Bản dịch của từ Nitrogen trong tiếng Việt
Nitrogen
Nitrogen (Noun)
Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 7, một loại khí không phản ứng không màu, không mùi, tạo thành khoảng 78% bầu khí quyển trái đất. nitơ lỏng (được tạo ra bằng cách chưng cất không khí lỏng) sôi ở 77,4 kelvins (-195,8°c) và được sử dụng làm chất làm mát.
The chemical element of atomic number 7 a colourless odourless unreactive gas that forms about 78 per cent of the earths atmosphere liquid nitrogen made by distilling liquid air boils at 774 kelvins −1958°c and is used as a coolant.
Nitrogen is essential for plant growth in agriculture.
Nitơ là cần thiết cho sự phát triển của cây trồng trong nông nghiệp.
Without enough nitrogen, crops may not yield good harvests.
Nếu thiếu nitơ, cây trồng có thể không cho ra mùa màng tốt.
Is nitrogen the most abundant gas in Earth's atmosphere?
Nitơ có phải là khí phổ biến nhất trong khí quyển Trái Đất không?
Dạng danh từ của Nitrogen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nitrogen | - |
Họ từ
Nitrogen (N) là một nguyên tố hóa học có ký hiệu N và số nguyên tử 7. Nó chiếm khoảng 78% khí quyển Trái Đất và là một phần thiết yếu của nhiều hợp chất hữu cơ, bao gồm protein và axit nucleic. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ "nitrogen" được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách viết. Nhiều ứng dụng của nó trong ngành công nghiệp, nông nghiệp và khoa học làm cho nitrogen trở thành một yếu tố quan trọng trong nghiên cứu môi trường và sinh học.
Từ "nitrogen" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "nitrum", có nghĩa là "muối nitre" và từ "genes", có nghĩa là "tạo ra". Nitrogen lần đầu tiên được xác định là một nguyên tố hóa học vào thế kỷ 18, khi Henry Cavendish phát hiện ra rằng khí này không hỗ trợ sự cháy. Tính chất không gây cháy và không độc hại của nitrogen đã dẫn đến việc sử dụng từ này để mô tả nguyên tố quan trọng trong khí quyển và sinh học.
Nitrogen là một từ chuyên môn thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về khoa học môi trường, hóa học và nông nghiệp, với tần suất trung bình cao. Trong Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về khí thải, ô nhiễm và chu trình sinh học. Ngoài ra, nitrogen cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về phân bón và dinh dưỡng cây trồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp