Bản dịch của từ Bleak trong tiếng Việt
Bleak
Bleak (Adjective)
(của một vùng đất) thiếu thảm thực vật và tiếp xúc với các yếu tố.
(of an area of land) lacking vegetation and exposed to the elements.
The bleak neighborhood had few trees and little greenery.
Khu phố ảm đạm có ít cây cối và ít cây xanh.
The bleak park was empty and desolate, with no one around.
Công viên ảm đạm trống rỗng và hoang vắng, không có ai xung quanh.
The bleak housing estate felt cold and unwelcoming to visitors.
Khu nhà ở ảm đạm tạo cảm giác lạnh lẽo và không được chào đón đối với du khách.
Dạng tính từ của Bleak (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bleak Ảm đạm | Bleaker Làm mờ | Bleakest Ảm đạm nhất |
Kết hợp từ của Bleak (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely bleak Cực kỳ u ám | The unemployment rate in the city is extremely bleak. Tỷ lệ thất nghiệp ở thành phố rất u ám. |
Very bleak Rất u ám | The unemployment rate in the city is very bleak. Tỷ lệ thất nghiệp ở thành phố rất ảm đạm. |
Rather bleak Khá ảm đạm | The social situation seemed rather bleak for the homeless community. Tình hình xã hội dường như khá u ám đối với cộng đồng vô gia cư. |
Increasingly bleak Ngày càng u ám | The social situation is increasingly bleak due to rising unemployment. Tình hình xã hội ngày càng u ám do tỷ lệ thất nghiệp tăng. |
Fairly bleak Khá ảm đạm | The social issues in the community are fairly bleak. Các vấn đề xã hội trong cộng đồng khá u ám. |
Bleak (Noun)
The bleak population in the river has significantly decreased over the years.
Dân số ảm đạm trên sông đã giảm đáng kể trong những năm qua.
Local fishermen rely on catching bleaks for their livelihood.
Ngư dân địa phương dựa vào việc đánh bắt cá ảm đạm để kiếm sống.
The introduction of new fishing regulations aims to protect the bleak species.
Việc đưa ra các quy định đánh bắt mới nhằm mục đích bảo vệ các loài ảm đạm.
Dạng danh từ của Bleak (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bleak | Bleaks |
Họ từ
Từ "bleak" có nghĩa là u ám, ảm đạm, thường được sử dụng để mô tả phong cảnh, thời tiết hay tâm trạng ở trạng thái tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thường diễn tả cảm xúc hay tình hình khó khăn hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng từ này trong bối cảnh thân mật hơn. "Bleak" cũng có thể dùng để chỉ tình huống thiếu hy vọng hoặc cơ hội.
Từ "bleak" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blæc", có nghĩa là trống rỗng hoặc không có sự sống. Tiếng Latinh tương ứng là "blāchus", biểu thị sự tối tăm hay u ám. Qua lịch sử, "bleak" đã chuyển nghĩa từ trạng thái vật lý sang trạng thái cảm xúc, ám chỉ sự thiếu hy vọng và buồn bã. Ngày nay, từ này được dùng để mô tả các tình huống hay phong cảnh lạnh lẽo, không vui vẻ, thể hiện rõ ràng sự khô cằn và tâm trạng ảm đạm.
Từ "bleak" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mô tả bối cảnh, cảm xúc và tình huống khó khăn. Trong phần Writing và Speaking, từ này được sử dụng để diễn đạt những khái niệm tiêu cực, như tình trạng kinh tế hoặc cảm xúc chán nản. Ngoài ra, "bleak" cũng thường gặp trong văn chương và báo chí khi miêu tả cảnh sắc u ám hoặc tình hình xã hội tồi tệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp