Bản dịch của từ Barren trong tiếng Việt

Barren

Adjective Noun [U/C]

Barren (Adjective)

bˈɛɹn̩
bˈæɹn̩
01

(về một nơi hoặc tòa nhà) ảm đạm và thiếu sức sống.

(of a place or building) bleak and lifeless.

Ví dụ

The barren land offered no hope for agriculture.

Đất cằn cỗi không cung cấp hy vọng cho nông nghiệp.

The barren room echoed with emptiness and loneliness.

Phòng trống trải với sự trống rỗng và cô đơn.

The barren neighborhood lacked community activities and vibrancy.

Khu phố cằn cỗi thiếu hoạt động cộng đồng và sự sống động.

02

(đất) quá nghèo để sản xuất nhiều hoặc bất kỳ thảm thực vật nào.

(of land) too poor to produce much or any vegetation.

Ví dụ

The barren land couldn't sustain crops, causing food shortages.

Đất cằn cỗi không thể nuôi sống cây trồng, gây ra thiếu thốn thực phẩm.

The barren desert offered no relief from the scorching sun.

Sa mạc cằn cỗi không cung cấp sự giảm nhẹ khỏi ánh nắng chói chang.

The barren wasteland was a harsh environment for survival.

Vùng đất hoang cằn là môi trường khắc nghiệt để sinh tồn.

Dạng tính từ của Barren (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Barren

Cằn cỗi

Barrener

Cằn cỗi

Barrenest

Cằn cỗi nhất

Barren

Cằn cỗi

More barren

Cằn cỗi hơn

Most barren

Cằn cỗi nhất

Kết hợp từ của Barren (Adjective)

CollocationVí dụ

Largely barren

Lớn những vùng đất cằn cỗi

The outskirts of the city are largely barren of social activities.

Ngoại ô thành phố lớn phần lớn trống trải hoạt động xã hội.

Fairly barren

Khá cằn cỗi

The community garden is fairly barren, lacking greenery and life.

Khu vườn cộng đồng khá hoang vắng, thiếu cây xanh và sự sống.

Very barren

Rất hoang vu

The desert was very barren, lacking vegetation and water sources.

Sa mạc rất cằn cỗi, thiếu thực vật và nguồn nước.

Almost barren

Hầu hết cằn cỗi

The playground was almost barren during the weekend.

Sân chơi gần như hoang vắng vào cuối tuần.

Rather barren

Khá hoang vắng

The community garden is rather barren, lacking vibrant flowers.

Khu vườn cộng đồng khá hoang vắng, thiếu hoa tươi thắm.

Barren (Noun)

bˈɛɹn̩
bˈæɹn̩
01

Một nhóm hoặc đàn la.

A group or drove of mules.

Ví dụ

The barren of mules passed through the village.

Nhóm lừa đi qua làng.

She joined the barren for the journey to the market.

Cô ấy tham gia nhóm lừa để đi chợ.

The barren was led by an experienced guide.

Nhóm lừa được dẫn dắt bởi một hướng dẫn viên giàu kinh nghiệm.

02

Một vùng hoặc vùng đất cằn cỗi.

A barren tract or tracts of land.

Ví dụ

The barren land in the region was unsuitable for agriculture.

Đất cằn cỗi ở vùng đó không thích hợp cho nông nghiệp.

The government is planning to reclaim the barren tracts for development.

Chính phủ đang lên kế hoạch thu hồi các khu vực cằn cỗi để phát triển.

The barren fields were transformed into a lush park for the community.

Những cánh đồng cằn cỗi đã được biến thành một công viên xanh mát cho cộng đồng.

Dạng danh từ của Barren (Noun)

SingularPlural

Barren

Barrens

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Barren cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barren

Không có idiom phù hợp