Bản dịch của từ Springing trong tiếng Việt

Springing

Verb

Springing (Verb)

spɹˈɪŋɪŋ
spɹˈɪŋɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của mùa xuân.

Present participle and gerund of spring.

Ví dụ

The community is springing into action to support local businesses.

Cộng đồng đang hành động để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương.

They are not springing for expensive events during the economic downturn.

Họ không chi tiền cho các sự kiện đắt đỏ trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

Is the youth springing to help the elderly in our town?

Liệu giới trẻ có đang giúp đỡ người cao tuổi trong thị trấn chúng ta không?

Dạng động từ của Springing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spring

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sprang

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sprung

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Springs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Springing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Springing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] For example, they can buy avocados and asparagus, which are previously available in only all year round [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Some of the most popular savoury snacks include crispy rolls, savoury beef jerky, and tender grilled pork skewers [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] Living in the north of Vietnam, you can experience 4 seasons in a year, which are summer, fall, and winter [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Among a couple of coffee shops in Ho Chi Minh City that I have frequented during the past years, the first one that to my mind is a vintage coffee shop located in the heart of District 1 [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Springing

Không có idiom phù hợp