Bản dịch của từ Sigh trong tiếng Việt
Sigh
Sigh (Noun)
Một tiếng thở ra dài và sâu thể hiện nỗi buồn, sự nhẹ nhõm, mệt mỏi hoặc tương tự.
A long, deep audible exhalation expressing sadness, relief, tiredness, or similar.
After hearing the news, she let out a sigh.
Nghe tin tức, cô ấy thở dài.
The room fell silent except for a collective sigh.
Phòng im lặng chỉ trừ tiếng thở dài chung.
Kết hợp từ của Sigh (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Big sigh Thở dài lớn | She let out a big sigh after the long meeting. Cô ấy thở dài sau cuộc họp dài. |
Frustrated sigh Thở dài căng thẳng | She let out a frustrated sigh after dealing with rude customers. Cô ấy thở dài chán chường sau khi đối phó với khách hàng thô lỗ. |
Collective sigh Tiếng thở dài chung | The group let out a collective sigh of relief after the presentation. Nhóm phát ra một tiếng thở dài chung của sự nhẹ nhõm sau bài thuyết trình. |
Annoyed sigh Thở dài chán chường | She let out an annoyed sigh after waiting in the long line. Cô ấy thở dài tức giận sau khi đợi trong hàng dài. |
Exhausted sigh Tiếng thở dài mệt mỏi | She let out an exhausted sigh after a long day. Cô ấy thở dài mệt mỏi sau một ngày dài. |
Sigh (Verb)
She sighed heavily after hearing the bad news.
Cô ấy thở dài nặng sau khi nghe tin tức xấu.
People often sigh when waiting in long queues.
Mọi người thường thở dài khi đợi ở hàng dài.
Kết hợp từ của Sigh (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sigh loudly Thở dài lớn | She sighed loudly after hearing the bad news. Cô ấy thở dài to sau khi nghe tin tức xấu. |
Sigh resignedly Thở dài đầu hàng | She sighed resignedly when she heard the bad news. Cô ấy thở dài một cách từ bỏ khi nghe tin tồi tệ. |
Sigh inwardly Thở dài trong lòng | She sighed inwardly when he mentioned the cancelled party. Cô ấy thở dài trong lòng khi anh ấy nhắc đến bữa tiệc bị hủy. |
Sigh wistfully Thở dài nhung nhớ | She sighed wistfully while reminiscing about her childhood friends. Cô ấy thở dài mơ mộng khi nhớ về bạn bè thời thơ ấu. |
Sigh heavily Thở dài nặng nề | She sighed heavily after hearing the bad news. Cô ấy thở dài nặng sau khi nghe tin tức xấu. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp