Bản dịch của từ Disloyal trong tiếng Việt
Disloyal
Disloyal (Adjective)
Không trung thành với một người, đất nước hoặc tổ chức mà mình có nghĩa vụ.
Failing to be loyal to a person country or organization to which one has obligations.
She was accused of being disloyal to her best friend.
Cô ấy bị buộc tội không trung thành với bạn thân.
He claimed to never have a disloyal attitude towards his team.
Anh ta khẳng định không bao giờ có thái độ không trung thành với đội của mình.
Are you worried that your colleague might be disloyal to you?
Bạn có lo lắng rằng đồng nghiệp của bạn có thể không trung thành với bạn không?
Dạng tính từ của Disloyal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disloyal Không trung thành | - | - |
Họ từ
Từ "disloyal" trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả hành vi thiếu trung thành hoặc không trung thực đối với một người, tổ chức hoặc nguyên tắc nào đó. Thuật ngữ này không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng hình thức và cách phát âm tương tự. "Disloyal" thường mang nghĩa tiêu cực, thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến tình bạn, quan hệ công việc, hoặc lòng trung thành quốc gia.
Từ "disloyal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "disloyalis", trong đó "dis-" có nghĩa là không hoặc trái ngược, và "loyalis" liên quan đến lòng trung thành từ "loyalis". Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 15 và đã được sử dụng để chỉ hành vi không trung thành hoặc phản bội. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tính chất đạo đức và xã hội liên quan đến lòng trung thành trong các mối quan hệ cá nhân và tập thể.
Từ "disloyal" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh thảo luận về các mối quan hệ cá nhân và hành vi đạo đức. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi phản bội trong quan hệ bạn bè, gia đình hoặc trong lĩnh vực kinh doanh. "Disloyal" gợi lên ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự không trung thành hoặc thiếu lòng trung thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp