Bản dịch của từ Sigh trong tiếng Việt

Sigh

Noun [U/C] Verb

Sigh (Noun)

sˈɑɪ
sˈɑɪ
01

Một tiếng thở ra dài và sâu thể hiện nỗi buồn, sự nhẹ nhõm, mệt mỏi hoặc tương tự.

A long, deep audible exhalation expressing sadness, relief, tiredness, or similar.

Ví dụ

After hearing the news, she let out a sigh.

Nghe tin tức, cô ấy thở dài.

The room fell silent except for a collective sigh.

Phòng im lặng chỉ trừ tiếng thở dài chung.

His sigh echoed through the hallway, signaling defeat.

Tiếng thở dài của anh ấy vang lên qua hành lang, tín hiệu cho thất bại.

Dạng danh từ của Sigh (Noun)

SingularPlural

Sigh

Sighs

Kết hợp từ của Sigh (Noun)

CollocationVí dụ

Big sigh

Thở dài lớn

She let out a big sigh after the long meeting.

Cô ấy thở dài sau cuộc họp dài.

Frustrated sigh

Thở dài căng thẳng

She let out a frustrated sigh after dealing with rude customers.

Cô ấy thở dài chán chường sau khi đối phó với khách hàng thô lỗ.

Collective sigh

Tiếng thở dài chung

The group let out a collective sigh of relief after the presentation.

Nhóm phát ra một tiếng thở dài chung của sự nhẹ nhõm sau bài thuyết trình.

Annoyed sigh

Thở dài chán chường

She let out an annoyed sigh after waiting in the long line.

Cô ấy thở dài tức giận sau khi đợi trong hàng dài.

Exhausted sigh

Tiếng thở dài mệt mỏi

She let out an exhausted sigh after a long day.

Cô ấy thở dài mệt mỏi sau một ngày dài.

Sigh (Verb)

sˈɑɪ
sˈɑɪ
01

Thở một hơi dài và sâu thể hiện nỗi buồn, sự nhẹ nhõm, mệt mỏi hoặc tương tự.

Emit a long, deep audible breath expressing sadness, relief, tiredness, or similar.

Ví dụ

She sighed heavily after hearing the bad news.

Cô ấy thở dài nặng sau khi nghe tin tức xấu.

People often sigh when waiting in long queues.

Mọi người thường thở dài khi đợi ở hàng dài.

He sighed with relief when the meeting was finally over.

Anh ấy thở dài với sự nhẹ nhõm khi cuối cùng cuộc họp kết thúc.

Dạng động từ của Sigh (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sigh

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sighed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sighed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sighs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sighing

Kết hợp từ của Sigh (Verb)

CollocationVí dụ

Sigh loudly

Thở dài lớn

She sighed loudly after hearing the bad news.

Cô ấy thở dài to sau khi nghe tin tức xấu.

Sigh resignedly

Thở dài đầu hàng

She sighed resignedly when she heard the bad news.

Cô ấy thở dài một cách từ bỏ khi nghe tin tồi tệ.

Sigh inwardly

Thở dài trong lòng

She sighed inwardly when he mentioned the cancelled party.

Cô ấy thở dài trong lòng khi anh ấy nhắc đến bữa tiệc bị hủy.

Sigh wistfully

Thở dài nhung nhớ

She sighed wistfully while reminiscing about her childhood friends.

Cô ấy thở dài mơ mộng khi nhớ về bạn bè thời thơ ấu.

Sigh heavily

Thở dài nặng nề

She sighed heavily after hearing the bad news.

Cô ấy thở dài nặng sau khi nghe tin tức xấu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sigh cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sigh

bɹˈið ə sˈaɪ ˈʌv ɹɨlˈif

Thở phào nhẹ nhõm

To express relief that something has ended.

After the successful completion of the charity event, everyone breathed a sigh of relief.

Sau khi hoàn thành thành công sự kiện từ thiện, mọi người thở dài nhẹ nhõm.