Bản dịch của từ Desert trong tiếng Việt

Desert

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desert(Noun)

dˈɛzət
ˈdɛzɝt
01

Một khu vực có lượng mưa rất ít và không thân thiện với thực vật và động vật

An area that receives very little precipitation and is hostile to plant and animal life

Ví dụ
02

Một nơi hoặc tình huống ảm đạm và thiếu thứ gì đó cần thiết hoặc mong muốn

A place or situation that is bleak and lacking in something needed or desirable

Ví dụ
03

Một vùng đất khô cằn, đặc biệt là vùng đất phủ đầy cát, đặc trưng là hoang vắng, không có nước và không có thảm thực vật

A dry barren area of land especially one covered with sand that is characteristically desolate waterless and without vegetation

Ví dụ

Desert(Verb)

dˈɛzət
ˈdɛzɝt
01

Một vùng đất khô cằn, đặc biệt là vùng đất phủ đầy cát, đặc trưng là hoang vắng, không có nước và không có thảm thực vật

To abandon someone or something in a way considered disloyal or treacherous

Ví dụ
02

Một khu vực có lượng mưa rất ít và không thân thiện với thực vật và động vật

To fail to support or help someone or something

Ví dụ
03

Một nơi hoặc tình huống ảm đạm và thiếu thứ gì đó cần thiết hoặc mong muốn

To leave a place causing it to be empty or uninhabited

Ví dụ