Bản dịch của từ Hairspray trong tiếng Việt
Hairspray
Hairspray (Noun)
She used hairspray to keep her hairstyle perfect for the party.
Cô ấy đã sử dụng hairspray để giữ kiểu tóc hoàn hảo cho bữa tiệc.
Many people don't know how to apply hairspray correctly.
Nhiều người không biết cách sử dụng hairspray đúng cách.
Did you see her hairspray brand at the social event last week?
Bạn có thấy thương hiệu hairspray của cô ấy tại sự kiện xã hội tuần trước không?
Hairspray là một sản phẩm chăm sóc tóc dạng xịt, thường được sử dụng để tạo kiểu và giữ nếp cho tóc. Sản phẩm này chứa các hợp chất hữu cơ, polymer và chất giữ ẩm giúp tóc không bị xẹp xuống. Ở Anh, từ "hairspray" được sử dụng tương tự như ở Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong ngữ cảnh văn chương, "hairspray" có thể gợi nhớ đến văn hóa sắc đẹp và sự thể hiện cá nhân qua kiểu tóc.
Từ "hairspray" xuất phát từ hai thành phần: "hair", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "haer", và "spray", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "esprayer", có nghĩa là phun ra. Ban đầu, sản phẩm này được phát minh vào giữa thế kỷ 20 như một phương tiện để giữ nếp tóc. Sự kết hợp giữa việc phun sương và chăm sóc tóc đã hình thành chức năng hiện tại của từ, thể hiện sự kết nối giữa ngữ nghĩa lịch sử và ứng dụng hiện đại.
Từ "hairspray" có tần suất sử dụng ở mức thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi mà các từ vựng liên quan đến sắc đẹp thường không được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thời trang, làm đẹp và chăm sóc tóc, chẳng hạn như trong các buổi phỏng vấn nghề nghiệp trong ngành làm đẹp hoặc khi thảo luận về xu hướng chăm sóc bản thân.