Bản dịch của từ Heaving trong tiếng Việt
Heaving
Heaving (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của sự nặng nề.
Present participle and gerund of heave.
She was heaving with excitement after receiving her IELTS results.
Cô ấy đang nôn nao với sự hào hứng sau khi nhận kết quả IELTS của mình.
He wasn't heaving with joy when discussing the speaking test.
Anh ấy không nôn nao với niềm vui khi thảo luận về bài thi nói.
Were you heaving with relief after finishing the writing section?
Bạn có cảm thấy nôn nao với sự nhẹ nhõm sau khi hoàn thành phần viết không?
Họ từ
Từ "heaving" trong tiếng Anh có nghĩa là sự chuyển động lên xuống mạnh mẽ, thường liên quan đến cảm xúc hoặc hoạt động thể chất. Trong tiếng Anh Mỹ, "heave" thường được sử dụng để chỉ việc ném hoặc kéo lực mạnh, còn trong tiếng Anh Anh, từ này có thể gợi lên hình ảnh nén hoặc tăng cường. Hình thức phát âm và ngữ điệu của "heaving" có thể khác nhau giữa hai vùng, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên trong ngữ cảnh khác nhau, thể hiện sự đồng nhất trong ngôn ngữ.
Từ "heaving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "heben", có nghĩa là nâng lên hoặc kéo lên. Động từ này xuất phát từ gốc Đức cổ "heben" và có liên quan đến các từ tương tự trong các ngôn ngữ Germanic khác. Trong lịch sử, "heaving" đã diễn tả hành động chuyển động mạnh mẽ hoặc tạo ra áp lực. Hiện nay, từ này không chỉ ám chỉ đến việc nâng vật nặng mà còn mô tả sự co bóp mạnh mẽ của cơ thể, như trong trường hợp thở hoặc ói.
Từ "heaving" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và nói, vì nó thường liên quan đến ngữ cảnh vật lý hoặc cảm xúc mãnh liệt. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được sử dụng khi mô tả trạng thái cơ thể hoặc cảm xúc như khó thở, hoặc khi thảo luận về sự nén và phóng thích trong ngữ cảnh khoa học. Từ "heaving" thường gặp trong văn viết miêu tả, báo cáo y tế và văn học mô tả trạng thái thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp