Bản dịch của từ Removal trong tiếng Việt
Removal
Noun [U/C]

Removal(Noun)
rˈɛməʊvəl
ˈrɛməvəɫ
01
Quá trình loại bỏ hoặc thoát khỏi một cái gì đó.
The process of eliminating or getting rid of something
Ví dụ
02
Trạng thái được tách rời hoặc tách biệt
The state of being removed or detached
Ví dụ
