Bản dịch của từ Gullible trong tiếng Việt

Gullible

Adjective

Gullible (Adjective)

gˈʌləbl̩
gˈʌləbl̩
01

Dễ dàng bị thuyết phục để tin vào điều gì đó; cả tin.

Easily persuaded to believe something credulous

Ví dụ

She was gullible and fell for the online scam easily.

Cô ấy dễ tin và dễ bị lừa bởi trò lừa đảo trực tuyến.

The gullible teenager trusted strangers on social media platforms.

Người trẻ dễ tin tưởng vào người lạ trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Many people are gullible when it comes to fake news.

Nhiều người dễ tin khi đối diện với tin giả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gullible

Không có idiom phù hợp