Bản dịch của từ Alkyl trong tiếng Việt
Alkyl
Alkyl (Noun)
Alkyl groups are commonly found in organic compounds.
Nhóm alkyl thường được tìm thấy trong các hợp chất hữu cơ.
She doesn't understand the concept of alkyl radicals in chemistry.
Cô ấy không hiểu khái niệm về các radical alkyl trong hóa học.
Are alkyl hydrocarbon chains important in the IELTS writing test?
Các chuỗi hydrocacbon alkyl có quan trọng trong bài kiểm tra viết IELTS không?
Họ từ
Alkyl là một nhóm chức hữu cơ được hình thành khi một hoặc nhiều nguyên tử hydro trong chuỗi hydrocarbon bão hòa được thay thế bằng một nguyên tử carbon. Nhóm alkyl có thể được biểu diễn bằng ký hiệu R, nơi R đại diện cho chuỗi carbon. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm alkyl được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường phá vỡ âm tiết và nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "alkyl" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "alkylium", được cấu tạo từ "alkahest", một thuật ngữ cổ để chỉ chất hòa tan mọi thứ và hậu tố "yl", dùng để chỉ nhóm chức. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong thế kỷ 19, liên quan đến các nhóm hydrocarbon không bão hòa. Trong hóa học hữu cơ, "alkyl" chỉ các nhóm nguyên tử hydrocarbon được tạo ra từ hydrocarbon bão hòa, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc hóa học và phản ứng của các hợp chất hữu cơ.
Thuật ngữ "alkyl" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến hóa học và khoa học tự nhiên, mặc dù tần suất không cao. Trong bối cảnh học thuật, "alkyl" thường được dùng để chỉ một nhóm hữu cơ, liên quan đến cacbon và hydro, trong các lĩnh vực như hóa học hữu cơ, sinh học và dược học. Từ này xuất hiện khi mô tả cấu trúc phân tử hoặc trong quá trình tổng hợp hóa chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp