Bản dịch của từ Weaken trong tiếng Việt
Weaken
Weaken (Verb)
The pandemic weakened the economy significantly.
Đại dịch làm suy yếu nền kinh tế đáng kể.
Continuous stress can weaken one's immune system over time.
Stress liên tục có thể làm yếu hệ miễn dịch của một người theo thời gian.
Lack of exercise can weaken muscle strength in individuals.
Thiếu vận động có thể làm yếu sức mạnh cơ bắp ở cá nhân.
Dạng động từ của Weaken (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Weaken |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Weakened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Weakened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Weakens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Weakening |
Kết hợp từ của Weaken (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to weaken Cố gắng làm cho yếu đi | He attempted to weaken the community's bond through spreading rumors. Anh ấy đã cố gắng làm suy yếu mối liên kết trong cộng đồng bằng cách lan truyền tin đồn. |
Be designed to weaken Được thiết kế để làm yếu đi | The new social media algorithm is designed to weaken fake news. Thuật toán mạng xã hội mới được thiết kế để làm suy yếu tin tức giả mạo. |
Threaten to weaken Đe dọa làm suy yếu | Fake news can threaten to weaken trust in social media. Tin giả mạo có thể đe dọa làm suy yếu niềm tin vào mạng xã hội. |
Begin to weaken Bắt đầu suy yếu | Social connections begin to weaken after moving to a new city. Mối quan hệ xã hội bắt đầu suy yếu sau khi chuyển đến một thành phố mới. |
Continue to weaken Tiếp tục suy yếu | Social media platforms continue to weaken interpersonal relationships. Các nền tảng truyền thông xã hội tiếp tục làm suy yếu mối quan hệ cá nhân. |
Họ từ
Từ "weaken" có nghĩa là làm cho yếu đi hoặc suy yếu. Đây là một động từ theo mẫu chung, thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này nhiều hơn trong các lĩnh vực như thể thao hoặc sức khỏe. Trong văn viết, "weaken" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến văn chương.
Từ "weaken" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wēcan", có nghĩa là "làm yếu", thuộc về gốc từ tiếng Đức cổ. Gốc Latin của từ này là "infirmare", kết hợp với "in-" có nghĩa là "không" và "firmare" nghĩa là "củng cố". Từ này diễn tả quá trình làm giảm sức mạnh hoặc năng lực của một đối tượng. Sự phát triển ngữ nghĩa từ "làm yếu" cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa sự suy giảm và sức mạnh trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "weaken" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi người học có thể gặp từ này trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe, chính trị hoặc kinh tế. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn cảnh học thuật, chẳng hạn như trong nghiên cứu khoa học để mô tả sự giảm sút sức mạnh hoặc hiệu quả. Từ cũng có thể xuất hiện trong văn chương để diễn tả sự suy yếu về mặt tình cảm hoặc tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp