Bản dịch của từ Tunnel trong tiếng Việt
Tunnel

Tunnel(Noun)
Lối đi ngầm nhân tạo, đặc biệt là lối đi được xây xuyên qua ngọn đồi hoặc dưới tòa nhà, đường hoặc sông.
An artificial underground passage especially one built through a hill or under a building road or river.

Dạng danh từ của Tunnel (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Tunnel | Tunnels |
Tunnel(Verb)
Đào hoặc tạo một lối đi dưới lòng đất hoặc xuyên qua vật gì đó.
Dig or force a passage underground or through something.
Dạng động từ của Tunnel (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tunnel |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tunnelled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tunnelled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tunnels |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tunnelling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "tunnel" chỉ hình thức đường hầm, thường được tạo ra để đi qua các vật thể lớn như núi, nước hoặc các cấu trúc khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, phát âm có thể nhẹ nhàng hơn, trong khi ở Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết đầu tiên mạnh hơn. Cả hai trường hợp đều sử dụng từ này trong kiến trúc, giao thông và công trình kỹ thuật.
Từ "tunnel" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "tunel", được hình thành từ tiếng Latinh "tonellum", là dạng diminutive của "tonna", nghĩa là "thùng". Ban đầu, nghĩa của từ này chỉ về không gian trống rỗng bên trong hầm hay thùng chứa. Theo thời gian, từ này đã mở rộng ý nghĩa để chỉ các lối đi dưới đất, thường được sử dụng để di chuyển hoặc vận chuyển. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại phản ánh sự phát triển về công nghệ và xây dựng, nhấn mạnh vai trò quan trọng của các công trình hầm ngầm trong cơ sở hạ tầng hiện đại.
Từ "tunnel" có tần suất sử dụng cao trong phần Listening của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh giao thông và cơ sở hạ tầng. Trong phần Reading, từ này xuất hiện trong các bài viết liên quan đến kỹ thuật và môi trường. Trong Speaking và Writing, "tunnel" thường được sử dụng khi thảo luận về việc di chuyển, xây dựng, hoặc các dự án phát triển. Trong ngữ cảnh khác, từ này cũng thường xuất hiện trong các câu chuyện, phim ảnh, và tài liệu về khám phá hoặc mạo hiểm.
Họ từ
Từ "tunnel" chỉ hình thức đường hầm, thường được tạo ra để đi qua các vật thể lớn như núi, nước hoặc các cấu trúc khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, phát âm có thể nhẹ nhàng hơn, trong khi ở Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết đầu tiên mạnh hơn. Cả hai trường hợp đều sử dụng từ này trong kiến trúc, giao thông và công trình kỹ thuật.
Từ "tunnel" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "tunel", được hình thành từ tiếng Latinh "tonellum", là dạng diminutive của "tonna", nghĩa là "thùng". Ban đầu, nghĩa của từ này chỉ về không gian trống rỗng bên trong hầm hay thùng chứa. Theo thời gian, từ này đã mở rộng ý nghĩa để chỉ các lối đi dưới đất, thường được sử dụng để di chuyển hoặc vận chuyển. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại phản ánh sự phát triển về công nghệ và xây dựng, nhấn mạnh vai trò quan trọng của các công trình hầm ngầm trong cơ sở hạ tầng hiện đại.
Từ "tunnel" có tần suất sử dụng cao trong phần Listening của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh giao thông và cơ sở hạ tầng. Trong phần Reading, từ này xuất hiện trong các bài viết liên quan đến kỹ thuật và môi trường. Trong Speaking và Writing, "tunnel" thường được sử dụng khi thảo luận về việc di chuyển, xây dựng, hoặc các dự án phát triển. Trong ngữ cảnh khác, từ này cũng thường xuất hiện trong các câu chuyện, phim ảnh, và tài liệu về khám phá hoặc mạo hiểm.
