Bản dịch của từ Displace trong tiếng Việt
Displace
Verb
Displace (Verb)
dɪsplˈeis
dɪsplˈeis
Ví dụ
New technology can displace traditional jobs in the workforce.
Công nghệ mới có thể thay thế việc làm truyền thống trong lực lượng lao động.
Gentrification often leads to residents being displaced from their neighborhoods.
Quá trình nâng cấp thường dẫn đến việc cư dân bị đẩy ra khỏi khu vực của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Displace
Không có idiom phù hợp