Bản dịch của từ Heave trong tiếng Việt

Heave

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heave(Noun)

hˈiv
hˈiv
01

Một hành động nặng nề.

An act of heaving.

Ví dụ
02

Sự dịch chuyển sang một bên trong một đứt gãy.

A sideways displacement in a fault.

Ví dụ

Heave(Verb)

hˈiv
hˈiv
01

Nâng hoặc kéo (vật nặng) với nỗ lực lớn.

Lift or haul (something heavy) with great effort.

Ví dụ
02

Tăng giảm nhịp nhàng hoặc co thắt.

Rise and fall rhythmically or spasmodically.

Ví dụ
03

Sản xuất (thở dài)

Produce (a sigh)

Ví dụ

Dạng động từ của Heave (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Heave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Heaved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Heaved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Heaves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Heaving

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ