Bản dịch của từ Misery trong tiếng Việt
Misery
Misery (Noun)
Poverty often leads to misery in many people's lives.
Nghèo thường dẫn đến nỗi đau trong cuộc sống của nhiều người.
The lack of social support can exacerbate feelings of misery.
Thiếu sự hỗ trợ xã hội có thể làm trầm trọng thêm cảm giác đau khổ.
Do you think social inequality contributes to widespread misery?
Bạn có nghĩ rằng bất bình đẳng xã hội góp phần vào nỗi đau lan rộng không?
Poverty often leads to misery in many developing countries.
Nghèo đói thường dẫn đến nỗi khổ ở nhiều quốc gia đang phát triển.
Access to education can help alleviate social misery significantly.
Tiếp cận giáo dục có thể giúp giảm bớt nỗi khổ xã hội đáng kể.
Dạng danh từ của Misery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Misery | Miseries |
Kết hợp từ của Misery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Untold misery Nỗi đau không lời | The untold misery of poverty affects many in society. Nỗi đau không lời của đói nghèo ảnh hưởng đến nhiều người trong xã hội. |
Personal misery Nỗi đau cá nhân | Her personal misery affected her ielts writing score negatively. Nỗi đau cá nhân của cô ấy ảnh hưởng đến điểm viết ielts của cô ấy một cách tiêu cực. |
Complete misery Nỗi đau hoàn toàn | Her social life was in complete misery due to constant gossip. Cuộc sống xã hội của cô ấy đầy đủ nỗi đau vô cùng vì tin đồn liên tục. |
Economic misery Nghèo đói kinh tế | The economic misery in the country affects social cohesion negatively. Sự khốn khổ về kinh tế ở đất nước ảnh hưởng tiêu cực đến sự đoàn kết xã hội. |
Great misery Nỗi đau lớn | Great misery can lead to depression in social isolation. Nỗi đau lớn có thể dẫn đến trầm cảm trong cô đơn xã hội. |
Họ từ
"Misery" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự khổ sở, đau đớn hoặc nỗi thống khổ tinh thần. Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái tiêu cực của con người do hoàn cảnh khó khăn hoặc đau ốm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "misery" có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các khía cạnh xã hội hoặc cảm xúc, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này trong ngữ cảnh cá nhân hoặc nội tâm.
Từ "misery" bắt nguồn từ tiếng Latin "miseria", có nghĩa là sự khổ sở hoặc đau khổ. "Miseria" lại được hình thành từ động từ "misereri", nghĩa là "thương xót". Trong tiếng Pháp cổ, từ "miserie" cũng được sử dụng để chỉ tình trạng nghèo đói hoặc khốn khổ. Ngày nay, "misery" chỉ trạng thái khổ cực, đau đớn về thể chất hoặc tinh thần, phản ánh sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại liên quan đến nỗi buồn và khó khăn trong cuộc sống.
Từ "misery" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, nơi người thí sinh có thể mô tả cảm xúc tiêu cực hoặc các trạng thái tâm lý. Trong các tình huống khác, "misery" thường được sử dụng để chỉ sự khốn khổ hoặc đau khổ trong ngữ cảnh văn học, tin tức xã hội và thảo luận về các vấn đề nhân đạo. Tính từ này góp phần làm nổi bật sự sâu sắc của các trải nghiệm tiêu cực trong đời sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp