Bản dịch của từ Shoaling trong tiếng Việt
Shoaling
Shoaling (Noun)
The shoaling fish swam together during the school field trip.
Những con cá đi theo nhóm đã bơi cùng nhau trong chuyến dã ngoại.
The students did not observe shoaling fish at the aquarium.
Các sinh viên đã không quan sát thấy cá bơi theo nhóm ở thủy cung.
Did you see the shoaling fish at the marine exhibition?
Bạn đã thấy những con cá bơi theo nhóm ở triển lãm hải dương chưa?
Shoaling (Verb)
Fish are shoaling together to avoid predators in the ocean.
Cá đang bơi cùng nhau để tránh kẻ săn mồi trong đại dương.
The fish are not shoaling near the coral reef.
Cá không bơi cùng nhau gần rạn san hô.
Are the dolphins shoaling in the bay during summer?
Có phải cá heo đang bơi cùng nhau trong vịnh vào mùa hè không?
Họ từ
"Shoaling" là thuật ngữ chỉ hiện tượng các loài cá hoặc động vật thủy sinh tập hợp lại thành nhóm lớn khi di chuyển trong nước. Hiện tượng này có vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng sống sót, bảo vệ chống lại kẻ săn mồi, và tăng cường hiệu quả tìm kiếm thức ăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "shoaling" diễn đạt cùng một ý nghĩa và không có sự khác biệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ có thể khác nhau trong các ngữ cảnh sinh học hoặc sinh thái học cụ thể.
Từ "shoaling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to shoal", bắt nguồn từ tiếng Latin "salina", có nghĩa là "muối" hoặc "bãi cát". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc cá tập trung lại trong các vùng nước nông. Ngày nay, "shoaling" không chỉ mô tả hành vi của cá mà còn được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác như sinh thái học và nghiên cứu môi trường để phân tích sự tương tác và bản chất của các quần thể động vật. Sự kết nối này phản ánh rõ ràng cách mà thực tế sinh học và ngữ nghĩa ngôn ngữ phát triển song song trong tự nhiên.
Từ "shoaling" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, phản ánh tính chất chuyên biệt của nó trong ngữ cảnh sinh học thủy sản và sinh thái học. Trong kỳ thi Listening và Reading, từ này có thể được trình bày trong các văn bản liên quan đến động vật biển hoặc môi trường tự nhiên. Trong khi đó, Writing và Speaking thường không yêu cầu sử dụng từ này, ngoại trừ khi thảo luận về các nghiên cứu khoa học. Tóm lại, "shoaling" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và các nghiên cứu chuyên sâu về sinh vật biển.