Bản dịch của từ Acetate trong tiếng Việt
Acetate

Acetate(Noun)
Cellulose axetat, đặc biệt được sử dụng để sản xuất sợi dệt hoặc nhựa.
Cellulose acetate especially as used to make textile fibres or plastic.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Acetate là một từ chỉ một hợp chất hóa học, thường được hiểu là muối hoặc este của axit axetic. Trong ngữ cảnh hóa học, acetate thường được biểu thị dưới dạng ion acetate, C2H3O2⁻. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong lĩnh vực sử dụng, acetate thường được ứng dụng trong công nghiệp, đặc biệt trong sản xuất nhựa và sợi nhân tạo.
Từ "acetate" xuất phát từ tiếng Latin "acetatum", mang nghĩa là "giấm" hay "tinh chất giấm". "Acetatum" lại có nguồn gốc từ từ "acētum", cũng chỉ giấm, liên quan đến axit axetic - thành phần chính trong giấm. Kể từ thế kỷ 19, "acetate" được sử dụng trong hóa học để chỉ các muối hoặc este của axit axetic, phản ánh sự kết nối với tính axit và khả năng tạo ra các hợp chất hữu cơ.
Từ "acetate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến các khái niệm hóa học và vật liệu, trong khi trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về nghệ thuật, nhạc cụ hoặc sản phẩm công nghiệp. "Acetate" thường liên quan đến các tình huống mô tả vật liệu, giải thích các quy trình hóa học hoặc trình bày thông tin về thiết kế và sản xuất.
Họ từ
Acetate là một từ chỉ một hợp chất hóa học, thường được hiểu là muối hoặc este của axit axetic. Trong ngữ cảnh hóa học, acetate thường được biểu thị dưới dạng ion acetate, C2H3O2⁻. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong lĩnh vực sử dụng, acetate thường được ứng dụng trong công nghiệp, đặc biệt trong sản xuất nhựa và sợi nhân tạo.
Từ "acetate" xuất phát từ tiếng Latin "acetatum", mang nghĩa là "giấm" hay "tinh chất giấm". "Acetatum" lại có nguồn gốc từ từ "acētum", cũng chỉ giấm, liên quan đến axit axetic - thành phần chính trong giấm. Kể từ thế kỷ 19, "acetate" được sử dụng trong hóa học để chỉ các muối hoặc este của axit axetic, phản ánh sự kết nối với tính axit và khả năng tạo ra các hợp chất hữu cơ.
Từ "acetate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến các khái niệm hóa học và vật liệu, trong khi trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về nghệ thuật, nhạc cụ hoặc sản phẩm công nghiệp. "Acetate" thường liên quan đến các tình huống mô tả vật liệu, giải thích các quy trình hóa học hoặc trình bày thông tin về thiết kế và sản xuất.
