Bản dịch của từ Removal trong tiếng Việt

Removal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Removal(Noun)

rˈɛməʊvəl
ˈrɛməvəɫ
01

Quá trình loại bỏ hoặc thoát khỏi một cái gì đó.

The process of eliminating or getting rid of something

Ví dụ
02

Trạng thái được tách rời hoặc tách biệt

The state of being removed or detached

Ví dụ
03

Hành động lấy đi hoặc gỡ bỏ cái gì khỏi vị trí mà nó đang chiếm giữ.

The act of taking something away or off from the position occupied

Ví dụ