Bản dịch của từ Carp trong tiếng Việt

Carp

Noun [U/C]Verb

Carp (Noun)

kˈɑɹp
kˈɑɹp
01

Là loài cá nước ngọt có thân sâu, thường có râu quanh miệng. cá chép được nuôi làm thực phẩm ở một số nơi trên thế giới và thường được nuôi trong các ao lớn.

A deep-bodied freshwater fish, typically with barbels around the mouth. carp are farmed for food in some parts of the world and are often kept in large ponds.

Ví dụ

In the social event, guests enjoyed grilled carp as the main dish.

Trong sự kiện xã hội, khách mời thưởng thức món chính là cá chép nướng.

The social club organized a fishing competition to catch carp.

Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một cuộc thi câu cá để bắt cá chép.

The social media post featured a picture of a massive carp.

Bài đăng trên mạng xã hội có hình ảnh một con cá chép khổng lồ.

Carp (Verb)

kˈɑɹp
kˈɑɹp
01

Liên tục phàn nàn hoặc tìm lỗi về những vấn đề nhỏ nhặt.

Complain or find fault continually about trivial matters.

Ví dụ

She always carps about her neighbors being too loud.

Cô ấy luôn phàn nàn về việc hàng xóm của cô ấy quá ồn ào.

He carp about the service at the restaurant every time.

Lần nào anh ấy cũng ca cẩm về dịch vụ ở nhà hàng.

Don't carp, just enjoy the party and have fun.

Đừng cá chép, hãy tận hưởng bữa tiệc và vui vẻ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carp

Không có idiom phù hợp