Bản dịch của từ Heave trong tiếng Việt
Heave

Heave(Noun)
Sự dịch chuyển sang một bên trong một đứt gãy.
A sideways displacement in a fault.
Heave(Verb)
Tăng giảm nhịp nhàng hoặc co thắt.
Rise and fall rhythmically or spasmodically.
Dạng động từ của Heave (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Heave |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Heaved |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Heaved |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Heaves |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Heaving |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "heave" có nghĩa là nâng lên hoặc đẩy lên với sức mạnh, thường liên quan đến việc vận động nặng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cả trong ngữ cảnh vật lý và ẩn dụ, như trong cảm xúc. Những phiên bản khác của từ này như "heaved" (quá khứ) và "heaving" (hiện tại phân từ) đều được sử dụng để chỉ hành động đang diễn ra hoặc đã xảy ra. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm và nghĩa của từ này, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng trong một số văn phạm.
Từ "heave" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ferrere", có nghĩa là "mang" hoặc "vác". Qua thời gian, từ này trải qua sự phát triển ngữ nghĩa, chuyển thành tiếng Anh thông qua tiếng Old English "hēfan", nghĩa là "nâng lên" hoặc "đẩy lên". Ngày nay, "heave" thường chỉ hành động nâng cao một vật nặng một cách vật lý hoặc diễn tả cảm xúc mãnh liệt, như trong "heave a sigh". Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa sức nặng vật lý và cảm xúc.
Từ "heave" xuất hiện khá ít trong các tình huống thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến hành động vật lý hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc tình huống căng thẳng. Ngoài ra, "heave" thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học và thể chất liên quan đến việc nâng cao hoặc kéo một vật nặng, cũng như miêu tả cảm xúc như thở ra một cách năng nề.
Họ từ
Từ "heave" có nghĩa là nâng lên hoặc đẩy lên với sức mạnh, thường liên quan đến việc vận động nặng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cả trong ngữ cảnh vật lý và ẩn dụ, như trong cảm xúc. Những phiên bản khác của từ này như "heaved" (quá khứ) và "heaving" (hiện tại phân từ) đều được sử dụng để chỉ hành động đang diễn ra hoặc đã xảy ra. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm và nghĩa của từ này, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng trong một số văn phạm.
Từ "heave" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ferrere", có nghĩa là "mang" hoặc "vác". Qua thời gian, từ này trải qua sự phát triển ngữ nghĩa, chuyển thành tiếng Anh thông qua tiếng Old English "hēfan", nghĩa là "nâng lên" hoặc "đẩy lên". Ngày nay, "heave" thường chỉ hành động nâng cao một vật nặng một cách vật lý hoặc diễn tả cảm xúc mãnh liệt, như trong "heave a sigh". Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa sức nặng vật lý và cảm xúc.
Từ "heave" xuất hiện khá ít trong các tình huống thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến hành động vật lý hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc tình huống căng thẳng. Ngoài ra, "heave" thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học và thể chất liên quan đến việc nâng cao hoặc kéo một vật nặng, cũng như miêu tả cảm xúc như thở ra một cách năng nề.
