Bản dịch của từ Inspiration trong tiếng Việt

Inspiration

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inspiration (Noun Countable)

ˌɪn.spɪˈreɪ.ʃən
ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən
01

Sự truyền cảm hứng, niềm cảm hứng.

Inspiration, inspiration.

Ví dụ

Her speech was an inspiration to many young activists.

Bài phát biểu của cô là nguồn cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ.