Bản dịch của từ Characteristically trong tiếng Việt
Characteristically

Characteristically (Adverb)
She characteristically arrives early for every meeting.
Cô ấy thường đến sớm cho mọi cuộc họp.
He characteristically forgets his homework at home.
Anh ấy thường quên bài tập ở nhà.
Do you characteristically enjoy attending social events?
Anh có thường thích tham dự các sự kiện xã hội không?
Dạng trạng từ của Characteristically (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Characteristically Đặc trưng | More characteristically Đặc trưng hơn | Most characteristically Đặc trưng nhất |
Họ từ
"Characteristically" là một trạng từ chỉ đặc điểm, có nghĩa là "theo cách đặc trưng" hoặc "đặc biệt". Từ này thường được sử dụng để mô tả các hành vi, đặc điểm hay tính chất điển hình của một người hoặc vật trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong văn viết, sự nhấn mạnh có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Từ "characteristically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "characteristicus", có nghĩa là "thuộc về đặc điểm". Tiền tố "character" xuất phát từ từ Hy Lạp "charaktēr", nghĩa là "dấu ấn" hoặc "đặc trưng". Qua thời gian, nó đã phát triển thành một thuật ngữ để mô tả những thuộc tính đặc trưng của một cá nhân hoặc vật thể. Ngày nay, "characteristically" được sử dụng để chỉ những đặc điểm hoặc hành vi tiêu biểu của một thực thể trong bối cảnh nhất định.
Từ "characteristically" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh cần miêu tả đặc điểm tính cách hoặc hành vi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, nghiên cứu tâm lý và các bài phân tích tính cách, để thể hiện tính điển hình hoặc sự đặc trưng của đối tượng. Sự việc này cho thấy tầm quan trọng của từ ngữ trong việc cung cấp thông tin chi tiết về bản chất và đặc điểm của sự vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



