Bản dịch của từ Gullible trong tiếng Việt
Gullible
Gullible (Adjective)
She was gullible and fell for the online scam easily.
Cô ấy dễ tin và dễ bị lừa bởi trò lừa đảo trực tuyến.
The gullible teenager trusted strangers on social media platforms.
Người trẻ dễ tin tưởng vào người lạ trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Many people are gullible when it comes to fake news.
Nhiều người dễ tin khi đối diện với tin giả.
Dạng tính từ của Gullible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gullible cả tin | More gullible Cả tin hơn | Most gullible Dễ tin nhất |
Họ từ
Tính từ "gullible" chỉ những người dễ bị lừa dối hoặc có khả năng tin tưởng một cách quá mức vào thông tin mà không đặt câu hỏi. Từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ "gull", có nghĩa là lừa dối. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "gullible" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, người dùng tiếng Anh có thể sử dụng từ này để mô tả sự tin tưởng mù quáng hơn là sự nhẹ dạ.
Từ "gullible" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gull", có nghĩa là lừa dối hoặc lừa gạt. Tiếng Anh cổ này lại xuất phát từ từ tiếng Pháp "guller", có liên quan đến động từ "gouler" có nghĩa là "cho chảy". Sự phát triển nghĩa từ "gullible" đã diễn ra từ thế kỷ 17, ám chỉ những người dễ bị lừa dối hoặc không cảnh giác. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh đặc điểm của sự ngây thơ và dễ bị ảnh hưởng bởi người khác.
Từ "gullible" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài kiểm tra viết và nói, nơi người thí sinh cần thể hiện sự chính xác và từ vựng phong phú. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong văn cảnh nâng cao để mô tả những người dễ bị lừa gạt trong các tình huống xã hội hoặc thương mại, chẳng hạn như quảng cáo hoặc lừa đảo. Bên cạnh đó, từ này cũng thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu tâm lý học về hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp