Bản dịch của từ Inspiration trong tiếng Việt

Inspiration

Noun [C] Noun [U/C]

Inspiration (Noun Countable)

ˌɪn.spɪˈreɪ.ʃən
ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən
01

Sự truyền cảm hứng, niềm cảm hứng.

Inspiration, inspiration.

Ví dụ

Her speech was an inspiration to many young activists.

Bài phát biểu của cô là nguồn cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ.

The artist found inspiration for his painting in nature.

Người nghệ sĩ đã tìm thấy nguồn cảm hứng cho bức tranh của mình về thiên nhiên.

The team captain's leadership was a source of inspiration for everyone.

Sự lãnh đạo của đội trưởng là nguồn cảm hứng cho mọi người.

Kết hợp từ của Inspiration (Noun Countable)

CollocationVí dụ

A source of inspiration

Nguồn cảm hứng

Her charity work is a source of inspiration for many.

Công việc từ thiện của cô ấy là một nguồn cảm hứng cho nhiều người.

Flash of inspiration

Tia chớp của cảm hứng

A flash of inspiration led to a new social initiative.

Một tia chớp của cảm hứng dẫn đến một sáng kiến xã hội mới.

Moment of inspiration

Phút bừng tỉnh

Her moment of inspiration led to a successful charity event.

Khoảnh khắc truyền cảm hứng của cô ấy đã dẫn đến một sự kiện từ thiện thành công.

Inspiration (Noun)

ˌɪnspɚˈeiʃn̩
ˌɪnspəɹˈeiʃn̩
01

Quá trình bị kích thích về mặt tinh thần để làm hoặc cảm nhận điều gì đó, đặc biệt là làm điều gì đó có tính sáng tạo.

The process of being mentally stimulated to do or feel something, especially to do something creative.

Ví dụ

Visiting art galleries can provide artistic inspiration for many people.

Việc tham quan các phòng trưng bày nghệ thuật có thể mang lại nguồn cảm hứng nghệ thuật cho nhiều người.

The musician found inspiration for her new song from everyday life.

Nhạc sĩ tìm thấy nguồn cảm hứng cho bài hát mới của mình từ cuộc sống hàng ngày.

Sharing stories of overcoming challenges can be a source of inspiration.

Chia sẻ những câu chuyện vượt qua thử thách có thể là nguồn cảm hứng.

02

Một ý tưởng xuất sắc hoặc kịp thời bất ngờ.

A sudden brilliant or timely idea.

Ví dụ

The charity event sparked an inspiration for a community garden project.

Sự kiện từ thiện đã khơi dậy nguồn cảm hứng cho một dự án vườn cộng đồng.

Her speech at the conference was an inspiration to many young activists.

Bài phát biểu của cô tại hội nghị là nguồn cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ.

The artist found inspiration for her painting in the city's street art.

Người nghệ sĩ đã tìm thấy nguồn cảm hứng cho bức tranh của mình trong nghệ thuật đường phố của thành phố.

03

Việc hít vào; hít phải.

The drawing in of breath; inhalation.

Ví dụ

After a moment of inspiration, she shared her innovative idea with the team.

Sau một lúc truyền cảm hứng, cô đã chia sẻ ý tưởng sáng tạo của mình với nhóm.

His speech was so powerful that it left the audience in awe.

Bài phát biểu của anh mạnh mẽ đến mức khiến khán giả phải kinh ngạc.

The artist's inspiration came from the vibrant colors of nature.

Cảm hứng của người nghệ sĩ đến từ màu sắc rực rỡ của thiên nhiên.

Dạng danh từ của Inspiration (Noun)

SingularPlural

Inspiration

Inspirations

Kết hợp từ của Inspiration (Noun)

CollocationVí dụ

Flash of inspiration

Tia chớp của cảm hứng

A flash of inspiration led to the creation of a new social app.

Một tia chớp của cảm hứng dẫn đến việc tạo ra một ứng dụng xã hội mới.

A source of inspiration

Nguồn cảm hứng

Her community service work became a source of inspiration for many.

Công việc cộng đồng của cô ấy trở thành một nguồn cảm hứng cho nhiều người.

Moment of inspiration

Phút bừng tỉnh

Her moment of inspiration led to a successful charity event.

Khoảnh khắc truyền cảm hứng của cô ấy dẫn đến một sự kiện từ thiện thành công.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inspiration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] While running, I often listen to music to lift my spirit [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] In many countries around the world, numerous celebrities are increasingly being viewed as figures by the youth [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] I was also infused with and appreciation for good things and kind people [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] It helps restore our faith in humanity, which moral courses of action to uphold ethical social values [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018

Idiom with Inspiration

Không có idiom phù hợp