Bản dịch của từ Misery trong tiếng Việt

Misery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misery(Noun)

mˈaɪzəri
ˈmaɪzɝi
01

Một tình huống khó chịu hoặc không may

An unpleasant or unfortunate situation

Ví dụ
02

Một tình trạng đau khổ hoặc khó khăn nghiêm trọng

A condition of severe suffering or hardship

Ví dụ
03

Một trạng thái hoặc cảm giác khó chịu, đau đớn hoặc bất an về thể xác hoặc tinh thần.

A state or feeling of great distress or discomfort of body or mind

Ví dụ