Bản dịch của từ Inspiration trong tiếng Việt
Inspiration
Inspiration (Noun Countable)
Sự truyền cảm hứng, niềm cảm hứng.
Inspiration, inspiration.
Her speech was an inspiration to many young activists.
Bài phát biểu của cô là nguồn cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ.
The artist found inspiration for his painting in nature.
Người nghệ sĩ đã tìm thấy nguồn cảm hứng cho bức tranh của mình về thiên nhiên.
The team captain's leadership was a source of inspiration for everyone.
Sự lãnh đạo của đội trưởng là nguồn cảm hứng cho mọi người.
Kết hợp từ của Inspiration (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A source of inspiration Nguồn cảm hứng | Her charity work is a source of inspiration for many. Công việc từ thiện của cô ấy là một nguồn cảm hứng cho nhiều người. |
Flash of inspiration Tia chớp của cảm hứng | A flash of inspiration led to a new social initiative. Một tia chớp của cảm hứng dẫn đến một sáng kiến xã hội mới. |
Moment of inspiration Phút bừng tỉnh | Her moment of inspiration led to a successful charity event. Khoảnh khắc truyền cảm hứng của cô ấy đã dẫn đến một sự kiện từ thiện thành công. |
Inspiration (Noun)
Visiting art galleries can provide artistic inspiration for many people.
Việc tham quan các phòng trưng bày nghệ thuật có thể mang lại nguồn cảm hứng nghệ thuật cho nhiều người.
The musician found inspiration for her new song from everyday life.
Nhạc sĩ tìm thấy nguồn cảm hứng cho bài hát mới của mình từ cuộc sống hàng ngày.
Sharing stories of overcoming challenges can be a source of inspiration.
Chia sẻ những câu chuyện vượt qua thử thách có thể là nguồn cảm hứng.
The charity event sparked an inspiration for a community garden project.
Sự kiện từ thiện đã khơi dậy nguồn cảm hứng cho một dự án vườn cộng đồng.
Her speech at the conference was an inspiration to many young activists.
Bài phát biểu của cô tại hội nghị là nguồn cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ.
The artist found inspiration for her painting in the city's street art.
Người nghệ sĩ đã tìm thấy nguồn cảm hứng cho bức tranh của mình trong nghệ thuật đường phố của thành phố.
Việc hít vào; hít phải.
The drawing in of breath; inhalation.
After a moment of inspiration, she shared her innovative idea with the team.
Sau một lúc truyền cảm hứng, cô đã chia sẻ ý tưởng sáng tạo của mình với nhóm.
His speech was so powerful that it left the audience in awe.
Bài phát biểu của anh mạnh mẽ đến mức khiến khán giả phải kinh ngạc.
The artist's inspiration came from the vibrant colors of nature.
Cảm hứng của người nghệ sĩ đến từ màu sắc rực rỡ của thiên nhiên.
Dạng danh từ của Inspiration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inspiration | Inspirations |
Kết hợp từ của Inspiration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
True inspiration Động lực đích thực | Malala yousafzai is true inspiration for girls pursuing education worldwide. Malala yousafzai là nguồn cảm hứng thật sự cho các cô gái theo đuổi giáo dục trên toàn thế giới. |
Poetic inspiration Cảm hứng thơ mộng | Many artists find poetic inspiration in social movements like black lives matter. Nhiều nghệ sĩ tìm thấy nguồn cảm hứng thơ ca từ các phong trào xã hội như black lives matter. |
Creative inspiration Cảm hứng sáng tạo | Social media can provide creative inspiration for new marketing campaigns. Mạng xã hội có thể cung cấp nguồn cảm hứng sáng tạo cho các chiến dịch tiếp thị mới. |
Sudden inspiration Bất ngờ truyền cảm hứng | Maria had a sudden inspiration to start a community garden project. Maria có một ý tưởng bất ngờ để bắt đầu dự án vườn cộng đồng. |
Fresh inspiration Cảm hứng mới | The community project brought fresh inspiration to local artists in chicago. Dự án cộng đồng đã mang lại nguồn cảm hứng mới cho nghệ sĩ địa phương ở chicago. |
Họ từ
Từ "inspiration" trong tiếng Anh có nghĩa là nguồn cảm hứng, thường dùng để chỉ sự kích thích sáng tạo hoặc động lực cho hành động. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, "inspiration" có thể mang ý nghĩa khác nhau, như việc chỉ ra nguồn động viên tinh thần hoặc tìm kiếm ý tưởng mới trong nghệ thuật hoặc khoa học. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở sắc thái văn hóa trong cách sử dụng từ hơn là về ngữ nghĩa cơ bản.
Từ "inspiration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inspiratio", có nghĩa là "hít vào" hoặc "thổi vào". Được cấu thành từ tiền tố "in-" (vào) và động từ "spirare" (hít, thở), từ này đã trải qua sự chuyển biến trong nghĩa qua các thời kỳ. Trong lịch sử, "inspiration" không chỉ đề cập đến hành động vật lý mà còn ám chỉ đến sự gợi cảm hứng, sáng tạo trong nghệ thuật và khoa học, phản ánh sự tiếp nhận tri thức và ý tưởng từ nguồn bên ngoài. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để diễn tả quá trình kích thích tư duy sáng tạo.
Từ "inspiration" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường cần bày tỏ ý tưởng sáng tạo hoặc động lực cá nhân. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật, giáo dục, và tâm lý học, liên quan đến nguồn động lực và ảnh hưởng tích cực đến hành động và tư duy của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp