Bản dịch của từ Dorsal trong tiếng Việt

Dorsal

Adjective

Dorsal (Adjective)

dˈɔɹsl̩
dˈɑɹsl̩
01

Trên hoặc liên quan đến mặt trên hoặc mặt sau của động vật, thực vật hoặc cơ quan.

On or relating to the upper side or back of an animal plant or organ.

Ví dụ

The dorsal fin of the shark is used for stability.

Vây lưng của cá mập được sử dụng cho sự ổn định.

The dorsal side of the turtle shell is hard and protective.

Phía lưng của vỏ rùa là cứng và bảo vệ.

The dorsal view of the bird shows its unique feather pattern.

Góc nhìn từ phía lưng của con chim cho thấy mẫu lông độc đáo của nó.

Dạng tính từ của Dorsal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dorsal

Lưng

More dorsal

Thêm mặt lưng

Most dorsal

Mặt lưng gần nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dorsal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dorsal

Không có idiom phù hợp