Bản dịch của từ Carp trong tiếng Việt

Carp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carp(Noun)

kˈɑːp
ˈkɑrp
01

Một người nhạt nhẽo hoặc tẻ nhạt thường là người hay phàn nàn.

A dull or boring person typically one who complains

Ví dụ
02

Hành động câu cá chép

The act of fishing for carp

Ví dụ
03

Một loài cá nước ngọt thuộc họ Cyprinidae thường được tìm thấy ở ao hồ và sông.

A freshwater fish of the family Cyprinidae often found in ponds and rivers

Ví dụ