Bản dịch của từ Heave trong tiếng Việt
Heave
Heave (Noun)
Sự dịch chuyển sang một bên trong một đứt gãy.
A sideways displacement in a fault.
The heave caused a shift in the fault line.
Sự chuyển động ngang gây ra sự thay đổi trong đường lỗi.
The geologist studied the heave in the fault system.
Nhà địa chất nghiên cứu sự chuyển động ngang trong hệ thống lỗi.
The heave measurement indicated potential seismic activity.
Đo lường sự chuyển động ngang cho thấy tiềm năng hoạt động địa chấn.
After the heave, the community came together to rebuild.
Sau cú nỗ lực, cộng đồng đoàn kết để xây dựng lại.
The heave of donations made a difference in people's lives.
Sự đóng góp đã làm thay đổi cuộc sống của mọi người.
The heave of volunteers helped those in need during the crisis.
Sự giúp đỡ của tình nguyện viên đã giúp những người khó khăn trong thời kỳ khủng hoảng.
Kết hợp từ của Heave (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great heave Nỗ lực to lớn | The great heave of volunteers helped clean up the park. Sự đẩy mạnh lớn của tình nguyện viên giúp dọn dẹp công viên. |
Mighty heave Nỗ lực mạnh mẽ | With a mighty heave, they lifted the fallen tree. Với một cú ném mạnh mẽ, họ nâng cây đổ lên. |
Heave (Verb)
They heave boxes onto the truck for the charity event.
Họ kéo các hộp lên xe tải cho sự kiện từ thiện.
Volunteers heave sandbags to protect the neighborhood from flooding.
Tình nguyện viên kéo túi cát để bảo vệ khu phố khỏi lũ lụt.
The community heaves together to rebuild after the disaster strikes.
Cộng đồng cùng nhau kéo lên để xây dựng lại sau khi thảm họa xảy ra.
After a long day at work, she would heave a sigh.
Sau một ngày làm việc dài, cô ấy sẽ thở dài.
He heaved a sigh of relief when he heard the good news.
Anh ấy thở dài nhẹ nhõm khi nghe tin vui.
The whole room heaved a collective sigh of disappointment.
Cả phòng đều thở dài thất vọng cùng một lúc.
Tăng giảm nhịp nhàng hoặc co thắt.
Rise and fall rhythmically or spasmodically.
The crowd began to heave with excitement as the concert started.
Đám đông bắt đầu đều đều với sự hứng thú khi buổi hòa nhạc bắt đầu.
The ship heaved in the rough sea, making passengers feel uneasy.
Con tàu đang đều lên trong biển động, làm hành khách cảm thấy không thoải mái.
The protest march heaved forward, demanding justice for the victims.
Cuộc diễu hành phản đối đều lên phía trước, đòi công bằng cho những nạn nhân.
Dạng động từ của Heave (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Heave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Heaved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Heaved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Heaves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Heaving |
Họ từ
Từ "heave" có nghĩa là nâng lên hoặc đẩy lên với sức mạnh, thường liên quan đến việc vận động nặng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cả trong ngữ cảnh vật lý và ẩn dụ, như trong cảm xúc. Những phiên bản khác của từ này như "heaved" (quá khứ) và "heaving" (hiện tại phân từ) đều được sử dụng để chỉ hành động đang diễn ra hoặc đã xảy ra. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm và nghĩa của từ này, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng trong một số văn phạm.
Từ "heave" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ferrere", có nghĩa là "mang" hoặc "vác". Qua thời gian, từ này trải qua sự phát triển ngữ nghĩa, chuyển thành tiếng Anh thông qua tiếng Old English "hēfan", nghĩa là "nâng lên" hoặc "đẩy lên". Ngày nay, "heave" thường chỉ hành động nâng cao một vật nặng một cách vật lý hoặc diễn tả cảm xúc mãnh liệt, như trong "heave a sigh". Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa sức nặng vật lý và cảm xúc.
Từ "heave" xuất hiện khá ít trong các tình huống thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến hành động vật lý hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc tình huống căng thẳng. Ngoài ra, "heave" thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học và thể chất liên quan đến việc nâng cao hoặc kéo một vật nặng, cũng như miêu tả cảm xúc như thở ra một cách năng nề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp