Bản dịch của từ Spasmodically trong tiếng Việt
Spasmodically
Adverb
Spasmodically (Adverb)
Ví dụ
The community meetings were held spasmodically throughout the year.
Các cuộc họp cộng đồng diễn ra không đều trong suốt năm.
The volunteers did not work spasmodically; they were consistent.
Các tình nguyện viên không làm việc không đều; họ rất kiên định.
Do the social events happen spasmodically in your neighborhood?
Các sự kiện xã hội có diễn ra không đều trong khu phố của bạn không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spasmodically
Không có idiom phù hợp