Bản dịch của từ Valency trong tiếng Việt
Valency
Noun [U/C]
Valency (Noun)
vˈeiln̩si
vˈeiln̩si
Ví dụ
The valency of oxygen is 2, making it a strong element.
Valency của oxy là 2, làm cho nó trở thành một nguyên tố mạnh.
Understanding valency helps in predicting chemical reactions accurately.
Hiểu biết về valency giúp dự đoán phản ứng hóa học chính xác.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Valency
Không có idiom phù hợp