Bản dịch của từ Silvery trong tiếng Việt
Silvery
Silvery (Adjective)
The silvery tones of the choir captivated the audience at the concert.
Âm thanh trong trẻo của dàn hợp xướng đã thu hút khán giả tại buổi hòa nhạc.
The band did not play any silvery melodies during their performance.
Ban nhạc không chơi bất kỳ giai điệu trong trẻo nào trong buổi biểu diễn.
Did you hear the silvery sound of the flute in the park?
Bạn có nghe thấy âm thanh trong trẻo của cây sáo trong công viên không?
Giống như màu bạc hoặc hình dáng bên ngoài; sáng bóng và có màu trắng xám.
Like silver in colour or appearance shiny and greywhite.
The silvery dress made her look elegant at the social event.
Chiếc váy màu bạc khiến cô ấy trông thanh lịch trong sự kiện xã hội.
The silvery decorations did not fit the social gathering's theme.
Những đồ trang trí màu bạc không phù hợp với chủ đề của buổi gặp gỡ xã hội.
Did you see the silvery balloons at the party last week?
Bạn có thấy những quả bóng màu bạc tại bữa tiệc tuần trước không?
Dạng tính từ của Silvery (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Silvery Bạccolor | Silverier Bạcnier | Silveriest Bạc nhất |
Họ từ
Từ "silvery" là hình thức tính từ của danh từ "silver", mang nghĩa mô tả màu sắc hoặc vẻ ngoài giống như bạc, thường thể hiện sự sáng bóng và nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh, "silvery" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn hóa nghệ thuật và thơ ca để thể hiện vẻ đẹp, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng trong ngữ cảnh mô tả vật thể cụ thể.
Từ "silvery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "argentum", có nghĩa là bạc. Trong tiếng Anh, "silvery" được hình thành từ hậu tố "-y" thêm vào từ "silver", tạo thành tính từ chỉ màu sắc hoặc đặc điểm giống bạc. Lịch sử từ này phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa vật liệu quý giá và các sắc thái ánh sáng, góp phần làm nổi bật vẻ đẹp cũng như giá trị của bạc trong văn hóa và nghệ thuật.
Từ "silvery" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi mô tả màu sắc hoặc hình ảnh, nhưng ít gặp trong phần Listening và Reading. Trong các ngữ cảnh khác, "silvery" thường được dùng để chỉ màu sắc của kim loại, ánh sáng, hoặc các vật thể tự nhiên như nước hoặc sương. Từ này tạo cảm giác nên thơ và sống động khi miêu tả cảnh vật hay đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp