Bản dịch của từ Inspiration trong tiếng Việt

Inspiration

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inspiration(Noun Countable)

ˌɪn.spɪˈreɪ.ʃən
ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən
01

Sự truyền cảm hứng, niềm cảm hứng.

Inspiration, inspiration.

Ví dụ

Inspiration(Noun)

ˌɪnspɚˈeiʃn̩
ˌɪnspəɹˈeiʃn̩
01

Quá trình bị kích thích về mặt tinh thần để làm hoặc cảm nhận điều gì đó, đặc biệt là làm điều gì đó có tính sáng tạo.

The process of being mentally stimulated to do or feel something, especially to do something creative.

Ví dụ
02

Một ý tưởng xuất sắc hoặc kịp thời bất ngờ.

A sudden brilliant or timely idea.

Ví dụ
03

Việc hít vào; hít phải.

The drawing in of breath; inhalation.

Ví dụ

Dạng danh từ của Inspiration (Noun)

SingularPlural

Inspiration

Inspirations

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ