Bản dịch của từ Valency trong tiếng Việt
Valency
Valency (Noun)
The valency of oxygen is 2, making it a strong element.
Valency của oxy là 2, làm cho nó trở thành một nguyên tố mạnh.
Understanding valency helps in predicting chemical reactions accurately.
Hiểu biết về valency giúp dự đoán phản ứng hóa học chính xác.
Carbon has a valency of 4, forming stable compounds with other elements.
Carbon có valency là 4, tạo ra các hợp chất ổn định với các nguyên tố khác.
Dạng danh từ của Valency (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Valency | Valencies |
Họ từ
Valency (hoá trị) là một khái niệm trong hóa học mô tả khả năng của một nguyên tố hóa học để kết hợp với các nguyên tố khác, thường dựa trên số lượng electron mà nguyên tử đó có khả năng cho đi, nhận vào hoặc chia sẻ. Trong ngữ cảnh ngữ nghĩa, "valency" được dùng trong ngôn ngữ học để chỉ khả năng kết hợp của từ với các thành tố khác để tạo thành cụm từ hay câu. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "valency" với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết.
Từ "valency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "valentia", có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "khả năng". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học và ngữ pháp để chỉ khả năng hoặc sức mạnh của một nguyên tố hóa học trong việc kết hợp với các nguyên tố khác, cũng như khả năng của một từ để kết hợp với các thành phần ngữ pháp khác. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa ý nghĩa ban đầu về sức mạnh và khả năng trong cấu trúc ngôn ngữ và hóa học hiện đại.
Từ "valency" thường được sử dụng với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến lĩnh vực hóa học và ngôn ngữ học. Trong ngữ cảnh hóa học, "valency" chỉ số electron trong các nguyên tử có khả năng kết hợp với các nguyên tử khác, trong khi trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, từ này đề cập đến khả năng kết hợp của động từ với các đối tượng. Từ này xuất hiện thường xuyên trong các tình huống giáo dục, nghiên cứu và thảo luận chuyên môn liên quan đến hai lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp