Bản dịch của từ Ester trong tiếng Việt
Ester
Ester (Noun)
Một hợp chất hữu cơ được tạo ra bằng cách thay thế hydro của axit bằng alkyl hoặc nhóm hữu cơ khác. nhiều chất béo và tinh dầu tự nhiên là este của axit béo.
An organic compound made by replacing the hydrogen of an acid by an alkyl or other organic group many naturally occurring fats and essential oils are esters of fatty acids.
The ester in the perfume gave it a pleasant scent.
Ester trong nước hoa tạo ra mùi thơm dễ chịu.
She uses esters in her skincare products for moisturizing effects.
Cô ấy sử dụng ester trong sản phẩm chăm sóc da để làm ẩm.
The ester found in fruits contributes to their natural flavors.
Ester được tìm thấy trong trái cây đóng góp vào hương vị tự nhiên của chúng.
Dạng danh từ của Ester (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ester | Esters |
Họ từ
Ester là một loại hợp chất hóa học có nguồn gốc từ phản ứng giữa axit và rượu, trong đó nhóm hydroxyl (-OH) của axit được thay thế bằng một nhóm alkoxy (-O-alkyl). Esters thường được biết đến bởi sự có mặt trong nhiều loại thực phẩm, hương liệu và sản phẩm tự nhiên, cũng như trong công nghiệp hóa chất. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa của từ "ester". Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, chủ yếu ở âm vị của nguyên âm.
Từ "ester" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aestas", có nghĩa là "mùa hè", phản ánh tính chất dễ bay hơi của hợp chất này. Trong hóa học, "ester" chỉ các hợp chất hữu cơ được tạo thành từ axit và rượu, thường có mùi thơm dễ chịu. Sự phân loại này bắt đầu từ thế kỷ 19 khi các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc của các hợp chất tự nhiên. Ngày nay, "ester" thường được sử dụng để chỉ các hợp chất trong sản xuất thực phẩm, nước hoa và dược phẩm, liên kết chặt chẽ với đặc tính và ứng dụng của nó.
Từ "ester" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi liên quan đến khoa học tự nhiên và hóa học, nơi thí sinh thường cần nắm vững các khái niệm và thuật ngữ chuyên ngành. Trong các ngữ cảnh khác, "ester" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học hữu cơ, công nghệ thực phẩm, và mỹ phẩm, nơi nó liên quan đến các loại hợp chất hóa học được hình thành từ axit và rượu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp