Bản dịch của từ Audible trong tiếng Việt
Audible
Audible (Adjective)
Her audible laughter filled the room during the social gathering.
Tiếng cười rõ ràng của cô ấy lấp đầy phòng trong buổi tụ tập xã hội.
The audible speech by the speaker captivated the social audience.
Bài diễn thuyết rõ ràng của diễn giả thu hút khán giả xã hội.
The audible music at the social event created a lively atmosphere.
Âm nhạc rõ ràng tại sự kiện xã hội tạo ra một không khí sôi động.
Dạng tính từ của Audible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Audible Nghe được | More audible Nghe rõ hơn | Most audible Gần như có thể nghe được |
Kết hợp từ của Audible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost audible Gần như nghe thấy | Her whisper was almost audible in the crowded room. Tiếng thì thầm của cô ấy gần như có thể nghe được trong phòng đông người. |
Faintly audible Khẽ nghe được | Her laughter was faintly audible across the crowded room. Tiếng cười của cô ấy vẫn rõ nhưng mờ nhạt trong phòng đông người. |
Scarcely audible Vừa nghe thấy, gần như không nghe thấy | Her voice was scarcely audible in the noisy social gathering. Giọng cô ấy gần như không thể nghe thấy trong buổi tụ tập xã hội ồn ào. |
Clearly audible Nghe rõ | Her laughter was clearly audible across the room. Tiếng cười của cô ấy rõ ràng nghe được từ phòng này sang phòng kia. |
Barely audible Vừa nghe thấy được | The whispers at the library were barely audible during the event. Những lời thì thầm ở thư viện chỉ nghe thấy rất mờ nhạt trong sự kiện. |
Audible (Noun)
Một sự thay đổi chiến thuật chơi được yêu cầu bởi tiền vệ ở đường biên kịch.
A change of playing tactics called by the quarterback at the line of scrimmage.
The audible confused the defense, leading to a successful play.
Phát âm khiến cho phòng thủ bối rối, dẫn đến một pha chơi thành công.
The quarterback made an audible to adjust to the opponent's formation.
Quarterback thực hiện một phát âm để điều chỉnh với hình thành của đối thủ.
The team practiced various audibles to keep their plays unpredictable.
Đội tập luyện nhiều phát âm khác nhau để giữ cho chiến thuật của họ không thể dự đoán.
Họ từ
Từ "audible" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể nghe thấy, hoặc đủ rõ ràng để nghe. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm của "audible" thường nhấn mạnh vào âm đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể có sự nhấn mạnh nhẹ hơn. Trong văn viết, cả hai biến thể đều sử dụng cùng một hình thức từ ngữ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt trong các lĩnh vực như âm thanh, điện ảnh và thông tin truyền thông.
Từ "audible" xuất phát từ tiếng Latin "audibilis", có nguồn gốc từ động từ "audire", nghĩa là "nghe". Trong văn bản Latin, "audibilis" được sử dụng để chỉ điều gì đó có thể nghe thấy. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 15, vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi là khả năng nghe thấy. Ngày nay, "audible" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến âm thanh, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ âm thanh.
Từ "audible" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi yêu cầu thí sinh mô tả âm thanh hoặc khả năng nghe. Tần suất sử dụng từ này có thể không cao trong phần Đọc và Viết, nhưng vẫn có mặt trong các chủ đề liên quan đến âm thanh hoặc giao tiếp. Ngoài ra, "audible" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc, điện ảnh và truyền thông, nơi người ta bàn về khả năng nhận diện âm thanh trong môi trường ồn ào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp