Bản dịch của từ Subduction trong tiếng Việt
Subduction
Noun [U/C]
Subduction (Noun)
Ví dụ
The subduction of Plate A beneath Plate B caused earthquakes.
Sự chìm của Tấm A dưới Tấm B gây ra động đất.
Scientists study subduction zones to understand tectonic plate movements.
Nhà khoa học nghiên cứu vùng chìm để hiểu vận động tảng kiến tạo.
The subduction process contributes to the formation of volcanic arcs.
Quá trình chìm đóng góp vào việc hình thành cung núi lửa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Subduction
Không có idiom phù hợp