Bản dịch của từ Barren trong tiếng Việt
Barren
Barren (Adjective)
The barren land offered no hope for agriculture.
Đất cằn cỗi không cung cấp hy vọng cho nông nghiệp.
The barren room echoed with emptiness and loneliness.
Phòng trống trải với sự trống rỗng và cô đơn.
The barren neighborhood lacked community activities and vibrancy.
Khu phố cằn cỗi thiếu hoạt động cộng đồng và sự sống động.
(đất) quá nghèo để sản xuất nhiều hoặc bất kỳ thảm thực vật nào.
(of land) too poor to produce much or any vegetation.
The barren land couldn't sustain crops, causing food shortages.
Đất cằn cỗi không thể nuôi sống cây trồng, gây ra thiếu thốn thực phẩm.
The barren desert offered no relief from the scorching sun.
Sa mạc cằn cỗi không cung cấp sự giảm nhẹ khỏi ánh nắng chói chang.
The barren wasteland was a harsh environment for survival.
Vùng đất hoang cằn là môi trường khắc nghiệt để sinh tồn.
Dạng tính từ của Barren (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Barren Cằn cỗi | Barrener Cằn cỗi | Barrenest Cằn cỗi nhất |
Barren Cằn cỗi | More barren Cằn cỗi hơn | Most barren Cằn cỗi nhất |
Kết hợp từ của Barren (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Largely barren Lớn những vùng đất cằn cỗi | The outskirts of the city are largely barren of social activities. Ngoại ô thành phố lớn phần lớn trống trải hoạt động xã hội. |
Fairly barren Khá cằn cỗi | The community garden is fairly barren, lacking greenery and life. Khu vườn cộng đồng khá hoang vắng, thiếu cây xanh và sự sống. |
Very barren Rất hoang vu | The desert was very barren, lacking vegetation and water sources. Sa mạc rất cằn cỗi, thiếu thực vật và nguồn nước. |
Almost barren Hầu hết cằn cỗi | The playground was almost barren during the weekend. Sân chơi gần như hoang vắng vào cuối tuần. |
Rather barren Khá hoang vắng | The community garden is rather barren, lacking vibrant flowers. Khu vườn cộng đồng khá hoang vắng, thiếu hoa tươi thắm. |
Barren (Noun)
The barren of mules passed through the village.
Nhóm lừa đi qua làng.
She joined the barren for the journey to the market.
Cô ấy tham gia nhóm lừa để đi chợ.
The barren was led by an experienced guide.
Nhóm lừa được dẫn dắt bởi một hướng dẫn viên giàu kinh nghiệm.
The barren land in the region was unsuitable for agriculture.
Đất cằn cỗi ở vùng đó không thích hợp cho nông nghiệp.
The government is planning to reclaim the barren tracts for development.
Chính phủ đang lên kế hoạch thu hồi các khu vực cằn cỗi để phát triển.
The barren fields were transformed into a lush park for the community.
Những cánh đồng cằn cỗi đã được biến thành một công viên xanh mát cho cộng đồng.
Dạng danh từ của Barren (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Barren | Barrens |
Họ từ
Từ "barren" thể hiện trạng thái khô cằn, thiếu sức sống, thường dùng để mô tả đất đai không thể sản xuất cây trồng. Trong tiếng Anh, "barren" có thể được áp dụng để chỉ những điều không mang lại kết quả, như "barren discussion" (cuộc thảo luận không hiệu quả). Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này giống nhau về cách viết và nghĩa, nhưng phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai vùng.
Từ "barren" có nguồn gốc từ tiếng Latin "barrenis", có nghĩa là "cằn cỗi" hoặc "không sinh sản". Trong tiếng Pháp cổ, nó chuyển thành "barrein", mang ý nghĩa tương tự. Khái niệm này diễn tả không chỉ tình trạng đất đai thiếu khả năng nuôi trồng cây cối mà còn có thể ám chỉ đến sự thiếu thốn về mặt ý tưởng, cảm xúc hoặc sản phẩm sáng tạo. Vì vậy, "barren" hiện nay thường được sử dụng để mô tả sự khô cằn, trống trải trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "barren" thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các đoạn văn thuộc phần đọc và nghe, nơi mô tả các vùng đất cằn cỗi hoặc thiếu sự sống. Trong phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng để miêu tả sự thiếu thốn, như trong ngữ cảnh nghệ thuật hay cảm xúc. Ngoài ra, "barren" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp để chỉ đất không thể sản xuất. Sự phổ biến của từ này phản ánh tính chất khẳng định và bác bỏ trong các tình huống mô tả sự khô cằn và không sinh sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp