Bản dịch của từ Tunnel trong tiếng Việt
Tunnel
Tunnel (Noun)
The community garden built a tunnel to extend the growing season.
Cộng đồng vườn xây một hầm để mở rộng mùa vụ.
The farmers covered the vegetable patch with a plastic tunnel.
Những người nông dân che khu vườn rau bằng một hầm nhựa.
The urban gardeners use tunnels to protect delicate plants from frost.
Những người làm vườn ở thành phố sử dụng hầm để bảo vệ cây cỏ nhạy cảm khỏi sương giá.
Lối đi ngầm nhân tạo, đặc biệt là lối đi được xây xuyên qua ngọn đồi hoặc dưới tòa nhà, đường hoặc sông.
An artificial underground passage especially one built through a hill or under a building road or river.
The tunnel under the river connects the two neighborhoods.
Con đường hầm dưới sông kết nối hai khu phố.
The government is planning to construct a new tunnel for transportation.
Chính phủ đang lên kế hoạch xây dựng một con đường hầm mới cho giao thông.
The tunnel through the mountain shortened the travel time significantly.
Con đường hầm xuyên qua núi đã giảm thời gian di chuyển đáng kể.
Kết hợp từ của Tunnel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wind tunnel Phòng túi gió | The wind tunnel test showed the aerodynamic properties of the car. Kiểm tra đường hầm gió đã cho thấy tính chất động học của chiếc xe. |
Narrow tunnel Đường hầm hẹp | The narrow tunnel was crowded during rush hour. Hầm hẹp đông người vào giờ cao điểm. |
Subway tunnel Đường hầm tàu điện ngầm | The subway tunnel was crowded during rush hour. Hầm tàu điện ngầm đông đúc vào giờ cao điểm. |
Winding tunnel Hầm uốn cong | The winding tunnel connected two villages in the countryside. Cái hầm quanh co nối hai làng ở nông thôn. |
Escape tunnel Hầm thoát hiểm | The prisoners dug an escape tunnel to flee the prison. Những phạm nhân đã đào một đường hầm thoát khỏi nhà tù. |
Tunnel (Verb)
Đào hoặc tạo một lối đi dưới lòng đất hoặc xuyên qua vật gì đó.
Dig or force a passage underground or through something.
The government decided to tunnel through the mountain for a new road.
Chính phủ quyết định đào đường hầm qua núi để xây đường mới.
Workers are tunneling under the river to connect the two cities.
Các công nhân đang đào đường hầm dưới sông để nối hai thành phố.
Engineers will tunnel through the rock to create an underground passage.
Các kỹ sư sẽ đào qua đá để tạo ra một hầm ngầm.
She managed to tunnel through the bureaucratic obstacles to get her project approved.
Cô ấy đã thành công trong việc đào qua các rào cản hành chính để được duyệt dự án của mình.
The activists tunneled under the prison to rescue the political prisoners.
Các nhà hoạt động đã đào hầm dưới nhà tù để cứu các tù nhân chính trị.
The team tunneled through the debris to reach the trapped survivors.
Đội đã đào qua đống đổ nát để đến với những người sống sót bị kẹt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp