Bản dịch của từ Abandon trong tiếng Việt
Abandon

Abandon(Noun)
Hoàn toàn thiếu sự ức chế hoặc kiềm chế.
Complete lack of inhibition or restraint.
Dạng danh từ của Abandon (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Abandon | - |
Abandon(Verb)
Từ bỏ hoàn toàn (một cách thực hành hoặc một hành động)
Give up completely (a practice or a course of action)
Dạng động từ của Abandon (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abandon |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abandoned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abandoned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abandons |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abandoning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "abandon" có nghĩa là rời bỏ, từ bỏ hoặc không tiếp tục một cái gì đó. Từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động từ bỏ một kế hoạch, một địa điểm hoặc một mối quan hệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "abandon" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh việc từ bỏ tài sản hoặc quyền sở hữu, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng để chỉ việc từ bỏ trách nhiệm hay nghĩa vụ.
Từ "abandon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "abandonner", xuất phát từ động từ Latinh "abandonare", có nghĩa là "bỏ lại" hoặc "rời bỏ". Tiền tố "ab-" trong tiếng Latinh mang ý nghĩa là "xa" hoặc "rời khỏi", trong khi "andonare" có liên quan đến việc "cho đi" hoặc "từ bỏ". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ hành động từ bỏ ai đó hoặc điều gì đó, thường diễn ra trong bối cảnh ngữ nghĩa mạnh mẽ của việc không còn trách nhiệm hay liên kết.
Từ "abandon" là một động từ phổ biến trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người dùng có thể thảo luận về việc bỏ rơi, từ chối trách nhiệm hoặc kết thúc một tình huống. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh về tình huống khẩn cấp hoặc câu chuyện cá nhân. Ngoài ra, "abandon" cũng được dùng trong các tình huống khác như di sản văn hóa, tình trạng xã hội hoặc khi bàn về quyết định cá nhân trong văn hóa đại chúng.
Họ từ
Từ "abandon" có nghĩa là rời bỏ, từ bỏ hoặc không tiếp tục một cái gì đó. Từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động từ bỏ một kế hoạch, một địa điểm hoặc một mối quan hệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "abandon" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh việc từ bỏ tài sản hoặc quyền sở hữu, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng để chỉ việc từ bỏ trách nhiệm hay nghĩa vụ.
Từ "abandon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "abandonner", xuất phát từ động từ Latinh "abandonare", có nghĩa là "bỏ lại" hoặc "rời bỏ". Tiền tố "ab-" trong tiếng Latinh mang ý nghĩa là "xa" hoặc "rời khỏi", trong khi "andonare" có liên quan đến việc "cho đi" hoặc "từ bỏ". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ hành động từ bỏ ai đó hoặc điều gì đó, thường diễn ra trong bối cảnh ngữ nghĩa mạnh mẽ của việc không còn trách nhiệm hay liên kết.
Từ "abandon" là một động từ phổ biến trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người dùng có thể thảo luận về việc bỏ rơi, từ chối trách nhiệm hoặc kết thúc một tình huống. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh về tình huống khẩn cấp hoặc câu chuyện cá nhân. Ngoài ra, "abandon" cũng được dùng trong các tình huống khác như di sản văn hóa, tình trạng xã hội hoặc khi bàn về quyết định cá nhân trong văn hóa đại chúng.
