.
Anh ta cảm thấy nhẹ nhõm sau khi từ bỏ mối quan hệ độc hại của mình.
She decided to abandon her social media accounts for good.
Cô ấy quyết định từ bỏ tài khoản mạng xã hội của mình hoàn toàn.
The organization abandoned the project due to lack of funding.
Tổ chức đã từ bỏ dự án do thiếu nguồn tài chính.
Dạng động từ của Abandon (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abandon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abandoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abandoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abandons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abandoning |
Kết hợp từ của Abandon (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be found abandoned Bị bỏ rơi | Children were found abandoned on the streets of the city. Trẻ em bị bỏ rơi trên các con đường của thành phố. |
Be left abandoned Được bỏ rơi | The old library was left abandoned after the new one opened. Thư viện cũ bị bỏ hoang sau khi thư viện mới mở cửa. |
Abandon somebody to their fate Bỏ rơi ai đó vào số phận của họ | The homeless man was abandoned to his fate on the cold streets. Người đàn ông vô gia cư đã bị bỏ rơi trên đường phố lạnh |
Họ từ
Từ "abandon" có nghĩa là rời bỏ, từ bỏ hoặc không tiếp tục một cái gì đó. Từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động từ bỏ một kế hoạch, một địa điểm hoặc một mối quan hệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "abandon" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh việc từ bỏ tài sản hoặc quyền sở hữu, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng để chỉ việc từ bỏ trách nhiệm hay nghĩa vụ.
Từ "abandon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "abandonner", xuất phát từ động từ Latinh "abandonare", có nghĩa là "bỏ lại" hoặc "rời bỏ". Tiền tố "ab-" trong tiếng Latinh mang ý nghĩa là "xa" hoặc "rời khỏi", trong khi "andonare" có liên quan đến việc "cho đi" hoặc "từ bỏ". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ hành động từ bỏ ai đó hoặc điều gì đó, thường diễn ra trong bối cảnh ngữ nghĩa mạnh mẽ của việc không còn trách nhiệm hay liên kết.
Từ "abandon" là một động từ phổ biến trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người dùng có thể thảo luận về việc bỏ rơi, từ chối trách nhiệm hoặc kết thúc một tình huống. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh về tình huống khẩn cấp hoặc câu chuyện cá nhân. Ngoài ra, "abandon" cũng được dùng trong các tình huống khác như di sản văn hóa, tình trạng xã hội hoặc khi bàn về quyết định cá nhân trong văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Abandon
Thuyền đắm thì chuột chạy
To leave a failing enterprise.
When the company started losing money, the CEO decided to abandon ship.
Khi công ty bắt đầu mất tiền, CEO quyết định rời tàu.