Bản dịch của từ Misery trong tiếng Việt
Misery
Noun [U/C]

Misery(Noun)
mˈaɪzəri
ˈmaɪzɝi
01
Một tình huống khó chịu hoặc không may
An unpleasant or unfortunate situation
Ví dụ
Misery

Một tình huống khó chịu hoặc không may
An unpleasant or unfortunate situation