Bản dịch của từ Alkyl trong tiếng Việt
Alkyl
Noun [U/C]
Alkyl (Noun)
ˈælkɪl
ˈælkɪl
Ví dụ
Alkyl groups are commonly found in organic compounds.
Nhóm alkyl thường được tìm thấy trong các hợp chất hữu cơ.
She doesn't understand the concept of alkyl radicals in chemistry.
Cô ấy không hiểu khái niệm về các radical alkyl trong hóa học.
Are alkyl hydrocarbon chains important in the IELTS writing test?
Các chuỗi hydrocacbon alkyl có quan trọng trong bài kiểm tra viết IELTS không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp