Bản dịch của từ Inhibition trong tiếng Việt

Inhibition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inhibition(Noun)

ˌɪnəbˈɪʃn̩
ˌɪnɪbˈɪʃn̩
01

Một cảm giác khiến người ta ngượng ngùng và không thể hành động một cách thoải mái, tự nhiên.

A feeling that makes one self-conscious and unable to act in a relaxed and natural way.

Ví dụ
02

Lệnh hoặc lệnh cấm, đặc biệt là đối với việc xử lý một mảnh đất hoặc tài sản cụ thể.

An order or writ of prohibition, especially against dealing with a specified piece of land or property.

Ví dụ
03

Hành động ức chế một quá trình.

The action of inhibiting a process.

Ví dụ

Dạng danh từ của Inhibition (Noun)

SingularPlural

Inhibition

Inhibitions

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ