Bản dịch của từ Nitric trong tiếng Việt
Nitric
Nitric (Adjective)
Nitric acid is used in many fertilizers for crop production.
Axit nitric được sử dụng trong nhiều loại phân bón cho sản xuất cây trồng.
Nitric oxide does not help in reducing air pollution effectively.
Oxit nitric không giúp giảm ô nhiễm không khí hiệu quả.
Is nitric oxide beneficial for social health initiatives in cities?
Oxit nitric có lợi cho các sáng kiến sức khỏe xã hội ở các thành phố không?
The nitric compound was used in the experiment for its properties.
Hợp chất nitric được sử dụng trong thí nghiệm vì đặc tính của nó.
She avoided using nitric substances due to safety concerns.
Cô ấy tránh sử dụng các chất nitric vì lo ngại về an toàn.