Bản dịch của từ Radical trong tiếng Việt

Radical

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radical(Adjective)

rˈædɪkəl
ˈrædɪkəɫ
01

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến bản chất cơ bản của một cái gì đó, có tầm ảnh hưởng sâu rộng hoặc triệt để.

Relating to or affecting the fundamental nature of something farreaching or thorough

Ví dụ
02

Trong thực vật học liên quan đến rễ

In botany relating to the root

Ví dụ
03

Ủng hộ hoặc dựa trên những cải cách chính trị hoặc xã hội toàn diện, tán thành sự thay đổi triệt để.

Advocating or based on thorough or complete political or social reform favoring drastic change

Ví dụ

Radical(Noun)

rˈædɪkəl
ˈrædɪkəɫ
01

Ủng hộ hoặc dựa trên việc cải cách chính trị hoặc xã hội một cách toàn diện, thiên về những thay đổi triệt để.

A molecule or ion that has unpaired electrons making it highly reactive

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến bản chất cơ bản của một điều gì đó, có tác động sâu rộng hoặc toàn diện.

A person who advocates for fundamental political or social reforms

Ví dụ
03

Trong ngành thực vật học liên quan đến rễ cây

In mathematics a quantity expressed using the root symbol

Ví dụ