Bản dịch của từ Heaving trong tiếng Việt
Heaving
Verb Adjective

Heaving(Verb)
hˈiːvɪŋ
ˈhivɪŋ
Ví dụ
Heaving(Adjective)
hˈiːvɪŋ
ˈhivɪŋ
Ví dụ
02
Di chuyển hoặc khiến cái gì đó di chuyển theo một cách cụ thể, đặc biệt là với nỗ lực
To be emotionally disturbed or agitated
Ví dụ
