Bản dịch của từ Acetate trong tiếng Việt
Acetate
Acetate (Noun)
Cellulose axetat, đặc biệt được sử dụng để sản xuất sợi dệt hoặc nhựa.
Cellulose acetate especially as used to make textile fibres or plastic.
The fashion industry is increasingly using acetate for clothing production.
Ngành công nghiệp thời trang ngày càng sử dụng axetat cho sản xuất quần áo.
Acetate is a popular material in the creation of stylish eyewear.
Axetat là một vật liệu phổ biến trong việc tạo ra kính mắt thời trang.
Many high-end handbags are made from luxurious acetate-based materials.
Nhiều chiếc túi xách cao cấp được làm từ các vật liệu axetat sang trọng.
She wore a dress made of acetate to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy được làm từ acetate đến sự kiện xã hội.
The tablecloth at the social gathering was crafted from acetate.
Tấm khăn trải bàn tại buổi tụ tập xã hội được chế tác từ acetate.
The plastic cups used at the social party were made of acetate.
Các cốc nhựa được sử dụng tại bữa tiệc xã hội được làm từ acetate.
Họ từ
Acetate là một từ chỉ một hợp chất hóa học, thường được hiểu là muối hoặc este của axit axetic. Trong ngữ cảnh hóa học, acetate thường được biểu thị dưới dạng ion acetate, C2H3O2⁻. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong lĩnh vực sử dụng, acetate thường được ứng dụng trong công nghiệp, đặc biệt trong sản xuất nhựa và sợi nhân tạo.
Từ "acetate" xuất phát từ tiếng Latin "acetatum", mang nghĩa là "giấm" hay "tinh chất giấm". "Acetatum" lại có nguồn gốc từ từ "acētum", cũng chỉ giấm, liên quan đến axit axetic - thành phần chính trong giấm. Kể từ thế kỷ 19, "acetate" được sử dụng trong hóa học để chỉ các muối hoặc este của axit axetic, phản ánh sự kết nối với tính axit và khả năng tạo ra các hợp chất hữu cơ.
Từ "acetate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến các khái niệm hóa học và vật liệu, trong khi trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về nghệ thuật, nhạc cụ hoặc sản phẩm công nghiệp. "Acetate" thường liên quan đến các tình huống mô tả vật liệu, giải thích các quy trình hóa học hoặc trình bày thông tin về thiết kế và sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp