Bản dịch của từ Displace trong tiếng Việt

Displace

Verb

Displace (Verb)

dɪsplˈeis
dɪsplˈeis
01

Đảm nhận vị trí, vị trí hoặc vai trò của.

Take over the place, position, or role of.

Ví dụ

New technology can displace traditional jobs in the workforce.

Công nghệ mới có thể thay thế việc làm truyền thống trong lực lượng lao động.

Gentrification often leads to residents being displaced from their neighborhoods.

Quá trình nâng cấp thường dẫn đến việc cư dân bị đẩy ra khỏi khu vực của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Displace

Không có idiom phù hợp