Bản dịch của từ Valency trong tiếng Việt

Valency

Noun [U/C]

Valency (Noun)

vˈeiln̩si
vˈeiln̩si
01

Sức mạnh kết hợp của một nguyên tố, đặc biệt được đo bằng số lượng nguyên tử hydro mà nó có thể thay thế hoặc kết hợp.

The combining power of an element, especially as measured by the number of hydrogen atoms it can displace or combine with.

Ví dụ

The valency of oxygen is 2, making it a strong element.

Valency của oxy là 2, làm cho nó trở thành một nguyên tố mạnh.

Understanding valency helps in predicting chemical reactions accurately.

Hiểu biết về valency giúp dự đoán phản ứng hóa học chính xác.

Carbon has a valency of 4, forming stable compounds with other elements.

Carbon có valency là 4, tạo ra các hợp chất ổn định với các nguyên tố khác.

Dạng danh từ của Valency (Noun)

SingularPlural

Valency

Valencies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Valency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Valency

Không có idiom phù hợp