Bản dịch của từ Displace trong tiếng Việt
Displace
Displace (Verb)
New technology can displace traditional jobs in the workforce.
Công nghệ mới có thể thay thế việc làm truyền thống trong lực lượng lao động.
Gentrification often leads to residents being displaced from their neighborhoods.
Quá trình nâng cấp thường dẫn đến việc cư dân bị đẩy ra khỏi khu vực của họ.
The construction of a new shopping mall may displace small businesses.
Việc xây dựng một trung tâm thương mại mới có thể đẩy các doanh nghiệp nhỏ ra.
Dạng động từ của Displace (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Displace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Displaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Displaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Displaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Displacing |
Họ từ
"Displace" là một động từ có nghĩa là làm cho một vật, người hoặc đối tượng rời khỏi vị trí hoặc địa điểm ban đầu của nó. Trong bối cảnh xã hội, "displace" thường được sử dụng để miêu tả hành động buộc người dân phải di chuyển vì lý do chiến tranh, thiên tai hoặc đô thị hóa. Về sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có thay đổi lớn về nghĩa hoặc cách viết, nhưng có thể khác biệt ở ngữ điệu và nhấn âm trong giao tiếp khẩu ngữ.
Từ "displace" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "displacere", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "placere" có nghĩa là "vui lòng" hoặc "đặt". Ban đầu, nghĩa của từ này liên quan đến việc làm cho ai đó không hài lòng hoặc loại bỏ sự hiện diện của họ. Theo thời gian, "displace" đã phát triển nghĩa rộng hơn, chỉ hành động di dời, thay thế hoặc làm mất chỗ, phù hợp với các ngữ cảnh hiện đại về di chuyển và thay đổi vị trí.
Từ "displace" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và nói, nơi nó thường được sử dụng để mô tả sự chuyển đổi vị trí vật lý hoặc xã hội. Trong các tài liệu học thuật, từ này phổ biến trong ngữ cảnh khoa học xã hội và môi trường, đề cập đến các vấn đề như di cư hoặc chuyển đổi đất đai. Ngoài ra, "displace" cũng thường xuyên gặp trong văn phong báo chí khi bàn luận về các sự kiện thiên tai hoặc xung đột dẫn đến sự thay đổi cư trú của người dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp