Bản dịch của từ Shoaling trong tiếng Việt

Shoaling

Noun [U/C] Verb

Shoaling (Noun)

01

Một đàn cá lớn bơi lội cùng nhau.

A large group of fish swimming together.

Ví dụ

The shoaling fish swam together during the school field trip.

Những con cá đi theo nhóm đã bơi cùng nhau trong chuyến dã ngoại.

The students did not observe shoaling fish at the aquarium.

Các sinh viên đã không quan sát thấy cá bơi theo nhóm ở thủy cung.

Did you see the shoaling fish at the marine exhibition?

Bạn đã thấy những con cá bơi theo nhóm ở triển lãm hải dương chưa?

Shoaling (Verb)

01

Để bơi cùng nhau trong một bãi cạn.

To swim together in a shoal.

Ví dụ

Fish are shoaling together to avoid predators in the ocean.

Cá đang bơi cùng nhau để tránh kẻ săn mồi trong đại dương.

The fish are not shoaling near the coral reef.

Cá không bơi cùng nhau gần rạn san hô.

Are the dolphins shoaling in the bay during summer?

Có phải cá heo đang bơi cùng nhau trong vịnh vào mùa hè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shoaling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] These waves then undergo the third stage, when approaching the shore [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Shoaling

Không có idiom phù hợp