Bản dịch của từ Desolate trong tiếng Việt
Desolate
Desolate (Adjective)
After the breakup, she felt desolate and isolated.
Sau khi chia tay, cô ấy cảm thấy cô đơn và cô lập.
The desolate man wandered the empty streets aimlessly.
Người đàn ông cô đơn lang thang trên những con đường trống vắng.
The desolate look on her face revealed her inner sadness.
Vẻ mặt cô ấy cô đơn tiết lộ sự buồn bã bên trong.
(về một nơi) không có người ở và tạo ấn tượng về sự trống trải ảm đạm.
(of a place) uninhabited and giving an impression of bleak emptiness.
The desolate village had no residents after the disaster.
Làng hoang không cư dân sau thảm họa.
The desolate streets were empty and silent at night.
Những con đường hoang vắng và yên lặng vào ban đêm.
The desolate park was abandoned and overgrown with weeds.
Công viên hoang tàn bị bỏ hoang và mọc rậm cỏ dại.
Dạng tính từ của Desolate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Desolate Bị tách rời | More desolate Hoang vắng hơn | Most desolate Hoang vắng nhất |
Kết hợp từ của Desolate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rather desolate Khá hoang vắng | The abandoned factory appeared rather desolate in the evening. Nhà máy bị bỏ rơi trông khá hoang tàn vào buổi tối. |
Quite desolate Khá hoang vắng | The abandoned factory was quite desolate after the economic collapse. Nhà máy bị bỏ hoang rất hoang tàn sau sự sụp đổ kinh tế. |
Completely desolate Hoàn toàn hoang tàn | The abandoned town was completely desolate after the earthquake. Thị trấn bị bỏ hoang hoàn toàn sau trận động đất. |
Utterly desolate Hoàn toàn vắng vẻ | The abandoned house looked utterly desolate in the empty neighborhood. Ngôi nhà bỏ hoang trông hoàn toàn hoang vắng trong khu phố trống trải. |
Desolate (Verb)
The pandemic desolated many families, leaving them homeless and hungry.
Đại dịch làm cho nhiều gia đình trở nên hoàn toàn bất hạnh, để họ trở nên vô gia cư và đói.
The economic crisis desolated the small town, causing widespread poverty and despair.
Cuộc khủng hoảng kinh tế làm cho thị trấn nhỏ trở nên hoàn toàn bất hạnh, gây ra nạn đói và tuyệt vọng lan truyền.
The war desolated the once vibrant community, leaving behind ruins and sorrow.
Trận chiến làm cho cộng đồng từng rất sôi động trở nên hoàn toàn bất hạnh, để lại hậu quả là đống đổ nát và nỗi buồn.
The pandemic desolated the once vibrant city streets.
Đại dịch làm cho các con phố của thành phố ngày xưa trở nên hoang vắng.
The war desolated the countryside, leaving homes abandoned.
Chiến tranh làm cho vùng quê hoang vắng, để lại những ngôi nhà bị bỏ hoang.
Natural disasters desolate communities, causing widespread devastation.
Thảm họa tự nhiên làm cho cộng đồng hoang vắng, gây ra sự tàn phá lan rộng.
Dạng động từ của Desolate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Desolate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Desolated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Desolated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Desolates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Desolating |
Họ từ
Từ "desolate" diễn tả tình trạng hoang vắng, vắng vẻ và thiếu sự sống, thường được sử dụng để chỉ cảnh quan hoặc tâm trạng của con người. Trong tiếng Anh, "desolate" có thể được dùng dưới dạng tính từ hoặc động từ, với ý nghĩa tương đương. Ở tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh văn học hay mô tả phong cảnh. Khác với tiếng Anh Mỹ, trong đó từ này có thể mang nghĩa tích cực hơn khi chỉ sự tĩnh lặng, riêng tư.
Từ "desolate" xuất phát từ gốc Latin "desolatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "desolare", có nghĩa là "bỏ hoang" hoặc "làm trống rỗng". Trong lịch sử, từ này dùng để chỉ các vùng đất bị bỏ hoang, thường do thiên tai hoặc chiến tranh. Nghĩa hiện tại của nó không những mô tả một môi trường vật lý hoang vắng mà còn gợi lên cảm xúc cô đơn, mất mát, phản ánh sự cô lập cả về không gian lẫn tâm lý.
Từ "desolate" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả những khu vực hoang vắng, cảm giác cô đơn hoặc mất mát. Ví dụ, trong văn học và nghệ thuật, "desolate" thường thể hiện nỗi buồn, sự trống trải, hoặc tình trạng suy tàn của con người và không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp