Bản dịch của từ Nitrate trong tiếng Việt
Nitrate
Nitrate (Noun)
Nitrate levels in the water samples were dangerously high.
Mức độ nitrat trong các mẫu nước rất cao nguy hiểm.
The farmers were advised to avoid using nitrate-based fertilizers.
Những người nông dân được khuyến cáo tránh sử dụng phân bón nitrat.
Are you aware of the potential risks associated with nitrate contamination?
Bạn có nhận thức về các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến ô nhiễm nitrat không?
Nitrate levels in the soil are crucial for plant growth.
Mức độ nitrat trong đất rất quan trọng đối với sự phát triển của cây trồng.
Avoid excessive nitrate intake from processed foods to stay healthy.
Tránh tiêu thụ nitrat quá mức từ thực phẩm chế biến để duy trì sức khỏe.
Dạng danh từ của Nitrate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nitrate | Nitrates |
Nitrate (Verb)
They nitrate the soil to improve crop yield for the villagers.
Họ nitrat hữu cơ để cải thiện năng suất lúa cho người dân.
Don't nitrate the water sources as it may harm aquatic life.
Đừng nitrat nguồn nước vì nó có thể gây hại đến sinh vật dưới nước.
Do you know if they will nitrate the farmland near the river?
Bạn có biết liệu họ có nitrat đất nông nghiệp gần sông không?
She nitrate the soil to improve crop growth for her farm.
Cô ấy nitrate đất để cải thiện sự phát triển cây trồng cho trang trại của mình.
He doesn't nitrate the water as it may harm aquatic life.
Anh ấy không nitrate nước vì nó có thể gây hại cho sinh vật dưới nước.
Dạng động từ của Nitrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nitrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nitrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nitrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nitrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nitrating |
Họ từ
Từ "nitrate" chỉ hợp chất hữu cơ hoặc vô cơ có chứa nhóm nitrat (NO₃⁻), thường được tìm thấy trong các muối và este của axit nitric. Nitrate được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp như là phân bón do khả năng cung cấp nitơ cho cây trồng. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt về viết và phát âm so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "nitrate" có thể liên quan đến sức khỏe môi trường do sự ô nhiễm nguồn nước.
Từ "nitrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "nitrum", nghĩa là muối của axit nitric. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các muối và este của axit nitric, đặc biệt là ion nitrat (NO₃⁻). Sự xuất hiện của nó trong các tài liệu khoa học từ thế kỷ 18 liên quan đến quá trình tổng hợp và ứng dụng trong nông nghiệp như phân bón. Ngày nay, "nitrate" được biết đến rộng rãi trong lĩnh vực hóa học và nông nghiệp, thể hiện tác động của nó đến môi trường và sức khỏe con người.
Từ "nitrate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi liên quan đến khoa học tự nhiên hay môi trường ở phần đọc và nghe. Trong ngữ cảnh phổ thông, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và nông nghiệp, đề cập đến muối hoặc este của axit nitric, có vai trò quan trọng trong quá trình dinh dưỡng của cây trồng. Ngoài ra, "nitrate" còn được nhắc đến trong các thảo luận về ô nhiễm nguồn nước và sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp