Bản dịch của từ Nitric trong tiếng Việt
Nitric
Nitric (Adjective)
Nitric acid is used in many fertilizers for crop production.
Axit nitric được sử dụng trong nhiều loại phân bón cho sản xuất cây trồng.
Nitric oxide does not help in reducing air pollution effectively.
Oxit nitric không giúp giảm ô nhiễm không khí hiệu quả.
Is nitric oxide beneficial for social health initiatives in cities?
Oxit nitric có lợi cho các sáng kiến sức khỏe xã hội ở các thành phố không?
The nitric compound was used in the experiment for its properties.
Hợp chất nitric được sử dụng trong thí nghiệm vì đặc tính của nó.
She avoided using nitric substances due to safety concerns.
Cô ấy tránh sử dụng các chất nitric vì lo ngại về an toàn.
Họ từ
Nitric là tính từ chỉ liên quan đến nitơ, thường được sử dụng để mô tả hợp chất có chứa nito trong trạng thái hóa trị cao, như axit nitric (HNO3). Trong hóa học, nitric thường liên quan đến quá trình oxy hóa mạnh và ứng dụng trong sản xuất phân bón, thuốc nổ và trong ngành công nghiệp hóa chất. Khác với các từ khác trong tiếng Anh, nitric không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm.
Từ "nitric" xuất phát từ tiếng Latin "nitrum", có nghĩa là "muối nitrat". Nguồn gốc của từ này liên quan mật thiết đến hợp chất hóa học nitrat, mà nguyên tố nitơ là thành phần chính. Sự nghiên cứu về nitrat bắt đầu từ thế kỷ 18, khi các nhà khoa học khám phá ra vai trò của nó trong các phản ứng hóa học. Hiện nay, "nitric" thường được sử dụng để chỉ axit nitric, một axit mạnh có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và hóa học.
Từ "nitric" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học, đặc biệt là khi thảo luận về axit nitric (HNO3) và các phản ứng hóa học liên quan. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện nhiều trong môn Nghe và Đọc, nơi có các bài viết về khoa học và công nghệ. Từ này cũng dễ gặp trong môi trường nghiên cứu, giảng dạy hoặc trong các bài thí nghiệm khoa học.