Bản dịch của từ Desert trong tiếng Việt
Desert
Noun [U/C] Verb

Desert(Noun)
dˈɛzət
ˈdɛzɝt
Ví dụ
Ví dụ
03
Một vùng đất khô cằn, đặc biệt là vùng đất phủ đầy cát, đặc trưng là hoang vắng, không có nước và không có thảm thực vật
A dry barren area of land especially one covered with sand that is characteristically desolate waterless and without vegetation
Ví dụ
Desert(Verb)
dˈɛzət
ˈdɛzɝt
Ví dụ
Ví dụ
