Bản dịch của từ Bleak trong tiếng Việt

Bleak

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bleak (Adjective)

blˈik
blˈik
01

(của một vùng đất) thiếu thảm thực vật và tiếp xúc với các yếu tố.

(of an area of land) lacking vegetation and exposed to the elements.

Ví dụ

The bleak neighborhood had few trees and little greenery.

Khu phố ảm đạm có ít cây cối và ít cây xanh.

The bleak park was empty and desolate, with no one around.

Công viên ảm đạm trống rỗng và hoang vắng, không có ai xung quanh.

The bleak housing estate felt cold and unwelcoming to visitors.

Khu nhà ở ảm đạm tạo cảm giác lạnh lẽo và không được chào đón đối với du khách.

Dạng tính từ của Bleak (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bleak

Ảm đạm

Bleaker

Làm mờ

Bleakest

Ảm đạm nhất

Kết hợp từ của Bleak (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely bleak

Cực kỳ u ám

The unemployment rate in the city is extremely bleak.

Tỷ lệ thất nghiệp ở thành phố rất u ám.

Very bleak

Rất u ám

The unemployment rate in the city is very bleak.

Tỷ lệ thất nghiệp ở thành phố rất ảm đạm.

Rather bleak

Khá ảm đạm

The social situation seemed rather bleak for the homeless community.

Tình hình xã hội dường như khá u ám đối với cộng đồng vô gia cư.

Increasingly bleak

Ngày càng u ám

The social situation is increasingly bleak due to rising unemployment.

Tình hình xã hội ngày càng u ám do tỷ lệ thất nghiệp tăng.

Fairly bleak

Khá ảm đạm

The social issues in the community are fairly bleak.

Các vấn đề xã hội trong cộng đồng khá u ám.

Bleak (Noun)

blˈik
blˈik
01

Một loài cá nhỏ màu bạc thuộc họ cá chép, được tìm thấy ở các sông á-âu.

A small silvery shoaling fish of the carp family, found in eurasian rivers.

Ví dụ

The bleak population in the river has significantly decreased over the years.

Dân số ảm đạm trên sông đã giảm đáng kể trong những năm qua.

Local fishermen rely on catching bleaks for their livelihood.

Ngư dân địa phương dựa vào việc đánh bắt cá ảm đạm để kiếm sống.

The introduction of new fishing regulations aims to protect the bleak species.

Việc đưa ra các quy định đánh bắt mới nhằm mục đích bảo vệ các loài ảm đạm.

Dạng danh từ của Bleak (Noun)

SingularPlural

Bleak

Bleaks

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bleak cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bleak

Không có idiom phù hợp