Bản dịch của từ Inhibition trong tiếng Việt
Inhibition
Inhibition (Noun)
Her shyness was a major inhibition at social gatherings.
Sự nhút nhát của cô ấy là sự ức chế lớn trong các cuộc tụ họp xã hội.
His inhibition prevented him from speaking up during the meeting.
Sự ức chế của anh ấy đã khiến anh ấy không thể lên tiếng trong cuộc họp.
Overcoming social inhibitions is crucial for networking and making friends.
Vượt qua những ức chế xã hội là điều quan trọng để kết nối và kết bạn.
Her shyness was a constant inhibition in social gatherings.
Sự nhút nhát của cô ấy thường xuyên gây ức chế trong các cuộc tụ họp xã hội.
The fear of judgment can create inhibition in public speaking.
Sợ bị phán xét có thể tạo ra sự ức chế khi nói trước đám đông.
Lệnh hoặc lệnh cấm, đặc biệt là đối với việc xử lý một mảnh đất hoặc tài sản cụ thể.
An order or writ of prohibition, especially against dealing with a specified piece of land or property.
John received an inhibition to prevent him from selling the house.
John đã nhận được sự cấm đoán để ngăn cản anh ta bán căn nhà.
The court issued an inhibition on the property due to legal disputes.
Tòa án đã ban hành lệnh cấm đối với tài sản do tranh chấp pháp lý.
The inhibition on the land delayed the construction of the new school.
Việc cấm đoán về đất đai đã làm trì hoãn việc xây dựng trường học mới.
John received an inhibition to prevent him from selling his house.
John đã nhận được lệnh cấm để ngăn anh ta bán căn nhà của mình.
The court issued an inhibition to stop the construction on the disputed property.
Tòa án đã ban hành lệnh cấm để dừng việc xây dựng trên khu đất đang tranh chấp.
Hành động ức chế một quá trình.
The action of inhibiting a process.
Social inhibition can prevent individuals from expressing their true feelings.
Sự ức chế xã hội có thể ngăn cản các cá nhân bày tỏ cảm xúc thật của họ.
Overcoming social inhibitions is essential for effective communication in group settings.
Vượt qua sự ức chế xã hội là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong môi trường nhóm.
Excessive inhibition in social situations can lead to feelings of isolation.
Sự ức chế quá mức trong các tình huống xã hội có thể dẫn đến cảm giác bị cô lập.
Public speaking can trigger anxiety and social inhibition in some individuals.
Nói trước công chúng có thể gây ra sự lo lắng và ức chế xã hội ở một số cá nhân.
Her shyness and inhibition prevented her from attending social gatherings.
Sự nhút nhát và ức chế của cô ấy đã khiến cô ấy không thể tham gia các cuộc tụ họp xã hội.
Dạng danh từ của Inhibition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inhibition | Inhibitions |
Kết hợp từ của Inhibition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Without inhibition Không kiềm chế | She spoke without inhibition during the interview. Cô ấy nói mà không kiềm chế trong buổi phỏng vấn. |
Inhibition about Sự cấm đoán về | His inhibition about public speaking hindered his ielts score. Sự kiềm chế của anh ấy về việc nói trước công chúng đã làm trì hoãn điểm số ielts của anh ấy. |
Họ từ
Khả năng "inhibition" ám chỉ việc kìm hãm hoặc ngăn chặn một hành động, quá trình hay cảm xúc nào đó. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong tâm lý học, sinh học và thần kinh học, liên quan đến việc hạn chế hoạt động của neuron hoặc hành vi của con người. "Inhibition" không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong ngữ điệu, cách phát âm có thể hơi khác biệt do giọng điệu đặc trưng của từng vùng.
Từ "inhibition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inhibitio", từ động từ "inhibere", có nghĩa là "ngăn cản". Trong ngữ cảnh tâm lý học và sinh lý học, từ này chỉ hành động cản trở hoặc giảm thiểu các phản ứng hoặc hành vi. Sự phát triển của khái niệm này đã phản ánh việc nghiên cứu về cách thức các yếu tố tâm lý và sinh lý có thể điều chỉnh hành vi của con người, từ đó cung cấp cơ sở cho các ứng dụng trong điều trị tâm lý và giáo dục.
Từ "inhibition" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nói và viết, nơi thí sinh cần diễn đạt các khái niệm tâm lý học hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình ngăn chặn hoặc ức chế một hành động hay phản ứng nào đó. Thêm vào đó, "inhibition" cũng được tìm thấy trong các lĩnh vực như tâm lý học, sinh học và giáo dục, liên quan đến việc quản lý cảm xúc hoặc hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp