Bản dịch của từ Subduction trong tiếng Việt

Subduction

Noun [U/C]

Subduction (Noun)

01

Sự chuyển động đi ngang và đi xuống của rìa của một mảng vỏ trái đất vào lớp manti bên dưới một mảng khác.

The sideways and downward movement of the edge of a plate of the earths crust into the mantle beneath another plate.

Ví dụ

The subduction of Plate A beneath Plate B caused earthquakes.

Sự chìm của Tấm A dưới Tấm B gây ra động đất.

Scientists study subduction zones to understand tectonic plate movements.

Nhà khoa học nghiên cứu vùng chìm để hiểu vận động tảng kiến tạo.

The subduction process contributes to the formation of volcanic arcs.

Quá trình chìm đóng góp vào việc hình thành cung núi lửa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subduction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subduction

Không có idiom phù hợp