Bản dịch của từ Inhibition trong tiếng Việt
Inhibition

Inhibition(Noun)
Lệnh hoặc lệnh cấm, đặc biệt là đối với việc xử lý một mảnh đất hoặc tài sản cụ thể.
An order or writ of prohibition, especially against dealing with a specified piece of land or property.
Hành động ức chế một quá trình.
The action of inhibiting a process.
Dạng danh từ của Inhibition (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Inhibition | Inhibitions |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Khả năng "inhibition" ám chỉ việc kìm hãm hoặc ngăn chặn một hành động, quá trình hay cảm xúc nào đó. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong tâm lý học, sinh học và thần kinh học, liên quan đến việc hạn chế hoạt động của neuron hoặc hành vi của con người. "Inhibition" không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong ngữ điệu, cách phát âm có thể hơi khác biệt do giọng điệu đặc trưng của từng vùng.
Từ "inhibition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inhibitio", từ động từ "inhibere", có nghĩa là "ngăn cản". Trong ngữ cảnh tâm lý học và sinh lý học, từ này chỉ hành động cản trở hoặc giảm thiểu các phản ứng hoặc hành vi. Sự phát triển của khái niệm này đã phản ánh việc nghiên cứu về cách thức các yếu tố tâm lý và sinh lý có thể điều chỉnh hành vi của con người, từ đó cung cấp cơ sở cho các ứng dụng trong điều trị tâm lý và giáo dục.
Từ "inhibition" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nói và viết, nơi thí sinh cần diễn đạt các khái niệm tâm lý học hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình ngăn chặn hoặc ức chế một hành động hay phản ứng nào đó. Thêm vào đó, "inhibition" cũng được tìm thấy trong các lĩnh vực như tâm lý học, sinh học và giáo dục, liên quan đến việc quản lý cảm xúc hoặc hành vi.
Họ từ
Khả năng "inhibition" ám chỉ việc kìm hãm hoặc ngăn chặn một hành động, quá trình hay cảm xúc nào đó. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong tâm lý học, sinh học và thần kinh học, liên quan đến việc hạn chế hoạt động của neuron hoặc hành vi của con người. "Inhibition" không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong ngữ điệu, cách phát âm có thể hơi khác biệt do giọng điệu đặc trưng của từng vùng.
Từ "inhibition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inhibitio", từ động từ "inhibere", có nghĩa là "ngăn cản". Trong ngữ cảnh tâm lý học và sinh lý học, từ này chỉ hành động cản trở hoặc giảm thiểu các phản ứng hoặc hành vi. Sự phát triển của khái niệm này đã phản ánh việc nghiên cứu về cách thức các yếu tố tâm lý và sinh lý có thể điều chỉnh hành vi của con người, từ đó cung cấp cơ sở cho các ứng dụng trong điều trị tâm lý và giáo dục.
Từ "inhibition" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nói và viết, nơi thí sinh cần diễn đạt các khái niệm tâm lý học hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình ngăn chặn hoặc ức chế một hành động hay phản ứng nào đó. Thêm vào đó, "inhibition" cũng được tìm thấy trong các lĩnh vực như tâm lý học, sinh học và giáo dục, liên quan đến việc quản lý cảm xúc hoặc hành vi.
