Bản dịch của từ Desert trong tiếng Việt

Desert

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desert (Adjective)

dˈɛzɚt
dɪzˈɝɹt
01

Giống như một sa mạc.

Like a desert.

Ví dụ

The party felt desert without her presence.

Bữa tiệc cảm thấy hoang vắng không có sự hiện diện của cô ấy.

His phone was desert, no notifications all day.

Chiếc điện thoại của anh ta trống rỗng, không có thông báo suốt cả ngày.

The classroom seemed desert after the students left.

Phòng học trở nên hoang vắng sau khi học sinh ra về.

Kết hợp từ của Desert (Adjective)

CollocationVí dụ

Apparently deserted

Hình như hoang tàn

The park was apparently deserted during the lockdown.

Công viên dường như hoang vắng trong thời gian phong tỏa.

Completely deserted

Hoàn toàn hoang vắng

The park was completely deserted during the lockdown.

Công viên hoàn toàn vắng bóng trong thời gian phong tỏa.

Totally deserted

Hoàn toàn hoang vắng

The park was totally deserted during the lockdown.

Công viên hoàn toàn vắng vẻ trong thời gian phong tỏa.

Almost deserted

Hầu như hoang vắng

The park was almost deserted during the heavy rainstorm.

Công viên gần như hoang vắng trong cơn mưa lớn.

Largely deserted

Lớn hơn mọi nơi

The abandoned building was largely deserted after the fire.

Toà nhà bị bỏ hoang một phần sau vụ hỏa hoạn.

Desert (Noun)

dˈɛzɚt
dɪzˈɝɹt
01

Một đàn lapwings.

A flock of lapwings.

Ví dụ

The desert of lapwings flew gracefully over the field.

Bầy chim chích bông bay nhẹ nhàng qua cánh đồng.

A desert of lapwings gathered by the lake, chirping happily.

Một đàn chim chích bông tụ tập bên hồ, hót vui vẻ.

The desert of lapwings created a beautiful sight in the park.

Bầy chim chích bông tạo nên một cảnh đẹp ở công viên.

02

Một vùng đất hoang vắng, không có nước, có ít hoặc không có thảm thực vật, thường được bao phủ bởi cát.

A waterless, desolate area of land with little or no vegetation, typically one covered with sand.

Ví dụ

The Sahara Desert is the largest hot desert in the world.

Sa mạc Sahara là sa mạc nhiệt đới lớn nhất thế giới.

Explorers faced challenges crossing the arid desert during their expedition.

Những nhà thám hiểm đối mặt với thách thức khi vượt qua sa mạc khô cằn trong cuộc thám hiểm của họ.

The desert landscape was harsh, with sand dunes stretching endlessly.

Phong cảnh sa mạc khắc nghiệt, với cát trải dài không ngừng.

Kết hợp từ của Desert (Noun)

CollocationVí dụ

Flat desert

Sa mạc phẳng

The flat desert offered no escape from the scorching sun.

Sa mạc bằng phẳng không cung cấp sự trốn tránh khỏi ánh nắng cháy bỏng.

Arid desert

Sa mạc khô cằn

The arid desert lacks vegetation and water sources.

Sa mạc khô hạn thiếu thực vật và nguồn nước.

Open desert

Sa mạc rộng lớn

The nomads traveled across the open desert with their camels.

Bạch tuộc đi qua sa mạc mở với lạc đà của họ.

Dry desert

Sa mạc khô

The dry desert climate can be harsh for social gatherings.

Khí hậu sa mạc khô có thể khắc nghiệt đối với các cuộc tụ tập xã hội.

Empty desert

Sa mạc trống vắng

The empty desert symbolizes isolation in society.

Sa mạc trống rỗng tượng trưng cho sự cô lập trong xã hội.

Desert (Verb)

dˈɛzɚt
dɪzˈɝɹt
01

Từ bỏ (một người, sự nghiệp hoặc tổ chức) theo cách được coi là không trung thành hoặc phản bội.

Abandon (a person, cause, or organization) in a way considered disloyal or treacherous.

Ví dụ

She decided to desert her old friends for a more popular group.

Cô ấy quyết định bỏ rơi bạn bè cũ để tham gia nhóm phổ biến hơn.

He was deserted by his colleagues when he needed their support.

Anh ấy bị bỏ rơi bởi đồng nghiệp khi cần sự hỗ trợ của họ.

The organization faced challenges after many members decided to desert.

Tổ chức đối mặt với thách thức sau khi nhiều thành viên quyết định rời bỏ.

Dạng động từ của Desert (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Desert

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deserted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deserted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deserts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deserting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Desert cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] Additionally, if a country has unique geographical features such as or rainforests, I would be intrigued to explore those areas [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)

Idiom with Desert

dˈɛzɚt ə sˈɪŋkɨŋ ʃˈɪp

Chạy làng/ Tháo chạy khi gặp khó khăn

To leave a place, a person, or a situation when things become difficult or unpleasant.

Many people desert a sinking ship when facing challenges.

Nhiều người rời bỏ một con tàu đắm khi đối mặt với thách thức.

Thành ngữ cùng nghĩa: leave a sinking ship...