Bản dịch của từ Weaken trong tiếng Việt
Weaken
Weaken (Verb)
The pandemic weakened the economy significantly.
Đại dịch làm suy yếu nền kinh tế đáng kể.
Continuous stress can weaken one's immune system over time.
Stress liên tục có thể làm yếu hệ miễn dịch của một người theo thời gian.
Kết hợp từ của Weaken (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to weaken Cố gắng làm cho yếu đi | He attempted to weaken the community's bond through spreading rumors. Anh ấy đã cố gắng làm suy yếu mối liên kết trong cộng đồng bằng cách lan truyền tin đồn. |
Be designed to weaken Được thiết kế để làm yếu đi | The new social media algorithm is designed to weaken fake news. Thuật toán mạng xã hội mới được thiết kế để làm suy yếu tin tức giả mạo. |
Threaten to weaken Đe dọa làm suy yếu | Fake news can threaten to weaken trust in social media. Tin giả mạo có thể đe dọa làm suy yếu niềm tin vào mạng xã hội. |
Begin to weaken Bắt đầu suy yếu | Social connections begin to weaken after moving to a new city. Mối quan hệ xã hội bắt đầu suy yếu sau khi chuyển đến một thành phố mới. |
Continue to weaken Tiếp tục suy yếu | Social media platforms continue to weaken interpersonal relationships. Các nền tảng truyền thông xã hội tiếp tục làm suy yếu mối quan hệ cá nhân. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp