Bản dịch của từ Shoaling trong tiếng Việt
Shoaling
Shoaling (Noun)
The shoaling fish swam together during the school field trip.
Những con cá đi theo nhóm đã bơi cùng nhau trong chuyến dã ngoại.
The students did not observe shoaling fish at the aquarium.
Các sinh viên đã không quan sát thấy cá bơi theo nhóm ở thủy cung.
Did you see the shoaling fish at the marine exhibition?
Bạn đã thấy những con cá bơi theo nhóm ở triển lãm hải dương chưa?
Shoaling (Verb)
Fish are shoaling together to avoid predators in the ocean.
Cá đang bơi cùng nhau để tránh kẻ săn mồi trong đại dương.
The fish are not shoaling near the coral reef.
Cá không bơi cùng nhau gần rạn san hô.
Are the dolphins shoaling in the bay during summer?
Có phải cá heo đang bơi cùng nhau trong vịnh vào mùa hè không?