Bản dịch của từ Impulse trong tiếng Việt
Impulse

Impulse (Noun)
Một xung năng lượng điện; một dòng điện ngắn.
A pulse of electrical energy; a brief current.
She followed her impulse to donate to charity.
Cô ấy theo đuổi xung đột của mình để quyên góp cho từ thiện.
His impulse to help others made a positive impact.
Xung đột của anh ấy để giúp đỡ người khác đã tạo ra tác động tích cực.
The impulse to volunteer surged after the disaster.
Xung đột để tình nguyện tăng mạnh sau thảm họa.
The social media campaign gave an impulse to the charity event.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã tạo động lực cho sự kiện từ thiện.
The celebrity's endorsement acted as an impulse for the product sales.
Sự ủng hộ của người nổi tiếng đã làm tăng doanh số sản phẩm.
The community's support provided a positive impulse for the project.
Sự ủng hộ của cộng đồng đã cung cấp động lực tích cực cho dự án.
The impulse to donate surged after the charity event.
Xúc cảm quyên góp tăng mạnh sau sự kiện từ thiện.
Her impulse to help the homeless led to volunteering regularly.
Sự xúc cảm giúp đỡ người vô gia cư dẫn đến tình nguyện thường xuyên.
The impulse to protect the environment motivated the community to act.
Xúc cảm bảo vệ môi trường thúc đẩy cộng đồng hành động.
She followed her impulse to help the homeless man.
Cô ấy theo dõi xúc giác của mình để giúp người đàn ông vô gia cư.
His impulse to donate to charity was spontaneous and generous.
Xúc giác của anh ấy để quyên góp cho từ thiện là tự nhiên và hào phóng.
The impulse to volunteer at the local shelter was overwhelming.
Xúc giác để tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương là áp đảo.
Dạng danh từ của Impulse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Impulse | Impulses |
Kết hợp từ của Impulse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Conflicting impulse Xung đột bản năng | She felt a conflicting impulse to help and to stay away. Cô ấy cảm thấy một xung đột trong việc giúp đỡ và tránh xa. |
Irresistible impulse Sức mạnh không thể cưỡng lại |