Bản dịch của từ Springing trong tiếng Việt
Springing
Springing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của mùa xuân.
Present participle and gerund of spring.
The community is springing into action to support local businesses.
Cộng đồng đang hành động để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương.
They are not springing for expensive events during the economic downturn.
Họ không chi tiền cho các sự kiện đắt đỏ trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Is the youth springing to help the elderly in our town?
Liệu giới trẻ có đang giúp đỡ người cao tuổi trong thị trấn chúng ta không?
Dạng động từ của Springing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spring |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sprang |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sprung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Springs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Springing |
Họ từ
"Springing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "spring", mang nghĩa là nhảy lên hoặc bùng nổ. Trong ngữ cảnh vật lý, nó thường chỉ sự từ vị trí thấp lên cao, có thể áp dụng cho cả màng, dây, hoặc các vật thể khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "springing" giữ nguyên hình thức viết, nhưng phát âm có thể khác biệt do giọng địa phương, ảnh hưởng đến thông điệp và sự diễn đạt trong giao tiếp.
Từ "springing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "spring", xuất phát từ tiếng Old English "springan", có nghĩa là "nhảy" hoặc "vọt lên". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *springana và âm hưởng từ tiếng Latinh "surgere", nghĩa là "đứng dậy". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả hành động bùng nổ hoặc nhảy lên, hiện nay nó không chỉ chỉ hành động mà còn mô tả sự gia tăng hoặc phát triển nhanh chóng, biểu thị sự sống động và tươi mới.
Từ "springing" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hoạt động hoặc sự biến hóa nhanh chóng, đặc biệt khi nói về thiên nhiên hoặc chuyển động năng động. Trong phần Nói và Viết, "springing" thường được sử dụng trong các bài viết về sự phát triển, cải tiến hoặc những thay đổi đột ngột trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp