Bản dịch của từ Cyprinidae trong tiếng Việt
Cyprinidae

Cyprinidae (Noun)
Một họ cá nước ngọt được gọi là cá chép, bao gồm cá chép, cá tuế và cá daces.
A family of freshwater fish known as the cyprinids including the carps minnows and daces.
Cyprinidae includes fish like carps that are popular in aquariums.
Cyprinidae bao gồm cá như cá chép rất phổ biến trong bể cá.
Not many people know about the Cyprinidae family of freshwater fish.
Không nhiều người biết về họ Cyprinidae của cá nước ngọt.
Are Cyprinidae fish common in local rivers and lakes in America?
Cá Cyprinidae có phổ biến trong các con sông và hồ địa phương ở Mỹ không?
Cyprinidae là một họ cá nước ngọt trong lớp Actinopterygii, thường được gọi là cá chép. Họ này bao gồm các loài cá phổ biến như cá chép, cá vàng và cá trắm. Đặc điểm nổi bật của cá Cyprinidae là không có răng hàm và cơ thể thường hình trụ, giúp chúng thích nghi với môi trường sống khác nhau. Họ cá này phân bố rộng rãi trên toàn cầu, chủ yếu ở khu vực châu Á và châu Âu, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và kinh tế thủy sản.
Từ "Cyprinidae" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể từ "cyprinus" có nghĩa là "cá chép". Gia đình cá này bao gồm các loài cá nước ngọt phổ biến như cá chép và cá tráp, có mặt trong nhiều nguồn nước trên thế giới. Theo phân loại sinh học, Cyprinidae được xác định là một trong những gia đình cá lớn nhất, với sự đa dạng cao trong cấu trúc và hình thái. Sự phát triển của từ này thể hiện sự liên kết giữa nguồn gốc sinh học và tên gọi khoa học hiện đại của chúng.
Từ "cyprinidae" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh sinh thái học và sinh vật học, ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong bài thi đọc liên quan đến các nghiên cứu sinh thái hoặc tài liệu về động vật. Ngoài ra, "cyprinidae" thường được nhắc đến trong các tình huống khoa học khi thảo luận về họ cá chép và các loài cá nước ngọt.