Bản dịch của từ Cyprinidae trong tiếng Việt

Cyprinidae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyprinidae(Noun)

sɪprˈɪnɪdˌiː
ˈsaɪprɪnɪˌdeɪ
01

Một họ cá nước ngọt bao gồm cá chép và cá nhỏ.

A family of freshwater fish that includes carps and minnows

Ví dụ
02

Các thành viên trong gia đình này có đặc điểm là chỉ có một vây lưng và không có răng trong hàm.

Members of this family are characterized by a single dorsal fin and a lack of teeth in the jaws

Ví dụ
03

Chúng thường được tìm thấy ở Bắc Mỹ, châu Âu và châu Á.

They are typically found in North America Europe and Asia

Ví dụ

Họ từ