Bản dịch của từ Impulse trong tiếng Việt

Impulse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impulse (Noun)

ˈɪmpl̩s
ɪmpˈʌls
01

Một xung năng lượng điện; một dòng điện ngắn.

A pulse of electrical energy; a brief current.

Ví dụ

She followed her impulse to donate to charity.

Cô ấy theo đuổi xung đột của mình để quyên góp cho từ thiện.

His impulse to help others made a positive impact.

Xung đột của anh ấy để giúp đỡ người khác đã tạo ra tác động tích cực.

The impulse to volunteer surged after the disaster.

Xung đột để tình nguyện tăng mạnh sau thảm họa.

02

Điều gì đó khiến điều gì đó xảy ra hoặc xảy ra nhanh hơn; một động lực.

Something that causes something to happen or happen more quickly; an impetus.

Ví dụ

The social media campaign gave an impulse to the charity event.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã tạo động lực cho sự kiện từ thiện.

The celebrity's endorsement acted as an impulse for the product sales.

Sự ủng hộ của người nổi tiếng đã làm tăng doanh số sản phẩm.

The community's support provided a positive impulse for the project.

Sự ủng hộ của cộng đồng đã cung cấp động lực tích cực cho dự án.

03

Một lực tác dụng lên một vật trong thời gian ngắn và tạo ra một sự thay đổi động lượng hữu hạn.

A force acting briefly on a body and producing a finite change of momentum.

Ví dụ

The impulse to donate surged after the charity event.

Xúc cảm quyên góp tăng mạnh sau sự kiện từ thiện.

Her impulse to help the homeless led to volunteering regularly.

Sự xúc cảm giúp đỡ người vô gia cư dẫn đến tình nguyện thường xuyên.

The impulse to protect the environment motivated the community to act.

Xúc cảm bảo vệ môi trường thúc đẩy cộng đồng hành động.

04

Một sự thôi thúc hoặc mong muốn hành động mạnh mẽ và không phản ánh một cách đột ngột.

A sudden strong and unreflective urge or desire to act.

Ví dụ

She followed her impulse to help the homeless man.

Cô ấy theo dõi xúc giác của mình để giúp người đàn ông vô gia cư.

His impulse to donate to charity was spontaneous and generous.

Xúc giác của anh ấy để quyên góp cho từ thiện là tự nhiên và hào phóng.

The impulse to volunteer at the local shelter was overwhelming.

Xúc giác để tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương là áp đảo.

Dạng danh từ của Impulse (Noun)

SingularPlural

Impulse

Impulses

Kết hợp từ của Impulse (Noun)

CollocationVí dụ

Conflicting impulse

Xung đột bản năng

She felt a conflicting impulse to help and to stay away.

Cô ấy cảm thấy một xung đột trong việc giúp đỡ và tránh xa.

Irresistible impulse

Sức mạnh không thể cưỡng lại