Bản dịch của từ Audible trong tiếng Việt

Audible

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audible (Adjective)

ˈɑdəbl̩
ˈɑdəbl̩
01

Có thể được lắng nghe.

Able to be heard.

Ví dụ

Her audible laughter filled the room during the social gathering.

Tiếng cười rõ ràng của cô ấy lấp đầy phòng trong buổi tụ tập xã hội.

The audible speech by the speaker captivated the social audience.

Bài diễn thuyết rõ ràng của diễn giả thu hút khán giả xã hội.

The audible music at the social event created a lively atmosphere.

Âm nhạc rõ ràng tại sự kiện xã hội tạo ra một không khí sôi động.

Dạng tính từ của Audible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Audible

Nghe được

More audible

Nghe rõ hơn

Most audible

Gần như có thể nghe được

Kết hợp từ của Audible (Adjective)

CollocationVí dụ

Almost audible

Gần như nghe thấy

Her whisper was almost audible in the crowded room.

Tiếng thì thầm của cô ấy gần như có thể nghe được trong phòng đông người.

Faintly audible

Khẽ nghe được

Her laughter was faintly audible across the crowded room.

Tiếng cười của cô ấy vẫn rõ nhưng mờ nhạt trong phòng đông người.

Scarcely audible

Vừa nghe thấy, gần như không nghe thấy

Her voice was scarcely audible in the noisy social gathering.

Giọng cô ấy gần như không thể nghe thấy trong buổi tụ tập xã hội ồn ào.

Clearly audible

Nghe rõ

Her laughter was clearly audible across the room.

Tiếng cười của cô ấy rõ ràng nghe được từ phòng này sang phòng kia.

Barely audible

Vừa nghe thấy được

The whispers at the library were barely audible during the event.

Những lời thì thầm ở thư viện chỉ nghe thấy rất mờ nhạt trong sự kiện.

Audible (Noun)

ˈɑdəbl̩
ˈɑdəbl̩
01

Một sự thay đổi chiến thuật chơi được yêu cầu bởi tiền vệ ở đường biên kịch.

A change of playing tactics called by the quarterback at the line of scrimmage.

Ví dụ

The audible confused the defense, leading to a successful play.

Phát âm khiến cho phòng thủ bối rối, dẫn đến một pha chơi thành công.

The quarterback made an audible to adjust to the opponent's formation.

Quarterback thực hiện một phát âm để điều chỉnh với hình thành của đối thủ.

The team practiced various audibles to keep their plays unpredictable.

Đội tập luyện nhiều phát âm khác nhau để giữ cho chiến thuật của họ không thể dự đoán.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Audible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Audible

Không có idiom phù hợp