Bản dịch của từ Subduction trong tiếng Việt
Subduction

Subduction (Noun)
The subduction of Plate A beneath Plate B caused earthquakes.
Sự chìm của Tấm A dưới Tấm B gây ra động đất.
Scientists study subduction zones to understand tectonic plate movements.
Nhà khoa học nghiên cứu vùng chìm để hiểu vận động tảng kiến tạo.
The subduction process contributes to the formation of volcanic arcs.
Quá trình chìm đóng góp vào việc hình thành cung núi lửa.
Họ từ
Subduction là quá trình địa chất trong đó một mảng vỏ trái đất (mảng kiến tạo) di chuyển xuống dưới một mảng khác, thường xảy ra ở các ranh giới giữa các mảng. Quá trình này dẫn đến việc hình thành các rãnh đại dương và núi lửa, đồng thời gây ra động đất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh giáo dục hay nghiên cứu địa chất, sự chú ý có thể khác nhau về mức độ kỹ thuật và ứng dụng.
Từ "subduction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "subductio", bắt nguồn từ "subducere", nghĩa là "kéo xuống dưới". "Subducere" được cấu thành từ tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và "ducere" nghĩa là "kéo" hoặc "dẫn". Trong địa chất học, "subduction" chỉ quá trình một mảng kiến tạo bị kéo xuống dưới một mảng khác, tạo ra các địa hình và hoạt động địa chấn. Ý nghĩa này duy trì sự liên kết với nguồn gốc Latinh, phản ánh động thái "kéo" trong mối quan hệ giữa các mảng lục địa.
Từ "subduction" thường xuất hiện trong bối cảnh của bộ môn địa chất học và địa lý, đặc biệt là trong các bài thi IELTS ở phần đọc và viết. Tần suất sử dụng từ này không cao trong các yếu tố như nghe và nói do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó. Trong các tình huống thông thường, "subduction" dùng để mô tả quá trình một mảng kiến tạo di chuyển dưới mảng khác, thường liên quan đến việc hình thành núi lửa và động đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp