Bản dịch của từ Unreflective trong tiếng Việt

Unreflective

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unreflective(Adjective)

ˌʌnrɪflˈɛktɪv
ˌənrɪˈfɫɛktɪv
01

Không cho phép suy ngẫm hay tư duy.

Not allowing reflection or thought

Ví dụ
02

Thiếu tự nhận thức

Lacking selfawareness

Ví dụ
03

Đặc trưng bởi những phản ứng bộc phát hoặc tự động mà không suy nghĩ.

Characterized by impulsive or automatic responses without consideration

Ví dụ