Bản dịch của từ Acetic trong tiếng Việt
Acetic
Acetic (Adjective)
The acetic smell of the vinegar filled the kitchen.
Mùi cấn của giấm lấp đầy bếp.
She used an acetic solution to clean the countertops.
Cô ấy đã sử dụng dung dịch cấn để lau sạch mặt bàn.
The acetic acid content in the salad dressing was high.
Hàm lượng axit cấn trong nước sốt salad cao.
Dạng tính từ của Acetic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Acetic Acetic | More acetic Nhiều âm acetic hơn | Most acetic Hầu hết các âm acetic |
Họ từ
Từ "acetic" xuất phát từ tiếng Latinh "acetum", nghĩa là giấm, được sử dụng để chỉ tính chất liên quan đến axit axetic, một hợp chất hữu cơ quan trọng trong hóa học. Trong tiếng Anh, từ "acetic" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực hóa học hoặc thực phẩm, chỉ về các loại chất hoặc sản phẩm có chứa axit axetic, như giấm.
Từ "acetic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "acetum", có nghĩa là giấm. Acetum phát sinh từ "acere", mang nghĩa "chua". Từ thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng trong hóa học để mô tả axit axetic, một chất hóa học quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa cũng như trong công nghiệp thực phẩm. Sự liên kết giữa chữ gốc và nghĩa hiện tại phản ánh tính chất chua và bản chất hóa học của hợp chất này.
Từ "acetic" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt trong hóa học và ngành thực phẩm, để chỉ axit axetic, một hợp chất quan trọng. Trong ngữ cảnh này, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các quá trình hóa học, công thức chế biến thực phẩm hoặc đặc tính của dung dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp