Bản dịch của từ Heave trong tiếng Việt

Heave

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heave (Noun)

hˈiv
hˈiv
01

Sự dịch chuyển sang một bên trong một đứt gãy.

A sideways displacement in a fault.

Ví dụ

The heave caused a shift in the fault line.

Sự chuyển động ngang gây ra sự thay đổi trong đường lỗi.

The geologist studied the heave in the fault system.

Nhà địa chất nghiên cứu sự chuyển động ngang trong hệ thống lỗi.

The heave measurement indicated potential seismic activity.

Đo lường sự chuyển động ngang cho thấy tiềm năng hoạt động địa chấn.

02

Một hành động nặng nề.

An act of heaving.

Ví dụ

After the heave, the community came together to rebuild.

Sau cú nỗ lực, cộng đồng đoàn kết để xây dựng lại.

The heave of donations made a difference in people's lives.

Sự đóng góp đã làm thay đổi cuộc sống của mọi người.

The heave of volunteers helped those in need during the crisis.

Sự giúp đỡ của tình nguyện viên đã giúp những người khó khăn trong thời kỳ khủng hoảng.

Kết hợp từ của Heave (Noun)

CollocationVí dụ

Great heave

Nỗ lực to lớn

The great heave of volunteers helped clean up the park.

Sự đẩy mạnh lớn của tình nguyện viên giúp dọn dẹp công viên.

Mighty heave

Nỗ lực mạnh mẽ

With a mighty heave, they lifted the fallen tree.

Với một cú ném mạnh mẽ, họ nâng cây đổ lên.

Heave (Verb)

hˈiv
hˈiv
01

Nâng hoặc kéo (vật nặng) với nỗ lực lớn.

Lift or haul (something heavy) with great effort.

Ví dụ

They heave boxes onto the truck for the charity event.

Họ kéo các hộp lên xe tải cho sự kiện từ thiện.

Volunteers heave sandbags to protect the neighborhood from flooding.

Tình nguyện viên kéo túi cát để bảo vệ khu phố khỏi lũ lụt.

The community heaves together to rebuild after the disaster strikes.

Cộng đồng cùng nhau kéo lên để xây dựng lại sau khi thảm họa xảy ra.

02

Sản xuất (thở dài)

Produce (a sigh)

Ví dụ

After a long day at work, she would heave a sigh.

Sau một ngày làm việc dài, cô ấy sẽ thở dài.

He heaved a sigh of relief when he heard the good news.

Anh ấy thở dài nhẹ nhõm khi nghe tin vui.

The whole room heaved a collective sigh of disappointment.

Cả phòng đều thở dài thất vọng cùng một lúc.

03

Tăng giảm nhịp nhàng hoặc co thắt.

Rise and fall rhythmically or spasmodically.

Ví dụ

The crowd began to heave with excitement as the concert started.

Đám đông bắt đầu đều đều với sự hứng thú khi buổi hòa nhạc bắt đầu.

The ship heaved in the rough sea, making passengers feel uneasy.

Con tàu đang đều lên trong biển động, làm hành khách cảm thấy không thoải mái.

The protest march heaved forward, demanding justice for the victims.

Cuộc diễu hành phản đối đều lên phía trước, đòi công bằng cho những nạn nhân.

Dạng động từ của Heave (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Heave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Heaved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Heaved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Heaves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Heaving

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heave cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heave

Không có idiom phù hợp