Bản dịch của từ Acetic trong tiếng Việt
Acetic
Adjective
Acetic (Adjective)
əsˈɛtɪk
əsˈitɪk
Ví dụ
The acetic smell of the vinegar filled the kitchen.
Mùi cấn của giấm lấp đầy bếp.
She used an acetic solution to clean the countertops.
Cô ấy đã sử dụng dung dịch cấn để lau sạch mặt bàn.
The acetic acid content in the salad dressing was high.
Hàm lượng axit cấn trong nước sốt salad cao.
Dạng tính từ của Acetic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Acetic Acetic | More acetic Nhiều âm acetic hơn | Most acetic Hầu hết các âm acetic |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Acetic
Không có idiom phù hợp