Bản dịch của từ Desert trong tiếng Việt
Desert
Desert (Adjective)
Giống như một sa mạc.
Like a desert.
The party felt desert without her presence.
Bữa tiệc cảm thấy hoang vắng không có sự hiện diện của cô ấy.
His phone was desert, no notifications all day.
Chiếc điện thoại của anh ta trống rỗng, không có thông báo suốt cả ngày.
The classroom seemed desert after the students left.
Phòng học trở nên hoang vắng sau khi học sinh ra về.
Kết hợp từ của Desert (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Apparently deserted Hình như hoang tàn | The park was apparently deserted during the lockdown. Công viên dường như hoang vắng trong thời gian phong tỏa. |
Completely deserted Hoàn toàn hoang vắng | The park was completely deserted during the lockdown. Công viên hoàn toàn vắng bóng trong thời gian phong tỏa. |
Totally deserted Hoàn toàn hoang vắng | The park was totally deserted during the lockdown. Công viên hoàn toàn vắng vẻ trong thời gian phong tỏa. |
Almost deserted Hầu như hoang vắng | The park was almost deserted during the heavy rainstorm. Công viên gần như hoang vắng trong cơn mưa lớn. |
Largely deserted Lớn hơn mọi nơi | The abandoned building was largely deserted after the fire. Toà nhà bị bỏ hoang một phần sau vụ hỏa hoạn. |
Desert (Noun)
Một đàn lapwings.
A flock of lapwings.
The desert of lapwings flew gracefully over the field.
Bầy chim chích bông bay nhẹ nhàng qua cánh đồng.
A desert of lapwings gathered by the lake, chirping happily.
Một đàn chim chích bông tụ tập bên hồ, hót vui vẻ.
The desert of lapwings created a beautiful sight in the park.
Bầy chim chích bông tạo nên một cảnh đẹp ở công viên.
The Sahara Desert is the largest hot desert in the world.
Sa mạc Sahara là sa mạc nhiệt đới lớn nhất thế giới.
Explorers faced challenges crossing the arid desert during their expedition.
Những nhà thám hiểm đối mặt với thách thức khi vượt qua sa mạc khô cằn trong cuộc thám hiểm của họ.
The desert landscape was harsh, with sand dunes stretching endlessly.
Phong cảnh sa mạc khắc nghiệt, với cát trải dài không ngừng.
Kết hợp từ của Desert (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flat desert Sa mạc phẳng | The flat desert offered no escape from the scorching sun. Sa mạc bằng phẳng không cung cấp sự trốn tránh khỏi ánh nắng cháy bỏng. |
Arid desert Sa mạc khô cằn | The arid desert lacks vegetation and water sources. Sa mạc khô hạn thiếu thực vật và nguồn nước. |
Open desert Sa mạc rộng lớn | The nomads traveled across the open desert with their camels. Bạch tuộc đi qua sa mạc mở với lạc đà của họ. |
Dry desert Sa mạc khô | The dry desert climate can be harsh for social gatherings. Khí hậu sa mạc khô có thể khắc nghiệt đối với các cuộc tụ tập xã hội. |
Empty desert Sa mạc trống vắng | The empty desert symbolizes isolation in society. Sa mạc trống rỗng tượng trưng cho sự cô lập trong xã hội. |
Desert (Verb)
She decided to desert her old friends for a more popular group.
Cô ấy quyết định bỏ rơi bạn bè cũ để tham gia nhóm phổ biến hơn.
He was deserted by his colleagues when he needed their support.
Anh ấy bị bỏ rơi bởi đồng nghiệp khi cần sự hỗ trợ của họ.
The organization faced challenges after many members decided to desert.
Tổ chức đối mặt với thách thức sau khi nhiều thành viên quyết định rời bỏ.
Dạng động từ của Desert (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Desert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deserted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deserted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deserts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deserting |
Họ từ
Từ "desert" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính. Đầu tiên, là danh từ chỉ một vùng đất khô cằn, thường ít thực vật, nơi điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Thứ hai, động từ "desert" có nghĩa là rời bỏ hoặc bỏ lại ai đó hoặc cái gì đó trong lúc cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau nhưng có thể phát âm khác nhau, với giọng Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên hơn.
Từ "desert" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "desertus", có nghĩa là "bị bỏ rơi" hay "hoang vắng". Từ này là dạng phân từ quá khứ của động từ "deserere", nghĩa là "bỏ rơi" hoặc "rời khỏi". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển hướng và hiện tại chỉ việc chỉ địa điểm khô cằn, nơi có ít nước và thực vật. Sự chuyển biến trong ý nghĩa phản ánh sự liên kết giữa việc bỏ rơi và môi trường khô cằn, hoang vắng.
Từ "desert" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong viết và nói, khi thí sinh cần mô tả cảnh quan hoặc thảo luận về biến đổi khí hậu. Trong phần nghe và đọc, từ này thường liên quan đến tài liệu về địa lý hoặc sinh thái học. Ngoài ra, "desert" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như ẩm thực (desert - món tráng miệng) và tâm lý học (desert - sự bỏ rơi, từ chối).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp