Bản dịch của từ Removal trong tiếng Việt
Removal
Removal (Noun)
Hành động lấy đi hoặc bãi bỏ một cái gì đó không mong muốn.
The action of taking away or abolishing something unwanted.
The removal of discriminatory policies led to social progress.
Việc loại bỏ chính sách phân biệt đã dẫn đến tiến bộ xã hội.
The removal of barriers improved social integration in the community.
Việc loại bỏ rào cản đã cải thiện tích hợp xã hội trong cộng đồng.
The removal of outdated laws promoted social justice and equality.
Việc loại bỏ luật lệ lạc hậu thúc đẩy công bằng và bình đẳng xã hội.
Dạng danh từ của Removal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Removal | Removals |
Kết hợp từ của Removal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Forcible removal Di chuyển bằng vũ lực | The forcible removal of homeless people from the park caused outrage. Việc di dời bắt buộc người vô gia cư khỏi công viên gây phẫn nộ. |
Effective removal Việc loại bỏ hiệu quả | Effective removal of harmful content from social media platforms. Loại bỏ hiệu quả nội dung có hại từ các nền tảng truyền thông xã hội. |
Hair removal Tẩy lông | Hair removal services are popular before summer vacations. Dịch vụ tẩy lông rất phổ biến trước kỳ nghỉ hè. |
Successful removal Sự loại bỏ thành công | The successful removal of online hate speech improved community harmony. Việc loại bỏ thành công lời lẽ căm ghét trực tuyến cải thiện sự hòa thuận trong cộng đồng. |
Surgical removal Phẫu thuật cắt bỏ | The surgical removal of a tumor saved her life. Việc loại bỏ phẫu thuật khối u đã cứu sống cô ấy. |
Họ từ
"Removal" là danh từ chỉ hành động loại bỏ, rút lui hoặc chuyển đi một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh, như loại bỏ một chướng ngại vật hoặc di dời một cá nhân. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này, cả hai ngữ cảnh đều sử dụng "removal" để chỉ việc xóa bỏ hoặc rút lui, không có biến thể khác nhau về mặt ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "removal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "removare", trong đó "re-" có nghĩa là "ra khỏi" và "movare" nghĩa là "di chuyển". Về mặt lịch sử, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ. Ngày nay, "removal" được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ hoặc di chuyển một cái gì đó khỏi vị trí ban đầu. Ý nghĩa hiện tại liên kết chặt chẽ với khái niệm di chuyển và tách biệt, phản ánh trực tiếp nguồn gốc Latinh của nó.
Từ "removal" có tần suất sử dụng khá cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội như ô nhiễm môi trường, chính sách công, hoặc quá trình loại bỏ các yếu tố tiêu cực. Trong ngữ cảnh khác, "removal" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến y tế (như loại bỏ khối u), sửa chữa (như loại bỏ đồ vật) và pháp lý (như loại bỏ bằng chứng).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp