Bản dịch của từ Heaving trong tiếng Việt
Heaving
Verb
Heaving (Verb)
hˈivɪŋ
hˈivɪŋ
01
Phân từ hiện tại và danh động từ của sự nặng nề.
Present participle and gerund of heave.
Ví dụ
She was heaving with excitement after receiving her IELTS results.
Cô ấy đang nôn nao với sự hào hứng sau khi nhận kết quả IELTS của mình.
He wasn't heaving with joy when discussing the speaking test.
Anh ấy không nôn nao với niềm vui khi thảo luận về bài thi nói.
Were you heaving with relief after finishing the writing section?
Bạn có cảm thấy nôn nao với sự nhẹ nhõm sau khi hoàn thành phần viết không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Heaving
Không có idiom phù hợp