Bản dịch của từ Cyprinidae trong tiếng Việt

Cyprinidae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyprinidae (Noun)

spˈɪɹəndˌaɪən
spˈɪɹəndˌaɪən
01

Một họ cá nước ngọt được gọi là cá chép, bao gồm cá chép, cá tuế và cá daces.

A family of freshwater fish known as the cyprinids including the carps minnows and daces.

Ví dụ

Cyprinidae includes fish like carps that are popular in aquariums.

Cyprinidae bao gồm cá như cá chép rất phổ biến trong bể cá.

Not many people know about the Cyprinidae family of freshwater fish.

Không nhiều người biết về họ Cyprinidae của cá nước ngọt.

Are Cyprinidae fish common in local rivers and lakes in America?

Cá Cyprinidae có phổ biến trong các con sông và hồ địa phương ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cyprinidae/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyprinidae

Không có idiom phù hợp