Bản dịch của từ Nitrate trong tiếng Việt

Nitrate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nitrate(Noun)

nˈɪtreɪt
ˈnaɪˌtreɪt
01

Nitrat thường có trong thực phẩm và có thể là nguồn cung cấp nitơ cho cây trồng.

Nitrates are often found in foods and can be a source of nitrogen for plants

Ví dụ
02

Một hợp chất hóa học chứa ion nitrat thường được sử dụng trong phân bón.

A chemical compound containing the nitrate ion often used in fertilizers

Ví dụ
03

Muối hoặc este của axit nitric có chứa anion NO3.

A salt or ester of nitric acid containing the anion NO3

Ví dụ