Bản dịch của từ Removal trong tiếng Việt
Removal

Removal (Noun)
Hành động lấy đi hoặc bãi bỏ một cái gì đó không mong muốn.
The action of taking away or abolishing something unwanted.
The removal of discriminatory policies led to social progress.
Việc loại bỏ chính sách phân biệt đã dẫn đến tiến bộ xã hội.
The removal of barriers improved social integration in the community.
Việc loại bỏ rào cản đã cải thiện tích hợp xã hội trong cộng đồng.
The removal of outdated laws promoted social justice and equality.
Việc loại bỏ luật lệ lạc hậu thúc đẩy công bằng và bình đẳng xã hội.
Dạng danh từ của Removal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Removal | Removals |
Kết hợp từ của Removal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stain removal Xóa vết bẩn | Stain removal is crucial for maintaining a clean community image. Việc loại bỏ vết bẩn rất quan trọng để duy trì hình ảnh cộng đồng sạch sẽ. |
Effective removal Loại bỏ hiệu quả | Effective removal of litter improves community cleanliness and public health. Việc loại bỏ rác hiệu quả cải thiện sự sạch sẽ và sức khỏe cộng đồng. |
Complete removal Loại bỏ hoàn toàn | The complete removal of plastic bags is essential for our environment. Việc loại bỏ hoàn toàn túi nhựa là cần thiết cho môi trường của chúng ta. |
Partial removal Gỡ bỏ một phần | The city approved the partial removal of the old park benches. Thành phố đã phê duyệt việc loại bỏ một phần ghế công viên cũ. |
Easy removal Dễ dàng loại bỏ | The easy removal of graffiti improved the neighborhood's appearance significantly. Việc loại bỏ dễ dàng hình vẽ trên tường đã cải thiện diện mạo khu phố. |
Họ từ
"Removal" là danh từ chỉ hành động loại bỏ, rút lui hoặc chuyển đi một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh, như loại bỏ một chướng ngại vật hoặc di dời một cá nhân. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này, cả hai ngữ cảnh đều sử dụng "removal" để chỉ việc xóa bỏ hoặc rút lui, không có biến thể khác nhau về mặt ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "removal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "removare", trong đó "re-" có nghĩa là "ra khỏi" và "movare" nghĩa là "di chuyển". Về mặt lịch sử, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ. Ngày nay, "removal" được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ hoặc di chuyển một cái gì đó khỏi vị trí ban đầu. Ý nghĩa hiện tại liên kết chặt chẽ với khái niệm di chuyển và tách biệt, phản ánh trực tiếp nguồn gốc Latinh của nó.
Từ "removal" có tần suất sử dụng khá cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội như ô nhiễm môi trường, chính sách công, hoặc quá trình loại bỏ các yếu tố tiêu cực. Trong ngữ cảnh khác, "removal" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến y tế (như loại bỏ khối u), sửa chữa (như loại bỏ đồ vật) và pháp lý (như loại bỏ bằng chứng).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



