Bản dịch của từ Inhibition trong tiếng Việt

Inhibition

Noun [U/C]

Inhibition (Noun)

ˌɪnəbˈɪʃn̩
ˌɪnɪbˈɪʃn̩
01

Một cảm giác khiến người ta ngượng ngùng và không thể hành động một cách thoải mái, tự nhiên.

A feeling that makes one self-conscious and unable to act in a relaxed and natural way.

Ví dụ

Her shyness was a major inhibition at social gatherings.

Sự nhút nhát của cô ấy là sự ức chế lớn trong các cuộc tụ họp xã hội.

His inhibition prevented him from speaking up during the meeting.

Sự ức chế của anh ấy đã khiến anh ấy không thể lên tiếng trong cuộc họp.

Overcoming social inhibitions is crucial for networking and making friends.

Vượt qua những ức chế xã hội là điều quan trọng để kết nối và kết bạn.

Her shyness was a constant inhibition in social gatherings.

Sự nhút nhát của cô ấy thường xuyên gây ức chế trong các cuộc tụ họp xã hội.

The fear of judgment can create inhibition in public speaking.

Sợ bị phán xét có thể tạo ra sự ức chế khi nói trước đám đông.

02

Lệnh hoặc lệnh cấm, đặc biệt là đối với việc xử lý một mảnh đất hoặc tài sản cụ thể.

An order or writ of prohibition, especially against dealing with a specified piece of land or property.

Ví dụ

John received an inhibition to prevent him from selling the house.

John đã nhận được sự cấm đoán để ngăn cản anh ta bán căn nhà.

The court issued an inhibition on the property due to legal disputes.

Tòa án đã ban hành lệnh cấm đối với tài sản do tranh chấp pháp lý.

The inhibition on the land delayed the construction of the new school.

Việc cấm đoán về đất đai đã làm trì hoãn việc xây dựng trường học mới.

John received an inhibition to prevent him from selling his house.

John đã nhận được lệnh cấm để ngăn anh ta bán căn nhà của mình.

The court issued an inhibition to stop the construction on the disputed property.

Tòa án đã ban hành lệnh cấm để dừng việc xây dựng trên khu đất đang tranh chấp.

03

Hành động ức chế một quá trình.

The action of inhibiting a process.

Ví dụ

Social inhibition can prevent individuals from expressing their true feelings.

Sự ức chế xã hội có thể ngăn cản các cá nhân bày tỏ cảm xúc thật của họ.

Overcoming social inhibitions is essential for effective communication in group settings.

Vượt qua sự ức chế xã hội là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong môi trường nhóm.

Excessive inhibition in social situations can lead to feelings of isolation.

Sự ức chế quá mức trong các tình huống xã hội có thể dẫn đến cảm giác bị cô lập.

Public speaking can trigger anxiety and social inhibition in some individuals.

Nói trước công chúng có thể gây ra sự lo lắng và ức chế xã hội ở một số cá nhân.

Her shyness and inhibition prevented her from attending social gatherings.

Sự nhút nhát và ức chế của cô ấy đã khiến cô ấy không thể tham gia các cuộc tụ họp xã hội.

Dạng danh từ của Inhibition (Noun)

SingularPlural

Inhibition

Inhibitions

Kết hợp từ của Inhibition (Noun)

CollocationVí dụ

Without inhibition

Không kiềm chế

She spoke without inhibition during the interview.

Cô ấy nói mà không kiềm chế trong buổi phỏng vấn.

Inhibition about

Sự cấm đoán về

His inhibition about public speaking hindered his ielts score.

Sự kiềm chế của anh ấy về việc nói trước công chúng đã làm trì hoãn điểm số ielts của anh ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inhibition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic Changing and Choosing Jobs: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] For example, many singers such as Taylor Swift and Ed Sheeran were exposed to singing at an early age and their parents did not them from developing and following a singing career [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Changing and Choosing Jobs: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Inhibition

Không có idiom phù hợp