Bản dịch của từ Spasmodically trong tiếng Việt
Spasmodically
Spasmodically (Adverb)
The community meetings were held spasmodically throughout the year.
Các cuộc họp cộng đồng diễn ra không đều trong suốt năm.
The volunteers did not work spasmodically; they were consistent.
Các tình nguyện viên không làm việc không đều; họ rất kiên định.
Do the social events happen spasmodically in your neighborhood?
Các sự kiện xã hội có diễn ra không đều trong khu phố của bạn không?
Họ từ
Từ "spasmodically" là một trạng từ, được sử dụng để mô tả hành động diễn ra một cách không liên tục, giống như những cơn co thắt, thường gợi ý sự ngắt quãng bất thường hoặc không ổn định. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, như y học, để chỉ những cơn co thắt cơ hoặc các hiện tượng cảm xúc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, mang cùng một nghĩa biểu đạt.
Từ "spasmodically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spasmodicus", có nghĩa là "thuộc về cơn co thắt", xuất phát từ từ "spasmus" trong tiếng Hy Lạp, chỉ tình trạng co thắt cơ bắp. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ các hiện tượng sinh lý, mô tả những cơn co không tự nguyện. Ngày nay, "spasmodically" thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự việc xảy ra một cách không liên tục, ngắt quãng, thường mang tính chất bất ngờ hoặc không đều.
Từ "spasmodically" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu mô tả các hiện tượng xảy ra không liên tục hay theo từng đợt, ví dụ như trong lĩnh vực y học hoặc tâm lý học. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong các cuộc thảo luận hàng ngày để miêu tả hành động diễn ra một cách không ổn định hoặc bất chợt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp