Bản dịch của từ Momentum trong tiếng Việt
Momentum
Momentum (Noun)
The social movement gained momentum after the peaceful protest.
Phong trào xã hội tăng động lực sau cuộc biểu tình hòa bình.
The momentum of the charity event helped many underprivileged families.
Động lực của sự kiện từ thiện giúp nhiều gia đình nghèo khó.
The momentum of the online campaign led to a positive change.
Động lực của chiến dịch trực tuyến dẫn đến một sự thay đổi tích cực.
The social movement gained momentum after the peaceful protest.
Phong trào xã hội tăng đà sau cuộc biểu tình hòa bình.
The momentum of the charity event was unstoppable, raising millions.
Đà của sự kiện từ thiện không thể ngăn lại, gây quỹ triệu đô.
The momentum of change in society was driven by young activists.
Đà thay đổi trong xã hội được thúc đẩy bởi những nhà hoạt động trẻ.
Dạng danh từ của Momentum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Momentum | Momentums |
Kết hợp từ của Momentum (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Irresistible momentum Đà không thể cản lại | The charity event gained an irresistible momentum in donations. Sự kiện từ thiện đã thu hút đà không thể cưỡng lại trong việc quyên góp. |
Unstoppable momentum Đà không thể ngăn cản | The social movement gained unstoppable momentum in the community. Phong trào xã hội đã đạt đến đà tiến triển không ngừng trong cộng đồng. |
Great momentum Động lực tuyệt vời | The social project gained great momentum in the community. Dự án xã hội đạt động lực lớn trong cộng đồng. |
Forward momentum Động lực tiến về phía trước | The community project gained forward momentum after the fundraiser. Dự án cộng đồng đã đạt đà phát triển sau buổi gây quỹ. |
Irreversible momentum Đà không thể đảo ngược | The social movement gained irreversible momentum after the protest. Phong trào xã hội đã đạt được đà không thể đảo ngược sau cuộc biểu tình. |
Họ từ
Động lượng (momentum) là một đại lượng vật lý đại diện cho sản phẩm của khối lượng và vận tốc của một vật thể. Trong cơ học, động lượng được sử dụng để phân tích chuyển động và va chạm. Khái niệm này không có sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh về ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác biệt. Ở Anh, nó thường được phát âm /məˈtɛn.əm/, trong khi ở Mỹ, phát âm là /moʊˈmɛn.təm/. Trong cả hai biến thể ngôn ngữ, từ này được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật.
Từ "momentum" xuất phát từ tiếng Latinh "movimentum", có nghĩa là "sự di chuyển" hay "sự chuyển động". Nó được hình thành từ động từ "movere", có nghĩa là "di chuyển". Lịch sử từ này gắn liền với các nguyên lý vật lý, đặc biệt là trong cơ học, nơi nó biểu thị sản phẩm của khối lượng và vận tốc của một vật thể. Ý nghĩa hiện tại của "momentum" không chỉ dành riêng cho vật lý mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực khác, như kinh tế và xã hội, để chỉ sức mạnh hoặc động lực cần thiết cho sự tiến triển.
Từ "momentum" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, với tần suất khá cao, do nó liên quan đến các chủ đề khoa học tự nhiên và xã hội. Trong phần Nghe, từ này có thể được nghe thấy trong các bài giảng hoặc thảo luận về vật lý hoặc kinh tế học. Trong các văn bản học thuật, "momentum" thường được sử dụng để mô tả động lực của một vật thể hoặc hiện tượng, cũng như trong các tình huống diễn đạt sự tiến triển hoặc phát triển của một sự kiện hay ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp