Bản dịch của từ Weaken trong tiếng Việt

Weaken

Verb

Weaken (Verb)

wˈikn̩
wˈikn̩
01

Tạo ra hoặc trở nên yếu đi về sức mạnh, quyết tâm hoặc sức mạnh thể chất.

Make or become weaker in power, resolve, or physical strength.

Ví dụ

The pandemic weakened the economy significantly.

Đại dịch làm suy yếu nền kinh tế đáng kể.

Continuous stress can weaken one's immune system over time.

Stress liên tục có thể làm yếu hệ miễn dịch của một người theo thời gian.

Kết hợp từ của Weaken (Verb)

CollocationVí dụ

Try to weaken

Cố gắng làm cho yếu đi

He attempted to weaken the community's bond through spreading rumors.

Anh ấy đã cố gắng làm suy yếu mối liên kết trong cộng đồng bằng cách lan truyền tin đồn.

Be designed to weaken

Được thiết kế để làm yếu đi

The new social media algorithm is designed to weaken fake news.

Thuật toán mạng xã hội mới được thiết kế để làm suy yếu tin tức giả mạo.

Threaten to weaken

Đe dọa làm suy yếu

Fake news can threaten to weaken trust in social media.

Tin giả mạo có thể đe dọa làm suy yếu niềm tin vào mạng xã hội.

Begin to weaken

Bắt đầu suy yếu

Social connections begin to weaken after moving to a new city.

Mối quan hệ xã hội bắt đầu suy yếu sau khi chuyển đến một thành phố mới.

Continue to weaken

Tiếp tục suy yếu

Social media platforms continue to weaken interpersonal relationships.

Các nền tảng truyền thông xã hội tiếp tục làm suy yếu mối quan hệ cá nhân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weaken

Không có idiom phù hợp